Mã lỗi máy lạnh Aikibi thường xuất hiện khi thiết bị gặp sự cố trong quá trình vận hành. Mỗi mã phản ánh một lỗi cụ thể liên quan đến nguồn điện, cảm biến, quạt hoặc bo mạch. Hiểu đúng mã lỗi giúp xử lý nhanh và hạn chế phát sinh thêm trục trặc. Bài viết dưới đây, Thợ Việt sẽ tổng hợp đầy đủ các danh sách mã lỗi thường gặp trên máy lạnh Aikibi.
Tổng hợp mã lỗi máy lạnh Aikibi chi tiết
Máy lạnh Aikibi khi gặp sự cố thường hiển thị mã lỗi để người dùng nhận biết. Mỗi mã thể hiện lỗi cụ thể như nguồn điện, cảm biến, quạt hoặc bo mạch. Hiểu đúng mã giúp xử lý nhanh và hạn chế lỗi phát sinh. Từ những mã lỗi máy lạnh Aikibi, người dùng có thể xác định hướng sửa máy lạnh phù hợp.

Mã lỗi máy lạnh treo tường Aikibi
Khi máy lạnh treo tường Aikibi gặp sự cố, mã lỗi sẽ hiển thị trên màn hình hoặc qua đèn báo. Mỗi mã phản ánh một lỗi kỹ thuật cụ thể liên quan đến cảm biến, quạt hoặc nguồn điện. Dưới đây là các mã lỗi thường gặp và cách khắc phục.
| Mã lỗi – Lỗi | Mô tả |
| E1 – Lỗi sensor nhiệt độ môi trường dàn lạnh | Sensor hư, jack lỏng hoặc bo mạch lỗi khiến tín hiệu nhiệt độ sai. |
| E2 – Lỗi sensor nhiệt độ coil dàn nóng | Sensor coil hỏng do nhiệt độ cao, môi trường khắc nghiệt hoặc jack oxy hóa, bo mạch không nhận tín hiệu. |
| E3 – Lỗi sensor nhiệt độ coil dàn lạnh | Lỗi xảy ra ở dàn lạnh, sensor sai lệch hoặc đứt mạch khiến tín hiệu không ổn định. |
| E4 – Lỗi motor quạt dàn lạnh | Motor quạt kẹt, chổi than mòn hoặc bo mạch hư, cũng có thể do kết nối giữa motor và board lỏng. |
| E5 (5E) – Mất tín hiệu kết nối giữa dàn lạnh và dàn nóng | Dây tín hiệu đứt, bị côn trùng cắn, đấu sai hoặc board mạch lỗi dẫn đến không thể truyền tín hiệu. |
| F0 – Lỗi board mạch chủ dàn nóng | Quạt không quay, dàn nóng bị bám bụi quá nhiều hoặc mất gas dẫn đến board mạch không hoạt động hiệu quả. |
| F1 – Lỗi board module bảo vệ dàn nóng | Board lỗi do quá nhiệt, lão hóa, môi trường xấu, thiếu gas hoặc bám bẩn. |
| F2 – Lỗi pha bảo vệ, điện áp không ổn định | Nguồn điện yếu, lệch pha hoặc không ổn định; cũng có thể do board hư hoặc jack máy nén lỏng. |
| F3 – Máy nén không hoạt động | Có thể do máy nén hỏng, cháy cuộn dây, hỏng board điều khiển hoặc jack bị lỏng dẫn đến không cấp điện cho máy nén. |
| F4 – Lỗi sensor nhiệt độ coil dàn nóng | Sensor bị lỗi do nhiệt cao, môi trường bụi bẩn hoặc oxy hóa chân jack kết nối. |
| F5 – Lỗi sensor nhiệt độ đầu đẩy máy nén dàn nóng | Sensor đo đầu đẩy có thể bị hỏng do nhiệt độ cao kéo dài hoặc do board không tiếp nhận được tín hiệu. |
| F6 – Lỗi sensor nhiệt độ môi trường dàn nóng | Sensor ngoài trời bị lỗi, lão hóa hoặc tiếp xúc kém. |
| F7 – Lỗi điện áp bảo vệ | Do điện áp quá thấp hoặc dao động lớn, hệ thống kích hoạt cơ chế bảo vệ. Jack kết nối trên board cũng có thể bị lỏng. |
| F8 – Lỗi board mạch chủ và IC module dàn nóng | IC module bị lỗi do nhiệt độ hoặc hoạt động quá tải, bụi bẩn cản trở tản nhiệt. Máy thiếu gas cũng là một yếu tố làm tăng tải cho IC. |
| F9 – Lỗi board mạch chủ dàn nóng | Hỏng hóc phần cứng trên board mạch, có thể do tuổi thọ, quá nhiệt hoặc ẩm ướt. |
| FA – Lỗi sensor nhiệt độ coil dàn nóng hoặc van điện từ | Có thể sensor bị lỗi, van điện từ không đóng/mở đúng hoặc board không điều khiển được van. |
Mã lỗi máy lạnh tủ đứng Aikibi
Máy lạnh tủ đứng Aikibi thường dùng trong không gian lớn. Khi xảy ra sự cố, thiết bị sẽ hiển thị mã lỗi để người dùng dễ nhận biết. Các mã này liên quan đến lỗi bo mạch, cảm biến, nguồn điện hoặc hệ thống làm lạnh. Danh sách dưới đây giúp theo dõi và đối chiếu nhanh khi cần kiểm tra.
| Mã lỗi – Tên lỗi | Mô tả |
| E4 – Lỗi motor đảo gió dàn lạnh | Motor đảo gió cháy, kẹt, xuống cấp hoặc board không cấp tín hiệu, jack lỏng gãy. |
| E5 (5E) – Mất tín hiệu giữa dàn lạnh và dàn nóng | Kết nối tín hiệu có thể bị đứt gãy, oxi hóa hoặc đấu sai dây. Cũng không loại trừ khả năng hỏng bo mạch ở một trong hai dàn. |
| E8 – Lỗi đèn hình hiển thị | Đèn hiển thị có thể bị lỗi do cháy, đứt mạch. Jack nối lỏng hoặc bo dàn lạnh không gửi tín hiệu điều khiển cũng có thể gây lỗi. |
| E9 – Lỗi motor quạt dàn lạnh hoặc dàn nóng | Motor cháy cuộn dây, hỏng bạc đạn, kẹt cơ hoặc bo mạch cấp điện sai, jack tiếp xúc kém. |
| F0 – Lỗi motor quạt dàn lạnh hoặc dàn nóng | Bị lỗi quạt |
| F1 – Lỗi module bảo vệ dàn nóng | Dàn nóng bám bụi làm tản nhiệt kém, module bảo vệ ngắt thiếu gas cũng gây sinh nhiệt bất thường. |
| F2 – Lỗi pha bảo vệ dàn nóng, điện áp không ổn định | Do nguồn điện không ổn định, sụt áp hoặc lệch pha. Jack nối vào máy nén bị lỏng hoặc oxi hóa cũng có thể dẫn đến lỗi. |
| F3 – Máy nén không hoạt động | Máy nén có thể bị hỏng cơ, cháy cuộn hoặc hư tụ khởi động. Trường hợp bo mạch không cấp nguồn cũng gây lỗi. |
| F4 – Lỗi sensor nhiệt độ coil dàn nóng | Sensor nhiệt có thể bị hỏng do đứt dây hoặc lão hóa theo thời gian. Jack cắm lỏng cũng gây mất tín hiệu. |
| F7 – Lỗi điện áp bảo vệ | Tình trạng nguồn điện không ổn định, đặc biệt khi sử dụng vào giờ cao điểm hoặc khu vực điện yếu. Bo mạch cũng có thể bị lỗi linh kiện bảo vệ pha. |
| F8 – Lỗi board hoặc IC module dàn nóng | Có thể do IC điều khiển bị lỗi, hoặc hệ thống làm lạnh hoạt động trong điều kiện quá tải nhiệt (máy dơ, thiếu gas). |
Cách sử dụng máy lạnh Aikibi hạn chế gặp lỗi
Máy lạnh Aikibi có thể gặp lỗi nếu sử dụng không đúng cách hoặc thiếu bảo dưỡng định kỳ. Một số thói quen khi dùng thiết bị ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và độ ổn định. Để hạn chế lỗi phát sinh, người dùng cần lưu ý một số nguyên tắc trong quá trình sử dụng.

Duy trì nguồn điện ổn định
Nguồn điện yếu hoặc chập chờn dễ khiến máy lạnh Aikibi gặp lỗi trong quá trình hoạt động. Nên sử dụng ổ cắm riêng để tránh tình trạng quá tải. Trường hợp khu vực thường xuyên bị sụt áp, có thể cân nhắc lắp thêm ổn áp. Nguồn điện ổn định giúp máy vận hành trơn tru hơn.
Cài đặt nhiệt độ hợp lý
Không nên chỉnh máy xuống mức quá thấp, đặc biệt là dưới 20 độ C trong thời gian dài. Máy sẽ phải chạy liên tục và dễ quá tải nếu hoạt động ở mức công suất cao. Nhiệt độ phù hợp từ 25 – 27 độ C giúp giảm áp lực cho hệ thống. Đây là mức mát vừa đủ cho đa số không gian.
Vệ sinh và bảo trì định kỳ
Bụi bẩn lâu ngày bám vào lưới lọc và dàn lạnh gây cản trở luồng khí. Hiệu suất làm lạnh giảm và máy dễ gặp lỗi nếu không được vệ sinh đúng hạn. Nên làm sạch máy 3 – 6 tháng một lần và tùy mức sử dụng. Ngoài ra, bảo trì định kỳ máy lạnh còn giúp phát hiện sớm lỗi kỹ thuật.
Không bật/tắt máy lạnh liên tục
Bật/tắt máy lạnh liên tục trong thời gian ngắn khiến hệ thống chưa kịp ổn định. Block phải khởi động lại nhiều lần dễ phát sinh lỗi hoặc giảm hiệu suất. Sau khi tắt, nên chờ vài phút rồi mới bật lại để máy có thời gian cân bằng. Thói quen này giúp hạn chế lỗi kỹ thuật không cần thiết.
Gọi thợ điện lạnh đến sửa máy lạnh
Nếu máy có dấu hiệu lạ, làm lạnh yếu hoặc báo lỗi liên tục và không nên tự ý tháo mở. Việc tự sửa dễ gây thêm lỗi hoặc hỏng hóc nặng hơn. Nên gọi thợ điện lạnh có kinh nghiệm đến kiểm tra tình trạng máy. Như vậy, cách này giúp xử lý đúng lỗi và tránh rủi ro không cần thiết.

Như vậy, hiểu rõ mã lỗi máy lạnh Aikibi giúp người dùng xử lý sự cố nhanh và hạn chế gián đoạn khi sử dụng. Nếu gặp lỗi phức tạp hoặc không xác định được nguyên nhân, có thể gọi Thợ Việt qua 1800 8122 (tổng đài miễn phí) để được hỗ trợ sửa chữa và tiết kiệm thời gian.

