Dịch Vụ Bảo Trì Sửa Chữa – Rửa Máy Lạnh
– Bảo trì máy lạnh tại nhà TP.HCM
– Rửa máy lạnh sạch gọn, giá tốt, uy tín
Công việc vệ sinh – bảo trì trọn gói bao gồm: xịt rửa dàn nóng lạnh, kiểm tra máy lạnh, kiểm tra gas. Bảo hành máy lạnh chảy nước 01 tháng.
Xịt rửa máy lạnh sạch sẽ, gọn gàng, trách nhiệm, nhiệt tình, uy tín.
Nâng cấp chất lượng cuộc sống gia đình bạn!
Vệ sinh máy lạnh, sửa máy lạnh, bảo trì máy lạnh, lắp đặt máy lạnh
———————– Uy tín – Tận tâm – Chất lượng – Giá rẻ ————————-
Điện lạnh Thợ Việt là đơn vị chuyên phục vụ dịch vụ bảo trì máy lạnh, rửa máy lạnh, sửa máy lạnh, tháo lắp máy lạnh cho các Khách hàng trên toàn bộ các tuyến đường rộng khắp các quận TP.HCM:
– Vệ sinh máy lạnh tại quận 1, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 10, quận 11, quận 12.
– Vệ sinh máy lạnh tại các quận Phú Nhuận, quận Bình Thạnh, quận Gò Vấp, quận Tân Bình, quận Tân Phú, Thủ Đức, quận Bình Tân,
Thợ Việt với đội ngũ thợ điện lạnh lành nghề, phục vụ nhanh, gọn gàng, sạch sẽ, vì vậy nhiều năm qua chúng tôi luôn nhận được sự yêu mến và tin tưởng của Quý khách hàng khi sử dụng dịch vụ vệ sinh, bảo trì máy lạnh, dịch vụ sửa máy lạnh, lắp máy lạnh.
Khi có nhu cầu lắp máy lạnh, sửa máy lạnh, vệ sinh máy lạnh, bảo trì máy lạnh. Quý Khách hãy liên hệ Điện Lạnh Thợ Việt.ện lạnh Thợ Việt chuyên
– Vệ sinh loại máy lạnh: treo tường, âm trần, áp trần, tủ đứng cho nhà, gia đình, công ty, cơ quan, trường học, khách sạn…
– Vệ sinh máy lạnh của các hãng: Daikin, Toshiba, Panasonic, Reetech, LG, Funiky, Mitsubishi, SamSung…
– Sửa máy không chạy, kém lạnh, chảy nước, hỏng mạch điều khiển, nạp gas, thay Block, tháo lắp đặt máy lạnh, di dời máy lạnh…
– Thợ Việt hoạt động với phương châm: Uy tín – Chất lượng – Tận tâm – Giá cả phải chăng
– Báo giá trước khi lắp đặt máy lạnh, sửa máy lạnh. Có hóa đơn đỏ VAT cho Khách hàng tiện thanh toán.
– Nhận hợp đồng bảo trì dài hạn với các công ty, tòa nhà, khu công nghiệp …
– Làm việc cả ngày thứ 7 và CN.
Rất hân hạnh đuợc phục vụ Quý khách!
Giảm ngay 50k nhân công khi đặt lịch qua ứng dụng Thợ Việt
Tri ân: Giảm ngay 10 % nhân công cho Khách hàng đã sử dụng dịch vụ
**Chỉ áp dụng 1 trong 2 ưu đãi trên
**Luôn luôn tư vấn, báo giá trước khi làm
Công ty quản lý thợ có lý lịch đảm bảo, giúp an toàn cho gia đình Bạn!
Phạm vi phục vụ: Tất cả các quận huyện TPHCM, Bình Dương (Dĩ An, Thuận An, Tp Thủ Dầu Một), Long An(Long Hậu, Bến Lức, Đức Hòa)
**Thợ Việt nhận làm từ những việc nhỏ nhất: thay bóng đèn, vòi nước, sơn mảng tường, khoan lắp thiết bị,..
**Thợ Việt chuyên cung cấp các thiết bị điện máy với giá gốc tận kho.
**Hoàn tiền nếu xử lý không dứt điểm!
gọi Thợ Việt 1800 8122 - miễn phí cước gọi
Quý Khách xem thêm dịch vụ:
>> LẮP ĐẶT MÁY LẠNH
>> SỬA MÁY LẠNH
>> BẢO TRÌ – RỬA MÁY LẠNH
>> BẢNG GIÁ VỆ SINH MÁY LẠNH
Các công việc cần thực hiện trong việc bảo trì máy lạnh:
A) Vệ sinh, rửa máy lạnh (vệ sinh điều hòa)
1. Kiểm tra bảo trì máy lạnh tình trạng bên ngoài của dàn nóng/lạnh (vỏ máy)
2. Bảo trì kiểm tra các điểm nối điện.
3. Bảo trì kiểm tra khả năng lưu thông gió của dàn nóng/lạnh. Loại bỏ vật cản nếu cần thiết
4. Bảo trì vệ sinh khoang chứa quạt & cánh quạt của dàn lạnh
5. Bảo trì vệ sinh dàn trao đổi nhiệt cục nóng/lạnh máy lạnh
6. Bảo trì vệ sinh lưới lọc bụi điều hòa
7. Bảo trì vệ sinh máng chứa nước ngưng cục lạnh
8. Bảo trì vệ sinh vỏ máy
9. Kiểm tra sự rò rỉ gas tại Zắc co nối. Siết chặt nếu cần thiết
10.Kiểm tra dòng điện máy lạnh tiêu thụ, lượng gas trong máy bằng dụng cụ đo chuyên dùng.( Bổ sung nếu thiếu )
B) Kiểm Tra sau khi bảo trì máy lạnh (điều hòa ) Khi Máy Đang Hoạt Động
1. Theo dõi sự hoạt động của máy sau bảo trì
2. Kiểm tra tiếng ồn và độ rung động khác thường của máy nén
3. Kiểm tra dòng làm việc của máy nén. So sánh với trị số cho phép sau khi bảo trì
4. Kiểm tra áp suất của gas trong máy sau bảo dưỡng
5. Kiểm tra độ ồn của quạt(cục nóng/lạnh). So sánh với trị số cho phép sau bảotrì
6. Kiểm tra độ lạnh.So sánh với trị số cho phép sau bảo trì
Thợ Việt với đội ngũ thợ lành nghề, uy tín, chất lượng, phục vụ nhiệt tình chu đáo, giá cả phải chăng.
Thợ Việt chuyên cung cấp máy lạnh chính hãng giá gốc tại kho, giá cả cạnh tranh, thấp hơn các siêu thị điện máy, gọi ngay hotline miễn phí 18008122 để được tư vấn và báo giá chi tiết.
TT | SẢN PHẨM | MODEL | CÔNG SUẤT (HP) | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | XUẤT XỨ |
---|---|---|---|---|---|
Máy lạnh TOSHIBA: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Gas R32) | RAS-H10U2KSG-V | 1.0 HP | BỎ MẪU | Thailand | |
RAS-H13U2KSG-V | 1.5 HP | 9,050,000 | |||
RAS-H18U2KSG-V | 2.0 HP | 13,600,000 | |||
RAS-H24U2KSG-V | 2.5 HP | 16,050,000 | |||
Loại INVERTER tiêu chuẩn (Tiết kiệm điện-Gas R32) | RAS-H10C4KCVG-V | 1.0 HP | 7,850,000 | ||
RAS-H13C4KCVG-V | 1.5 HP | 9,950,000 | |||
RAS-H18C4KCVG-V | 2.0 HP | 14,900,000 | |||
RAS-H10E2KCVG-V | 1.0 HP | 9,250,000 | |||
RAS-H13E2KCVG-V | 1.5 HP | 11,600,000 | |||
RAS-H18E2KCVG-V | 2.0 HP | 15,950,000 | |||
RAS- H24E2KCVG-V | 2.5 HP | 20,600,000 | |||
Máy lạnh PANASONIC: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại bán sang trọng (semi Deluxe ) | CU/CS-N9WKH-8 | 1.0 HP | 7,850,000 | Malaysia | |
CU/CS-N12WKH-8 | 1.5 HP | 9,850,000 | |||
CU/CS-N18XKH-8 | 2.0 HP | 15,150,000 | |||
CU/CS-N24XKH-8 | 2.5 HP | 21,400,000 | |||
Loại INVERTER tiêu chuẩn (Tiết kiệm điện-Gas R32) | CU/CS-XPU9XKH-8 | 1.0 HP | 9,250,000 | ||
CU/CS-XPU12XKH-8 | 1.5 HP | 11,250,000 | |||
CU/CS-XPU18XKH-8 | 2.0 HP | 18,000,000 | |||
CU/CS-XPU24XKH-8 | 2.5 HP | 24,200,000 | |||
Loại INVERTER sang trọng (Tiết kiệm điện-Gas R32) | CU/CS-U9XKH-8/ ZKH-8 | 1.0 HP | 10,500,000 | ||
CU/CS-U12XKH-8/ ZKH-8 | 1.5 HP | 12,650,000 | |||
CU/CS-U18XKH-8/ ZKH-8 | 2.0 HP | 20,300,000 | |||
CU/CS-U24XKH-8/ ZKH-8 | 2.5 HP | 27,300,000 | |||
Loại INVERTER KHỬ MÙI (Tiết kiệm điện-Gas R32) | CU/CS-XU9XKH-8/ ZKH-8 | 1.0 HP | 11,300,000 | ||
CU/CS-XU12XKH-8/ ZKH-8 | 1.5 HP | 13,950,000 | |||
CU/CS-XU18XKH-8/ ZKH-8 | 2.0 HP | 21,400,000 | |||
CU/CS-XU24XKH-8/ ZKH-8 | 2.5 HP | 29,350,000 | |||
Máy lạnh MITSUBISHI-ELECTRIC: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Gas R32) | MS-JS25VF | 1.0 HP | 7,500,000 | Japan-Thailand | |
MS-JS35VF | 1.5 HP | 9,550,000 | |||
MS-JS50VF | 2.0 HP | 14,700,000 | |||
MS-JP60VF | 2.5 HP | 21,000,000 | |||
Loại INVERTER (Tiết kiệm điện - Gas R32) | MSY-JP25VF | 1.0 HP | 8,900,000 | ||
MSY-JP35VF | 1.5 HP | 10,900,000 | |||
MSY-JP50VF | 2.0 HP | 17,500,000 | |||
MSY-JP60VF | 2.5 HP | 24,400,000 | |||
Máy lạnh MITSUBISHI-HEAVY: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại sang trọng | SRK-09CTR | 1.0 HP | 6,900,000 | Japan-Thailand | |
SRK-12CT | 1.5 HP | 9,100,000 | |||
SRK-18CS | 2.0 HP | 13,700,000 | |||
SRK-24CS | 2.5 HP | 18,200,000 | |||
Loại INVERTER (Tiết kiệm điện) | SRK10YXP/ SRC10YXP | 1.0 HP | 8,350,000 | ||
SRK13YXP/SRC13YXP | 1.5 HP | 10,350,000 | |||
SRK18YXP/ SRC18YXP | 2.0 HP | 16,500,000 | |||
SRK24YXP/ SRC24YXP | 2.5 HP | 21,700,000 | |||
Loại INVERTER cao cấp (Tiết kiệm điện-Gas R32) | SRK10YXS/SRC10YXS | 1.0 HP | 12,150,000 | ||
SRK13YXS/SRC13YXS | 1.5 HP | 14,400,000 | |||
SRK18YXS/SRC18YXS | 2.0 HP | 20,400,000 | |||
Máy lạnh DAIKIN: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Gas R32) | FTF25UV1V / FTV25BXV1 | 1.0 HP | 7550000/6900000 | Thailand | |
FTF35UV1V | 1.5 HP | 9,550,000 | |||
FTF50XV1V | 2.0 HP | 15,000,000 | |||
FTF60XV1V | 2.5 HP | 21,300,000 | |||
Loại INVERTER (Tiết kiệm điện 50%-Gas R32) | FTKB25WAVMV | 1.0 HP | 8,900,000 | Việt Nam | |
FTKB35WAVMV | 1.5 HP | 10,900,000 | |||
FTKB50WAVMV | 2.0 HP | 17,100,000 | |||
FTKB60WAVMV | 2.5 HP | 23,000,000 | |||
FTKC25UAVMV | 1.0 HP | 10,150,000 | Việt Nam | ||
FTKC35UAVMV | 1.5 HP | 12,200,000 | |||
FTKC50UVMV | 2.0 HP | 19,400,000 | Thailand | ||
FTKC60UVMV | 2.5 HP | 27,150,000 | |||
FTKC71UVMV | 3.0 HP | 29,900,000 | |||
Loại INVERTER (Tiết kiệm điện 50% Gas 32) | FTKY25WAVMV/RKY25WAVMV | 1.0 HP | 11,650,000 | Việt Nam | |
FTKY35WAVMV/RKY35WAVMV | 1.5 HP | 14,350,000 | |||
FTKY50WVMV/RKY50WVMV | 2.0 HP | 21,800,000 | Thailand | ||
FTKY60WVMV/RKY60WVMV | 2.5 HP | 30,000,000 | |||
FTKY71WVMV/RKY71WVMV | 3.0 HP | 32,350,000 | |||
Loại INVERTER (Tiết kiệm điện 60% Gas 32) | FTKZ25VVMV | 1.0 HP | 14,800,000 | Thailand | |
FTKZ35VVMV | 1.5 HP | 17,800,000 | |||
FTKZ50VVMV | 2.0 HP | 27,500,000 | |||
FTKZ60VVMV | 2.5 HP | 35,700,000 | |||
FTKZ70VVMV | 3.0 HP | 40,100,000 | |||
Máy lạnh SHARP: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại INVERTER (Gas R32) | X9XEW | 1.0 HP | 6,300,000 | Thailand | |
X12XEW | 1.5 HP | 7,600,000 | |||
X18XEW | 2.0 HP | 11,100,000 | |||
X10ZW | 1.0 HP | 6,200,000 | |||
X13ZW | 1.5 HP | 7,500,000 | |||
X18ZW | 2.0 HP | TAM HET | |||
Loại INVERTER cao cấp (ION-Gas R32) | AH- XP10YMW | 1.0 HP | 7,700,000 | ||
AH-XP13YMW | 1.5 HP | 8,800,000 | |||
AH-XP18YMW | 2.0 HP | 11,600,000 | |||
Máy lạnh LG: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại INVERTER (Gas R32) | V10WIN/ H1 | 1.0 HP | 7,000,000 | Thailand | |
V13WIN/ H1 | 1.5 HP | 8,050,000 | |||
V18WIN | 2.0 HP | 13,300,000 | |||
V24ENF1 | 2.5 HP | 15,900,000 | |||
Máy lạnh SAMSUNG: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại CAO CẤP | AR10CYHA | 1.0 HP | 7,000,000 | Thailand | |
AR13CYHA | 1.5 HP | 8,000,000 | |||
Loại INVERTER | AR09TYHQ | 1.0 HP | 5,900,000 | ||
AR12TYHQ | 1.5 HP | 6,950,000 | |||
AR18TYHY | 2.0 HP | 11,100,000 | |||
AR24TYHY | 2.5 HP | 15,100,000 | |||
Máy lạnh AQUA: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường | AQA-KCR9PA | 1.0 HP | 5,500,000 | Thailand-Việt Nam | |
AQA-KCR12PA | 1.5 HP | 6,600,000 | |||
AQA-KRC18PA | 2.0 HP | 10,300,000 | |||
MODEL 2023 - INVERTER | AQA-KCRV9QC | 1.0 HP | 6,600,000 | ||
AQA-KCRV13QC | 1.5 HP | 7,600,000 | |||
AQA-KCRV18QA | 2.0 HP | 11,900,000 | |||
AQA-KCRV24QA | 2.5 HP | 15,700,000 | |||
MODEL 2022 - INVERTER | KCRV10TR/ TH | 1.0 HP | 6,500,000 | ||
KCRV13TR | 1.5 HP | 7,600,000 | |||
KCRV18TK | 2.0 HP | 12,300,000 | |||
Máy lạnh ASANZO: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Tiêu chuẩn) | S09N25 | 1.0 HP | 4,900,000 | Việt Nam | |
S12N66 | 1.5 HP | 5,900,000 | |||
S18N66 | 2.0 HP | 8,400,000 | |||
Loại INVERTER | K09N66 | 1.0 HP | 6,000,000 | ||
K12N66 | 1.5 HP | 7,000,000 | |||
K18N66 | 2.0 HP | 9,600,000 | |||
Máy lạnh REETECH: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Tiêu chuẩn) | RT/RC9 | 1.0 HP | 5,350,000 | Indonesia-Thailand | |
RT/RC12 | 1.5 HP | 6,850,000 | |||
RT/RC18 | 2.0 HP | TAM HET | |||
RT/RC24 | 2.5 HP | TAM HET | |||
Loại INVERTER | RTV/RCV9 | 1.0 HP | 6,700,000 | ||
RTV/RCV12 | 1.5 HP | 7,700,000 | |||
RTV/RCV18 | 2.0 HP | 12,200,000 | |||
RTV/RCV24 | 2.5 HP | 14,200,000 | |||
Máy lạnh MIDEA: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Tiêu chuẩn- Gas R32) | MSAFB-10CRN8 (R32) | 1.0 HP | 4,800,000 | Việt Nam | |
MSAFB-13CRN8 (R32) | 1.5 HP | 5,800,000 | |||
MSAFB-18CRN8 (R32) | 2.0 HP | TAM HET | |||
MSAB1-24CRN1 | 2.5 HP | TAM HET | |||
Loại INVERTER | MSFR-10CRDN8 | 1.0 HP | 5,800,000 | ||
MSFR-13CRDN8 | 1.5 HP | 6,800,000 | |||
MSFR-18CRDN8 | 2.0 HP | TAM HET | |||
Máy lạnh NAGAKAWA: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường | C09R2M09/ 05 | 1.0 HP | 4,700,000 | Malaysia | |
C12R2M09/ 05 | 1.5 HP | 5,700,000 | |||
C18R2M09/ 05 | 2.0 HP | TAM HET | |||
C24R2M09/ 05 | 2.5 HP | 13,300,000 | |||
Loại INVERTER | NIS - C09R2M12 | 1.0 HP | 5,700,000 | ||
NIS - C12R2M12 | 1.5 HP | 6,700,000 | |||
NIS - C18R2M10/ 12 | 2.0 HP | 9,700,000 | |||
Máy lạnh DAIRRY ( KOREA): 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Tiêu chuẩn) | DR09-SKC | 1.0 HP | 4,800,000 | Indonesia-Thailand | |
DR12-SKC | 1.5 HP | 5,800,000 | |||
DR18-SKC | 2.0 HP | 9,000,000 | |||
DR24-SKC | 2.5 HP | TAM HET | |||
Loại treo tường (LUXURY) | DR09-LKC | 1.0 HP | 4,900,000 | ||
DR12-LKC | 1.5 HP | 5,900,000 | |||
DR18-LKC | 2.0 HP | 9,100,000 | |||
DR24-LKC | 2.5 HP | 12,200,000 | |||
INVERTER CAO CẤP DIỆT VIRUS | i-DR09UV | 1.0 HP | 6,200,000 | ||
i-DR12UV | 1.5 HP | 7,200,000 | |||
Loại INVERTER (Gas R410) | i-DR09 VUC | 1.0 HP | 5,800,000 | ||
i-DR12 VUC | 1.5 HP | 6,800,000 | |||
i-DR18 VUC/ LKC | 2.0 HP | 12,100,000 | |||
i-DR24 VUC | 2.5 HP | 14,000,000 | |||
Máy lạnh CASPER: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Tiêu chuẩn- Gas 32 ) | LC09FS33/ KC09FC32 | 1.0 HP | 4,850,000 | ThaiLand | |
LC12FS33 /KC12FC32 | 1.5 HP | 5,850,000 | |||
LC18FS33/ KC18FC32 | 2.0 HP | 9,150,000 | |||
LC24FS32 | 2.5 HP | 12,700,000 | |||
Loại INVERTER (MODEL 2021- Gas R32) | HC09IA32 | 1.0 HP | 5,850,000 | ||
HC12IA33 | 1.5 HP | 6,850,000 | |||
HC18IA32 | 2.0 HP | 12,600,000 | |||
HC24IA32 | 2.5 HP | 15,300,000 | |||
Loại INVERTER (MODEL 2021- Gas R32) | GC09IS33 | 1.0 HP | 5,900,000 | ||
GC12IS33 | 1.5 HP | 6,850,000 | |||
GC18IS33 | 2.0 HP | 12,700,000 | |||
GC24IS32 | 2.5 HP | 15,400,000 | |||
Loại INVERTER (MODEL 2022- Gas R32) | MC09IS33 | 1.0 HP | TAM HET | ||
MC12IS33 | 1.5 HP | TAM HET | |||
Máy lạnh HITACHI: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
MONO | EJ-10CKV | 1.0 HP | TAM HET | Thailand | |
EJ-13CKV | 1.5 HP | 7,200,000 | |||
Loại INVERTER R32 | XJ-10CKV | 1.0 HP | 7,200,000 | ||
XJ13CKV | 1.5 HP | 9,200,000 | |||
Máy lạnh TCL: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
MONO | 18CS/XA21 | 2.0 HP | 9,000,000 | Indonesia | |
Loại INVERTER R32 | 10CSD/ XA66 | 1.0 HP | TAM HET | ||
13CSD/ XA66 | 1.5 HP | 6,200,000 | |||
18CSD/ TPG11 | 2.0 HP | 9,900,000 | |||
Máy lạnh GREE: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường ( Turbo Cool) | GWC 09KB-K6N0C4 | 1.0 HP | 6,000,000 | ThaiLand-China | |
GWC 12KC-K6N0C4 | 1.5 HP | 8,200,000 | |||
GWC 18KD-K6N0C4 | 2.0 HP | 11,400,000 | |||
GWC 24KE-K6N0C4 | 2.5 HP | 17,300,000 | |||
Loại INVERTER (CHINA) | GWC09PB-K3D0P4 | 1.0 HP | 6,850,000 | ||
GWC12PB-K3D0P4 | 1.5 HP | 8,350,000 | |||
GWC18PC-K3D0P4 | 2.0 HP | 13,700,000 | |||
Máy lạnh SUMIKURA: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường | APO/APS-092 MORANDI | 1.0 HP | 4,750,000 | Malaysia | |
APO/APS-120 MORANDI | 1.5 HP | 5,800,000 | |||
APO/APS-180 MORANDI | 2.0 HP | 9,000,000 | |||
APO/APS-240 CITI | 2.5 HP | 12,100,000 | |||
APO/APS-280 CITI | 3.0 HP | 14,600,000 | |||
Loại INVERTER | APS/APO- 092 GOLD | 1.0 HP | 5,750,000 | ||
APS/APO- 120 GOLD | 1.5 HP | 6,750,000 | |||
APS/APO- 180 GOLD | 2.0 HP | 11,250,000 | |||
APS/APO-240 GOLD | 2.5 HP | 14,200,000 | |||
APS/APO- 280 GOLD | 3.0 HP | 17,000,000 | |||
Máy lạnh FUNIKI: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường R32 | HSC09TMU | 1.0 HP | 4,750,000 | Thailand | |
HSC12TMU/MMC | 1.5 HP | 6,000,000 | |||
HSC18TMU/MMC | 2.0 HP | 9,150,000 | |||
HSC24TMU | 2.5 HP | 12,350,000 | |||
INVERTER R32 | HIC - 09TMU | 1.0 HP | 5,800,000 | ||
HIC- 12TMU | 1.5 HP | 6,850,000 | |||
HIC- 18TMU | 2.0 HP | 10,700,000 | |||
HIC- 24TMU | 2.5 HP | 14,100,000 |
TT | SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | XUẤT XỨ | HÌNH ẢNH |
---|---|---|---|---|
Máy lạnh TOSHIBA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Toshiba công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh PANASONIC: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Panasonic công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ||
Máy lạnh MITSUBISHI: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Mitsubishi công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Japan-Thailand | ||
Máy lạnh DAIKIN: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Daikin công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam-Thailand | ||
Máy lạnh SHARP: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Sharp công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh LG: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh LG công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh SAMSUNG: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Samsung công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh AQUA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Aqua công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam-Thailand | ||
Máy lạnh ASANZO: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Asanzo công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam | ||
Máy lạnh REETECH: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Reetech công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia-Thailand | ||
Máy lạnh MIDEA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Media công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam | ||
Máy lạnh NAGAKAWA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Nagakawa công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ||
Máy lạnh DAIRRY ( KOREA): 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Dairry công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia-Thailand | ||
Máy lạnh CASPER: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Casper công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh HITACHI: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Hitachi công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh TCL: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh TCL công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia | ||
Máy lạnh GREE: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Gree công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thái Lan | ||
Máy lạnh SUMIKURA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Sumikura công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ||
Máy lạnh FUNIKI: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Funiki công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thái Lan |
TT | SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | XUẤT XỨ | HÌNH ẢNH |
---|---|---|---|---|
Máy lạnh TOSHIBA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Toshiba công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh PANASONIC: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Panasonic công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ||
Máy lạnh MITSUBISHI: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Mitsubishi công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Japan-Thailand | ||
Máy lạnh DAIKIN: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Daikin công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam-Thailand | ||
Máy lạnh SHARP: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Sharp công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh LG: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh LG công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh SAMSUNG: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Samsung công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh AQUA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Aqua công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam-Thailand | ||
Máy lạnh ASANZO: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Asanzo công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam | ||
Máy lạnh REETECH: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Reetech công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia-Thailand | ||
Máy lạnh MIDEA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Media công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam | ||
Máy lạnh NAGAKAWA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Nagakawa công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ||
Máy lạnh DAIRRY ( KOREA): 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Dairry công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia-Thailand | ||
Máy lạnh CASPER: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Casper công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh HITACHI: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Hitachi công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh TCL: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh TCL công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia | ||
Máy lạnh GREE: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Gree công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thái Lan | ||
Máy lạnh SUMIKURA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Sumikura công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ||
Máy lạnh FUNIKI: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Funiki công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thái Lan |