Trong quá trình sử dụng, không ít người dùng gặp phải các mã lỗi khiến cho thiết bị không hoạt động ổn định. Những mã lỗi này không chỉ báo hiệu sự cố mà còn giúp người dùng nhanh chóng nhận diện và khắc phục vấn đề. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các mã lỗi tủ lạnh LG Inverter thường gặp phải, nguyên nhân và cách xử lý các lỗi đó, từ đó giúp người tiêu dùng có thêm kiến thức để chăm sóc và bảo trì thiết bị của mình hiệu quả hơn.
Cách kiểm tra mã lỗi tủ lạnh LG Inverter

Đối với dòng tủ lạnh có màn hình hiển thị:
Khi tủ lạnh LG gặp sự cố, bảng mạch điều khiển sẽ tự động hiển thị mã lỗi trên màn hình. Điều này giúp người dùng dễ dàng nhận diện vấn đề và nhanh chóng tiến hành khắc phục các lỗi mà tủ lạnh đang gặp phải.
Đối với dòng tủ lạnh không có màn hình hiển thị:
Để kiểm tra mã lỗi, bạn có thể thực hiện theo các bước đơn giản sau:
Bước 1: Tháo phần ốp bảng mạch của tủ lạnh LG và cấp nguồn cho thiết bị.
Bước 2: Tìm nút reset trên bo mạch và nhấn để khởi động lại.
Bước 3: Đếm số lần nháy đèn trên bo mạch để xác định mã lỗi cụ thể, từ đó tìm ra nguyên nhân gây ra sự cố.
Bảng tổng hợp mã lỗi tủ lạnh LG Inverter và cách khắc phục

Dưới đây là danh sách các mã lỗi phổ biến trên tủ lạnh LG cùng với nguyên nhân và hướng dẫn khắc phục chi tiết để bạn có thể nhanh chóng xác định và xử lý vấn đề.
Mã Lỗi | Nguyên Nhân | Cách Khắc Phục |
Er – 15 | Động cơ máy làm đá gặp sự cố hoặc cảm biến bị ngắt. | Ngắt nguồn 2 giờ, cắm lại điện. Nếu lỗi vẫn, kiểm tra quạt hoặc mô tơ làm đá và thay nếu cần. |
Er – OFF | Tủ đang ở chế độ Demo. | Tắt chế độ Demo bằng cách nhấn giữ nút Tủ lạnh và Ice Plus trong 5 giây. |
ER – 22 | Máy nén không hoạt động. | Kiểm tra máy nén, ngắt nguồn để vệ sinh. Khởi động lại và kiểm tra rơ le máy nén. |
ER – 67 | Có vật cản trong cửa tủ lạnh. | Đảm bảo cửa tủ khép chặt, kiểm tra gioăng cao su. |
ER – CF | Tín hiệu quạt phản hồi thực hiện kém. | Vệ sinh khu vực phía sau tủ và kiểm tra động cơ quạt. |
Er – CO | Lỗi giao tiếp giữa bo mạch và màn hình. | Kiểm tra kết nối giữa bảng mạch chính và bảng điều khiển hiển thị. |
Er – dH | Tủ đã rã đông quá lâu. | Rút phích cắm 2 phút, thiết lập lại chương trình và cho hệ thống xả đá hoạt động. |
Er – dS | Cảm biến xả đá bị ngắt kết nối. | Kiểm tra toàn bộ hệ thống điện và cảm biến, thay thế nếu cần. |
Er – FF | Tích tụ sương ở ngăn đông. | Rút phích cắm, mở cửa tủ ngăn đông trong ít nhất 3 giờ để rã đông. |
Er – FS | Cảm biến tủ đông bị lỗi. | Kiểm tra và sửa chữa cảm biến, thay thế nếu không hoạt động. |
Er – GF | Cảm biến dòng chảy áp lực nước thấp. | Kiểm tra nguồn nước cung cấp và tăng áp lực nước nếu cần. |
Er – HS | Có sự cố với cảm biến độ ẩm. | Kiểm tra và sửa cảm biến, thay thế nếu cần. |
Er – IF/F1 | Quạt ngăn đá hỏng hoặc bị đóng tuyết. | Ngắt điện, để tủ rã đông 5 giờ để loại bỏ tuyết bít kín quạt. |
Er – RS | Ngắt kết nối của cảm biến tủ lạnh. | Kiểm tra tình trạng kết nối, thay thế nếu cảm biến hoặc dây nối bị hỏng. |
Er – SS | Sự cố với cảm biến nhiệt độ trong tủ. | Kiểm tra và sửa cảm biến hoặc dây điện, thay mới nếu cần. |
Er – DL | Động cơ cửa không di chuyển tối đa trong 5 giây. | Kiểm tra và sửa cầu chì, bộ làm nóng và bảng điều khiển. |
Er – Sb | Chế độ Sabbath đang được kích hoạt. | Tắt chế độ Sabbath bằng cách nhấn giữ nút Freezer và WiFi trong 3 giây. |
Những cách hạn chế lỗi tủ lạnh LG Inverter

Để hạn chế các lỗi xảy ra trên tủ lạnh LG Inverter và đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả, bạn có thể thực hiện một số biện pháp bảo trì và sử dụng hợp lý sau đây:
Thực hiện vệ sinh định kỳ:
Vệ sinh bên trong và bên ngoài: Thường xuyên lau chùi bên trong tủ lạnh và bên ngoài, bao gồm cửa tủ và gioăng cao su. Loại bỏ thực phẩm thừa và bụi bẩn để duy trì môi trường sạch sẽ.
Vệ sinh dàn ngưng: kiểm tra và làm sạch dàn ngưng phía sau tủ lạnh để giúp tủ lạnh hoạt động hiệu quả, tránh tình trạng quá nhiệt.
Đảm bảo vị trí lắp đặt phù hợp:
Khoảng cách thông thoáng: Đặt tủ lạnh ở nơi thoáng mát, có khoảng cách tối thiểu 5cm với các bức tường hoặc các thiết bị khác để giúp lưu thông không khí tốt hơn.
Tránh ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao: Đặt tủ lạnh tránh xa các nguồn nhiệt như bếp hoặc ánh nắng trực tiếp để giảm nguy cơ quá tải cho động cơ.
Quản lý nhiệt độ bên trong:
Cài đặt nhiệt độ phù hợp: Đảm bảo cài đặt nhiệt độ ở mức thích hợp (thường từ 2-4 độ C cho ngăn lạnh và -18 độ C cho ngăn đông) để bảo quản thực phẩm an toàn và tránh tình trạng đóng tuyết.
Không để thực phẩm nóng vào tủ lạnh: Để tránh làm tăng nhiệt độ trong tủ, hãy để thực phẩm nguội trước khi cho vào tủ.
Kiểm tra và duy trì gioăng cửa:
Kiểm tra gioăng cao su: Đảm bảo gioăng cửa không bị rạn nứt, hở hoặc bám bụi. Nếu gioăng bị hỏng, hãy thay thế ngay để ngăn không khí lạnh thoát ra ngoài.
Đóng cửa tủ lạnh đúng cách: Đảm bảo cửa tủ lạnh luôn đóng kín để giữ nhiệt độ ổn định bên trong.
Sử dụng điện an toàn:
Kiểm tra dây điện và ổ cắm: Đảm bảo dây điện không bị đứt, hỏng hóc và ổ cắm không bị lỏng. Tránh sử dụng các ổ cắm nối vì nó có thể gây quá tải.
Thường xuyên kiểm tra tình trạng nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện ổn định, tránh tình trạng nguồn điện bị gián đoạn hoặc quá tải.
Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng:
Tham khảo sách hướng dẫn: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng tủ lạnh để hiểu rõ các tính năng và cách bảo trì thiết bị đúng cách.
Cài đặt chế độ Eco hoặc tiết kiệm năng lượng:
Sử dụng chế độ tiết kiệm: Nếu tủ lạnh có chế độ Eco, hãy sử dụng để giảm mức tiêu thụ điện năng và hạn chế sự quá tải cho máy nén.
Các câu hỏi thường gặp
Bảng điều khiển không hoạt động, phải làm sao?
Hãy thử reset tủ lạnh bằng cách tắt và bật lại. Nếu vẫn không hoạt động, cần kiểm tra nguồn điện hoặc liên hệ với dịch vụ sửa chữa.
Tủ lạnh LG Inverter không ngưng tụ hơi nước bên trong?
Nguyên nhân có thể do nhiệt độ bên trong quá cao hoặc cửa tủ không đóng kín. Kiểm tra nhiệt độ và đảm bảo cửa tủ đóng chặt.
Tủ lạnh LG Inverter có bị rò rỉ nước không?
Rò rỉ nước thường do ống thoát nước bị tắc hoặc cửa tủ lạnh không đóng kín. Kiểm tra ống thoát và cửa tủ.
Tại sao tủ lạnh LG Inverter không lạnh?
Nguyên nhân có thể do tủ lạnh bị mất điện, cảm biến nhiệt độ hư, hoặc dàn lạnh bị bám tuyết. Kiểm tra nguồn điện và loại bỏ tuyết bám, nếu cần.
Mỗi mã lỗi không chỉ là một dấu hiệu cảnh báo mà còn cung cấp thông tin cần thiết để người dùng có thể xử lý đúng cách, từ đó bảo đảm hiệu suất làm lạnh tối ưu và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Bằng cách nắm bắt những thông tin này và thực hiện bảo trì định kỳ, bạn sẽ có thể sử dụng tủ lạnh một cách hiệu quả và tiết kiệm năng lượng hơn. Nếu gặp khó khăn trong việc xử lý lỗi, đừng ngần ngại tìm đến dịch vụ sửa chữa điện lạnh chuyên nghiệp của Thợ Việt để được hỗ trợ kịp thời.