Thợ Việt là một công ty chuyên về dịch vụ sửa chữa và tháo lắp máy lạnh hàng đầu tại TPHCM. Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao. Thợ Việt cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng và chất lượng tốt nhất trong từng dịch vụ.
Dịch vụ của Thợ Việt đảm bảo sự thuận tiện và an toàn cho khách hàng. Khi bạn cần tháo lắp máy lạnh, vệ sinh, di chuyển hoặc sửa chữa, các kỹ thuật viên của Thợ Việt sẽ có mặt tại địa điểm của bạn đúng giờ hẹn. Họ sẽ đảm bảo việc tháo lắp diễn ra một cách nhanh chóng và chính xác mà không gây hư hại đến máy lạnh và môi trường xung quanh.
Tiêu chí “Lấy giá cả để cạnh tranh – Lấy chất lượng để phát triển – Lấy uy tín để tạo niềm tin “. Chúng tôi luôn khẳng định được tầm quan trọng đối với người dân. Sự thành công của công ty hôm nay là góp phần to lớn của Khách hàng.
Di dời tháo lắp máy lạnh dân dụng
Cung cấp các dịch vụ từ việc tư vấn, lắp đặt, tháo dỡ máy lạnh treo tường, âm trần cho gia đình. Khi khách hàng cần lắp đặt máy lạnh mới. Thợ sẽ tủ vấn các yêu cầu của khách hàng để lựa chọn máy lạnh phù hợp nhất. Sau đó, kỹ thuật viên sẽ lắp đặt máy lạnh theo đúng quy trình để đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn.
Ngoài ra, dịch vụ tháo lắp máy lạnh dân dụng còn cung cấp các dịch vụ bảo trì và sửa chữa máy lạnh để đảm bảo máy lạnh hoạt động tốt nhất. Kỹ thuật viên sẽ kiểm tra, làm sạch, thay thế các bộ phận cần thiết để đảm bảo máy lạnh luôn trong tình trạng tốt nhất. Nếu có sự cố xảy ra, thợ sẽ cung cấp các dịch vụ sửa chữa để khắc phục sự cố kịp thời.
Xem thêm: Bảng giá vệ sinh máy lạnh
Di dời máy lạnh công nghiệp
Thợ Việt cung cấp dịch vụ tháo lắp máy lạnh công nghiệp cho các loại máy lạnh như máy lạnh trung tâm, máy lạnh tủ đứng, máy lạnh âm trần, máy lạnh cassette, máy lạnh dàn lạnh và máy lạnh đa dạng khác. Và có kinh nghiệm thực tiễn để đảm bảo việc tháo lắp diễn ra một cách nhanh chóng, hiệu quả và an toàn. Thợ được trang bị đầy đủ các công cụ và thiết bị tiên tiến nhất để có thể xử lý mọi vấn đề liên quan đến máy lạnh công nghiệp.
Thợ Việt cũng cung cấp các dịch vụ bảo trì và sửa chữa cho máy lạnh công nghiệp. Đảm bảo rằng máy lạnh của khách hàng sẽ hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài. Khách hàng có thể yên tâm khi sử dụng dịch vụ của Thợ Việt, vì chúng tôi cam kết đảm bảo an toàn cho máy lạnh và các thiết bị khác trong quá trình tháo lắp, vận chuyển và lắp đặt lại.
Tham khảo thêm: Bảng giá sửa máy lạnh
Ngoài ra, Thợ Việt nhận chuyện nhà trọn gói bao gồm toàn bộ các công đoạn từ đóng gói, vận chuyển đến lắp đặt đồ đạc tại nơi đến mới. Khách hàng chỉ cần cung cấp thông tin về địa chỉ cũ và địa chỉ mới. Sau đó đội ngũ nhân viên của Thợ Việt sẽ đến tận nơi để thực hiện toàn bộ các công việc liên quan đến chuyển nhà.
Nguyên tắc tháo lắp máy lạnh của Thợ Việt:
- Tư vấn vị trí lắp đặt, báo giá lắp máy lạnh miễn phí trước. (Tham khảo bảng giá bên dưới)
- Sau khi đồng ý mới tiến hành lắp máy lạnh
- Thi công đúng giờ, nhanh chóng, tiết kiệm thời gian cho khách hàng.
- Làm việc cẩn thận, giữ gìn sạch sẽ nhà khách hàng.
- Uy tín – Chất lượng là HÀNG ĐẦU, giá cả hợp lý.
- Nếu có sự cố trong quá trình thi công, Thợ Việt xin chịu hoàn toàn trách nhiệm.
- Bảo hành với thời gian lâu, rõ ràng và nhanh chóng.
Để thuận tiện hơn trong việc lắp máy lạnh, Thợ Việt đưa ra mức giá tham khảo cho việc chọn dịch vụ. Thợ Việt hiện đang là đối tác lắp đặt, bảo trì vệ sinh, sửa chữa của nhiều toà nhà, chung cư, nhà máy xí nghiệp, cơ quan, trường học, nhà hàng, khách sạn, hệ thống cửa hàng, siêu thị, ngân hàng….
Bảng giá tháo lắp, di dời máy lạnh
Chi phí tháo lắp máy lạnh
Nội Dung | Đơn Vị | Giá | Ghi Chú |
---|---|---|---|
Giảm thêm 10 % nhân công khi đặt lịch qua ứng dụng Thợ Việt Tri ân: Giảm ngay 10 % nhân công cho Khách hàng đã sử dụng dịch vụ **Chỉ áp dụng 1 trong 2 ưu đãi trên **Luôn luôn tư vấn, báo giá trước khi làm Công ty quản lý thợ có lý lịch đảm bảo, giúp an toàn cho gia đình Bạn! Phạm vi phục vụ: Tất cả các quận huyện TPHCM, Bình Dương (Dĩ An, Thuận An, Tp Thủ Dầu Một), Long An(Long Hậu, Bến Lức, Đức Hòa) **Thợ Việt nhận làm từ những việc nhỏ nhất: thay bóng đèn, vòi nước, sơn mảng tường, khoan lắp thiết bị,.. **Thợ Việt chuyên cung cấp các thiết bị điện máy với giá gốc tận kho. **Hoàn tiền nếu xử lý không dứt điểm! Xem Hệ sinh thái Thợ Việt
|
|||
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 1HP-2HP | bộ | 350,000 đ | |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 2,5HP-3HP | bộ | 350,000 đ - 450,000đ | |
Công lắp đặt máy lạnh tủ đứng 3HP-5HP | bộ | 400,000 đ - 500,000 đ | Tùy theo vị trí lắp đặt dàn nóng, khảo sát báo giá chi tiết |
Công lắp đặt máy lạnh âm trần, máy lạnh multi,..... | Bộ | Khảo sát báo giá theo thực tế công trình | |
Công tháo dỡ máy lạnh treo tường 1HP-2HP | bộ | 200,000 đ | ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí tháo dỡ, lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo cao, trang thiết bị thang dây, thợ sẽ báo giá cho Khách hàng trước khi làm) |
Công tháo dỡ máy lạnh treo tường 2,5HP-3HP | bộ | 200,000 đ - 300,000 đ | |
Công tháo dỡ máy lạnh tủ đứng, âm trần, áp trần 3HP-5HP | bộ | 350,000 đ - 450,000 đ | |
Công đục tường, âm ống đồng | mét | 80,000 đ | Chưa bao gồm công trám lại |
Công đục tường, âm dây điện, ống nước | mét | 50,000 đ - 55,000 đ | |
Công hàn nối ống đồng 1HP-2HP | mối | 40,000 đ | |
Phí chuyên chở máy lạnh 1- 2hp | bộ | 100,000 đ - 200,000 đ | < 2 km |
Ghi Chú: - Đơn giá là giá tham khảo. - Giá có thể thay đổi tùy theo vị trí thi công thực tế. - Thợ sẽ báo lại chính xác giá sau khi khảo sát. |
Giá vật tư di dời máy lạnh
VẬT TƯ | ĐVT | GIÁ | Ghi chú |
---|---|---|---|
Đơn giá trên là đơn giá tham khảo – Giá có thể thay đổi tùy theo công suất máy, model máy – Để nhận thông tin chi tiết vui lòng liên hệ 1800 8122 |
|||
ỐNG ĐÔNG MÁY LẠNH | |||
Ống đồng máy lạnh 1.0HP | mét | 180,000 đ | Ống đồng Thái Lan, dầy 0.7mm, Bao gồm ống đồng phi 6 – phi 10, gen si cách nhiệt |
Ống đồng máy lạnh 1.5HP-2HP | mét | 200,000 đ | Ống đồng Thái Lan, dầy 0.7mm, Bao gồm ống đồng phi 6-phi12, gen si cách nhiệt |
Ống đồng máy lạnh 2.5HP-3HP | mét | 280,000 đ | Ống đồng Thái Lan, dầy 0.8mm, Bao gồm ống đồng phi 6-16 gen si cách nhiệt |
VẬT TƯ PHỤ | |||
Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) máy 1-2hp | bộ | 150,000 đ | |
Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) máy 2.5hp | bộ | 250,000 đ | |
Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) máy 3-5hp | bộ | 320,000 đ – 450,000 đ | |
Ống thoát nước ruột gà Ø21 | mét | 10,000 đ | |
Ống thoát nước PVC Ø21 (Bình Minh) | mét | 14,000 đ | |
Ống thoát nước PVC Ø27 (Bình Minh) | mét | 18,000 đ | |
Ống thoát nước PVC Ø21 (Bình Minh) có cách nhiệt Supperlon | mét | 26,000 đ | |
Ống thoát nước PVC Ø27 (Bình Minh) có cách nhiệt Supperlon | mét | 32,000 đ | |
Tán nối ống đồng Ø6 | cái | 25,000 đ | |
Tán nối ống đồng Ø10 | cái | 30,000 đ | |
Tán nối ống đồng Ø12 | cái | 35,000 đ | |
Remote đa năng điều khiển – loại thường | cái | 150,000 đ | |
Remote hãng | cái | 250,0000 đ | – Tùy hãng, model giá có thể thay đổi |
GIÁ GAS LẠNH | |||
Gas R22, R32, R410A | kg | 650,000 đ | Tùy lượng gas thiếu hụt, nguyên nhân thiếu gas (xì rắc co hay xì dàn, xì ống đồng, NV kỹ thuật sẽ kiểm tra, đưa Khách Hàng xem đồng hồ đo gas và báo phí cho Khách hàng |
LƯỢNG GAS BƠM THEO HP | Lượng gas | ||
Máy lạnh 1HP | KG | 0.6 – 1.0 | Tùy vào đời máy và hãng sản xuất máy ( Căn cứ theo tem trên dàn nóng máy lạnh ) – VD hình bên cạnh: + Máy PANASONIC sử dụng gas R410 với lượng gas 720gam (0,72kg). + Lượng gas cần để châm đầy là 0,72 kg. => Tiền Gas Kh phải thanh toán khi sạc đầy là 0,72 x 650,000 = 468,000 đ |
Máy lạnh 1,5HP | KG | 0.8 -1.2 | |
Máy lạnh 2HP | KG | 1.2 – 1.5 | |
Máy lạnh 2.5HP | KG | 1.5 – 1.8 | |
Máy từ 3HP trở lên | KG | Liên hệ : 18008122 nhận báo giá | |
VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐIỆN | |||
Dây điện Daphaco 1.5 | mét | 8,000 đ | |
Dây điện Daphaco 2.0 | mét | 10,000 đ | Máy 1.0hp |
Dây điện Cadivi 1.5 | mét | 12,000 đ | Máy 1.0 – 1.5hp |
Dây điện Cadivi 2.5 | mét | 15,000 đ | Máy 1.0hp |
Dây điện Cadivi 3.0 | mét | 18,000 đ | Máy 2.0hp – 2.5hp |
Dây điện Cadivi 4.0 | mét | 21,000 đ | Máy 2.5 -3.0hp |
CB tép Sino + hộp | cái | 90,000 đ | Máy 5.0hp |
CB PANASONIC | Cái | 150,000 đ | |
CB cóc thường + hộp | cái | 120,000 đ | Máy 1.0hp – 2.5hp |
Ống điện ruột gà phi 20 | mét | 6,000 đ | Máy 1.0hp – 2.5hp |
Nẹp 2cm | cây | 8,500 đ | |
Nẹp 3cm | cây | 12,000 đ | |
Sửa chữa Block – máy nén | Cái | Giá dao động 700.000 đ – 1.200.000 đ, kiểm tra, báo giá trước khi sửa chữa | |
THAY BLOCK, MÁY NÉN | |||
Thay block máy lạnh cũ 1.0 hp – BH 06 tháng | cái | 1,800,000 đ | |
Thay block máy lạnh cũ 1.5 hp – BH 06 tháng | cái | 2,200,000 đ | |
Thay block máy lạnh cũ 2.0 hp – BH 06 tháng | cái | 3,500,000 đ | |
Thay block máy lạnh cũ 2.5 hp- BH 06 tháng | cái | 4,000,000 đ | |
Máy lạnh đã qua sử dụng ( Bao nhân công + gas thay ) | |||
Đầu lạnh 1.0HP | cái | 1,200,000 đ – 2,200,000 đ | Bảo hành 6 tháng – Giá trên là gia tham khảo tùy vào thời giá thi trường giá có thể thay đổi – Để nhận thông tin chính xác vui lòng liên hệ 1800 8122 |
Đuôi nóng 1.0HP | cái | 2,000,000 đ – 3,300,000 đ | |
Đầu lạnh 1.5HP | cái | 1,600,000 đ – 2,800,000 đ | |
Đuôi nóng 1.5HP | cái | 2,500,000 đ – 3,800,000 | |
Đầu lạnh 2.0HP | cái | 2,200,000 đ – 3,500,000 | |
Đuôi nóng 2.0HP | cái | 3,500,000 đ – 5,000,000 |
Bảng giá tháo lắp máy lạnh trên là đúng nhất trên thị trường hiện nay. Với bảng giá này bạn không phải lo sợ bị nâng giá.
Lưu ý: Đối với trường hợp có vận chuyển và thi công khó khăn, thợ sẽ khảo sát báo giá thực tế cho khách hàng. Tuy nhiên, giá vẫn không thay đổi quá nhiều so với bảng giá trên.
Tại sao bạn nên chọn dịch vụ di dời máy lạnh của Thợ Việt
Nếu đây là lần đầu tiên bạn sử dụng dịch vụ của Thợ Việt. Chắc chắn bạn sẽ còn rất e ngại không biết như thế nào? Tuy nhiên, với một công ty được thành lập từ năm 2011 đến nay thì thương hiệu đã được rất nhiều người biết đến.
Từ năm 2011 đến nay, vì sự nhiệt huyết – tinh thần trách nhiệm – trình độ chuyên môn cao, Thợ
Việt đã phục vụ không ít khách hàng tại TPHCM và Bình Dương, nên Thợ Việt luôn là công ty điện lạnh chất lượng hàng đầu tại TPHCM. Vì vậy, Thợ Việt luôn là lựa chọn hàng đầu khi khách hàng có nhu cầu.
Đội ngũ thợ dời máy lạnh chuyên nghiệp, hùng mạnh
Với nguồn nhân lực công ty hiện nay lên đến 100 thợ có kinh nghiệm lâu năm. Các sự cố máy lạnh – máy giặt – tủ lạnh – lò vi sóng …. Không làm khó được chúng tôi
Gọi thợ là có, lợi thế lớn nhất trong việc khách hàng cần sử dụng dịch vụ gấp, nhanh.
Dịch vụ dời máy lạnh uy tín, đảm bảo niềm tin
Tiêu chí đánh giá sự uy tín, nhiệt tình, đúng giá, đúng giờ…. Đây là một yếu tố khiến khách hàng cảm thấy hài lòng khi sử dụng dịch vụ của Thợ Việt. Trong thời gian qua, chúng tôi luôn ở TOP 1 CÔNG TY ĐIỆN LẠNH TẠI HCM.
Dịch vụ điện lạnh mở rộng đa dạng.
Không những tháo lắp máy lạnh, Chúng tôi còn chuyên hỗ trợ các dịch vụ như:
- Sửa máy lạnh không lạnh, máy lạnh hết gas, chảy nước,…
- Sửa chữa, vệ sinh, lắp đặt máy giặt,…
- Xử lý tình trạng tủ lạnh đông đá, xì dàn,…
- Khắc phục tình trạng xì dàn nóng, dàn lạnh, thay đường ống máy lạnh
- Bơm gas máy lạnh R22, R32, R410,…
- Sửa máy lạnh hư block, thay block mới 100%.
Hệ thống thợ lắp máy lạnh phân bố rộng
Với quy mô hoạt động lớn, chúng tôi phân bố thợ ở khắp các quận huyện TPHCM, TP. Thủ Đức và Bình Dương (Dĩ An, Thuận An). Bất cứ khi nào khách hàng cần sử dụng dịch vụ. Chỉ cần nhấc máy lên gọi 1800 8122 (miễn phí cước gọi) sẽ được hỗ trợ nhanh nhất
Một lựa chọn đúng đắn là khi các bạn lựa chọn công ty sửa điện lạnh Thợ Việt. Hãy cùng đồng hành với chúng tôi để được sử dụng dịch vụ tháo lắp máy lạnh tốt nhất. Tất cả những gì Thợ Việt làm chắc chắn bạn sẽ hài lòng.
Thợ Việt chuyên cung cấp máy lạnh chính hãng giá gốc tại kho, giá cả cạnh tranh, thấp hơn các siêu thị điện máy, gọi ngay hotline miễn phí 18008122 để được tư vấn và báo giá chi tiết.
TT | SẢN PHẨM | MODEL | CÔNG SUẤT (HP) | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | XUẤT XỨ |
---|---|---|---|---|---|
Máy lạnh TOSHIBA: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Gas R32) | RAS-H10U2KSG-V | 1.0 HP | BỎ MẪU | Thailand | |
RAS-H13U2KSG-V | 1.5 HP | 9,050,000 | |||
RAS-H18U2KSG-V | 2.0 HP | 13,600,000 | |||
RAS-H24U2KSG-V | 2.5 HP | 16,050,000 | |||
Loại INVERTER tiêu chuẩn (Tiết kiệm điện-Gas R32) | RAS-H10C4KCVG-V | 1.0 HP | 7,850,000 | ||
RAS-H13C4KCVG-V | 1.5 HP | 9,950,000 | |||
RAS-H18C4KCVG-V | 2.0 HP | 14,900,000 | |||
RAS-H10E2KCVG-V | 1.0 HP | 9,250,000 | |||
RAS-H13E2KCVG-V | 1.5 HP | 11,600,000 | |||
RAS-H18E2KCVG-V | 2.0 HP | 15,950,000 | |||
RAS- H24E2KCVG-V | 2.5 HP | 20,600,000 | |||
Máy lạnh PANASONIC: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại bán sang trọng (semi Deluxe ) | CU/CS-N9WKH-8 | 1.0 HP | 7,850,000 | Malaysia | |
CU/CS-N12WKH-8 | 1.5 HP | 9,850,000 | |||
CU/CS-N18XKH-8 | 2.0 HP | 15,150,000 | |||
CU/CS-N24XKH-8 | 2.5 HP | 21,400,000 | |||
Loại INVERTER tiêu chuẩn (Tiết kiệm điện-Gas R32) | CU/CS-XPU9XKH-8 | 1.0 HP | 9,250,000 | ||
CU/CS-XPU12XKH-8 | 1.5 HP | 11,250,000 | |||
CU/CS-XPU18XKH-8 | 2.0 HP | 18,000,000 | |||
CU/CS-XPU24XKH-8 | 2.5 HP | 24,200,000 | |||
Loại INVERTER sang trọng (Tiết kiệm điện-Gas R32) | CU/CS-U9XKH-8/ ZKH-8 | 1.0 HP | 10,500,000 | ||
CU/CS-U12XKH-8/ ZKH-8 | 1.5 HP | 12,650,000 | |||
CU/CS-U18XKH-8/ ZKH-8 | 2.0 HP | 20,300,000 | |||
CU/CS-U24XKH-8/ ZKH-8 | 2.5 HP | 27,300,000 | |||
Loại INVERTER KHỬ MÙI (Tiết kiệm điện-Gas R32) | CU/CS-XU9XKH-8/ ZKH-8 | 1.0 HP | 11,300,000 | ||
CU/CS-XU12XKH-8/ ZKH-8 | 1.5 HP | 13,950,000 | |||
CU/CS-XU18XKH-8/ ZKH-8 | 2.0 HP | 21,400,000 | |||
CU/CS-XU24XKH-8/ ZKH-8 | 2.5 HP | 29,350,000 | |||
Máy lạnh MITSUBISHI-ELECTRIC: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Gas R32) | MS-JS25VF | 1.0 HP | 7,500,000 | Japan-Thailand | |
MS-JS35VF | 1.5 HP | 9,550,000 | |||
MS-JS50VF | 2.0 HP | 14,700,000 | |||
MS-JP60VF | 2.5 HP | 21,000,000 | |||
Loại INVERTER (Tiết kiệm điện - Gas R32) | MSY-JP25VF | 1.0 HP | 8,900,000 | ||
MSY-JP35VF | 1.5 HP | 10,900,000 | |||
MSY-JP50VF | 2.0 HP | 17,500,000 | |||
MSY-JP60VF | 2.5 HP | 24,400,000 | |||
Máy lạnh MITSUBISHI-HEAVY: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại sang trọng | SRK-09CTR | 1.0 HP | 6,900,000 | Japan-Thailand | |
SRK-12CT | 1.5 HP | 9,100,000 | |||
SRK-18CS | 2.0 HP | 13,700,000 | |||
SRK-24CS | 2.5 HP | 18,200,000 | |||
Loại INVERTER (Tiết kiệm điện) | SRK10YXP/ SRC10YXP | 1.0 HP | 8,350,000 | ||
SRK13YXP/SRC13YXP | 1.5 HP | 10,350,000 | |||
SRK18YXP/ SRC18YXP | 2.0 HP | 16,500,000 | |||
SRK24YXP/ SRC24YXP | 2.5 HP | 21,700,000 | |||
Loại INVERTER cao cấp (Tiết kiệm điện-Gas R32) | SRK10YXS/SRC10YXS | 1.0 HP | 12,150,000 | ||
SRK13YXS/SRC13YXS | 1.5 HP | 14,400,000 | |||
SRK18YXS/SRC18YXS | 2.0 HP | 20,400,000 | |||
Máy lạnh DAIKIN: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Gas R32) | FTF25UV1V / FTV25BXV1 | 1.0 HP | 7550000/6900000 | Thailand | |
FTF35UV1V | 1.5 HP | 9,550,000 | |||
FTF50XV1V | 2.0 HP | 15,000,000 | |||
FTF60XV1V | 2.5 HP | 21,300,000 | |||
Loại INVERTER (Tiết kiệm điện 50%-Gas R32) | FTKB25WAVMV | 1.0 HP | 8,900,000 | Việt Nam | |
FTKB35WAVMV | 1.5 HP | 10,900,000 | |||
FTKB50WAVMV | 2.0 HP | 17,100,000 | |||
FTKB60WAVMV | 2.5 HP | 23,000,000 | |||
FTKC25UAVMV | 1.0 HP | 10,150,000 | Việt Nam | ||
FTKC35UAVMV | 1.5 HP | 12,200,000 | |||
FTKC50UVMV | 2.0 HP | 19,400,000 | Thailand | ||
FTKC60UVMV | 2.5 HP | 27,150,000 | |||
FTKC71UVMV | 3.0 HP | 29,900,000 | |||
Loại INVERTER (Tiết kiệm điện 50% Gas 32) | FTKY25WAVMV/RKY25WAVMV | 1.0 HP | 11,650,000 | Việt Nam | |
FTKY35WAVMV/RKY35WAVMV | 1.5 HP | 14,350,000 | |||
FTKY50WVMV/RKY50WVMV | 2.0 HP | 21,800,000 | Thailand | ||
FTKY60WVMV/RKY60WVMV | 2.5 HP | 30,000,000 | |||
FTKY71WVMV/RKY71WVMV | 3.0 HP | 32,350,000 | |||
Loại INVERTER (Tiết kiệm điện 60% Gas 32) | FTKZ25VVMV | 1.0 HP | 14,800,000 | Thailand | |
FTKZ35VVMV | 1.5 HP | 17,800,000 | |||
FTKZ50VVMV | 2.0 HP | 27,500,000 | |||
FTKZ60VVMV | 2.5 HP | 35,700,000 | |||
FTKZ70VVMV | 3.0 HP | 40,100,000 | |||
Máy lạnh SHARP: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại INVERTER (Gas R32) | X9XEW | 1.0 HP | 6,300,000 | Thailand | |
X12XEW | 1.5 HP | 7,600,000 | |||
X18XEW | 2.0 HP | 11,100,000 | |||
X10ZW | 1.0 HP | 6,200,000 | |||
X13ZW | 1.5 HP | 7,500,000 | |||
X18ZW | 2.0 HP | TAM HET | |||
Loại INVERTER cao cấp (ION-Gas R32) | AH- XP10YMW | 1.0 HP | 7,700,000 | ||
AH-XP13YMW | 1.5 HP | 8,800,000 | |||
AH-XP18YMW | 2.0 HP | 11,600,000 | |||
Máy lạnh LG: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại INVERTER (Gas R32) | V10WIN/ H1 | 1.0 HP | 7,000,000 | Thailand | |
V13WIN/ H1 | 1.5 HP | 8,050,000 | |||
V18WIN | 2.0 HP | 13,300,000 | |||
V24ENF1 | 2.5 HP | 15,900,000 | |||
Máy lạnh SAMSUNG: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại CAO CẤP | AR10CYHA | 1.0 HP | 7,000,000 | Thailand | |
AR13CYHA | 1.5 HP | 8,000,000 | |||
Loại INVERTER | AR09TYHQ | 1.0 HP | 5,900,000 | ||
AR12TYHQ | 1.5 HP | 6,950,000 | |||
AR18TYHY | 2.0 HP | 11,100,000 | |||
AR24TYHY | 2.5 HP | 15,100,000 | |||
Máy lạnh AQUA: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường | AQA-KCR9PA | 1.0 HP | 5,500,000 | Thailand-Việt Nam | |
AQA-KCR12PA | 1.5 HP | 6,600,000 | |||
AQA-KRC18PA | 2.0 HP | 10,300,000 | |||
MODEL 2023 - INVERTER | AQA-KCRV9QC | 1.0 HP | 6,600,000 | ||
AQA-KCRV13QC | 1.5 HP | 7,600,000 | |||
AQA-KCRV18QA | 2.0 HP | 11,900,000 | |||
AQA-KCRV24QA | 2.5 HP | 15,700,000 | |||
MODEL 2022 - INVERTER | KCRV10TR/ TH | 1.0 HP | 6,500,000 | ||
KCRV13TR | 1.5 HP | 7,600,000 | |||
KCRV18TK | 2.0 HP | 12,300,000 | |||
Máy lạnh ASANZO: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Tiêu chuẩn) | S09N25 | 1.0 HP | 4,900,000 | Việt Nam | |
S12N66 | 1.5 HP | 5,900,000 | |||
S18N66 | 2.0 HP | 8,400,000 | |||
Loại INVERTER | K09N66 | 1.0 HP | 6,000,000 | ||
K12N66 | 1.5 HP | 7,000,000 | |||
K18N66 | 2.0 HP | 9,600,000 | |||
Máy lạnh REETECH: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Tiêu chuẩn) | RT/RC9 | 1.0 HP | 5,350,000 | Indonesia-Thailand | |
RT/RC12 | 1.5 HP | 6,850,000 | |||
RT/RC18 | 2.0 HP | TAM HET | |||
RT/RC24 | 2.5 HP | TAM HET | |||
Loại INVERTER | RTV/RCV9 | 1.0 HP | 6,700,000 | ||
RTV/RCV12 | 1.5 HP | 7,700,000 | |||
RTV/RCV18 | 2.0 HP | 12,200,000 | |||
RTV/RCV24 | 2.5 HP | 14,200,000 | |||
Máy lạnh MIDEA: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Tiêu chuẩn- Gas R32) | MSAFB-10CRN8 (R32) | 1.0 HP | 4,800,000 | Việt Nam | |
MSAFB-13CRN8 (R32) | 1.5 HP | 5,800,000 | |||
MSAFB-18CRN8 (R32) | 2.0 HP | TAM HET | |||
MSAB1-24CRN1 | 2.5 HP | TAM HET | |||
Loại INVERTER | MSFR-10CRDN8 | 1.0 HP | 5,800,000 | ||
MSFR-13CRDN8 | 1.5 HP | 6,800,000 | |||
MSFR-18CRDN8 | 2.0 HP | TAM HET | |||
Máy lạnh NAGAKAWA: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường | C09R2M09/ 05 | 1.0 HP | 4,700,000 | Malaysia | |
C12R2M09/ 05 | 1.5 HP | 5,700,000 | |||
C18R2M09/ 05 | 2.0 HP | TAM HET | |||
C24R2M09/ 05 | 2.5 HP | 13,300,000 | |||
Loại INVERTER | NIS - C09R2M12 | 1.0 HP | 5,700,000 | ||
NIS - C12R2M12 | 1.5 HP | 6,700,000 | |||
NIS - C18R2M10/ 12 | 2.0 HP | 9,700,000 | |||
Máy lạnh DAIRRY ( KOREA): 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Tiêu chuẩn) | DR09-SKC | 1.0 HP | 4,800,000 | Indonesia-Thailand | |
DR12-SKC | 1.5 HP | 5,800,000 | |||
DR18-SKC | 2.0 HP | 9,000,000 | |||
DR24-SKC | 2.5 HP | TAM HET | |||
Loại treo tường (LUXURY) | DR09-LKC | 1.0 HP | 4,900,000 | ||
DR12-LKC | 1.5 HP | 5,900,000 | |||
DR18-LKC | 2.0 HP | 9,100,000 | |||
DR24-LKC | 2.5 HP | 12,200,000 | |||
INVERTER CAO CẤP DIỆT VIRUS | i-DR09UV | 1.0 HP | 6,200,000 | ||
i-DR12UV | 1.5 HP | 7,200,000 | |||
Loại INVERTER (Gas R410) | i-DR09 VUC | 1.0 HP | 5,800,000 | ||
i-DR12 VUC | 1.5 HP | 6,800,000 | |||
i-DR18 VUC/ LKC | 2.0 HP | 12,100,000 | |||
i-DR24 VUC | 2.5 HP | 14,000,000 | |||
Máy lạnh CASPER: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Tiêu chuẩn- Gas 32 ) | LC09FS33/ KC09FC32 | 1.0 HP | 4,850,000 | ThaiLand | |
LC12FS33 /KC12FC32 | 1.5 HP | 5,850,000 | |||
LC18FS33/ KC18FC32 | 2.0 HP | 9,150,000 | |||
LC24FS32 | 2.5 HP | 12,700,000 | |||
Loại INVERTER (MODEL 2021- Gas R32) | HC09IA32 | 1.0 HP | 5,850,000 | ||
HC12IA33 | 1.5 HP | 6,850,000 | |||
HC18IA32 | 2.0 HP | 12,600,000 | |||
HC24IA32 | 2.5 HP | 15,300,000 | |||
Loại INVERTER (MODEL 2021- Gas R32) | GC09IS33 | 1.0 HP | 5,900,000 | ||
GC12IS33 | 1.5 HP | 6,850,000 | |||
GC18IS33 | 2.0 HP | 12,700,000 | |||
GC24IS32 | 2.5 HP | 15,400,000 | |||
Loại INVERTER (MODEL 2022- Gas R32) | MC09IS33 | 1.0 HP | TAM HET | ||
MC12IS33 | 1.5 HP | TAM HET | |||
Máy lạnh HITACHI: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
MONO | EJ-10CKV | 1.0 HP | TAM HET | Thailand | |
EJ-13CKV | 1.5 HP | 7,200,000 | |||
Loại INVERTER R32 | XJ-10CKV | 1.0 HP | 7,200,000 | ||
XJ13CKV | 1.5 HP | 9,200,000 | |||
Máy lạnh TCL: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
MONO | 18CS/XA21 | 2.0 HP | 9,000,000 | Indonesia | |
Loại INVERTER R32 | 10CSD/ XA66 | 1.0 HP | TAM HET | ||
13CSD/ XA66 | 1.5 HP | 6,200,000 | |||
18CSD/ TPG11 | 2.0 HP | 9,900,000 | |||
Máy lạnh GREE: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường ( Turbo Cool) | GWC 09KB-K6N0C4 | 1.0 HP | 6,000,000 | ThaiLand-China | |
GWC 12KC-K6N0C4 | 1.5 HP | 8,200,000 | |||
GWC 18KD-K6N0C4 | 2.0 HP | 11,400,000 | |||
GWC 24KE-K6N0C4 | 2.5 HP | 17,300,000 | |||
Loại INVERTER (CHINA) | GWC09PB-K3D0P4 | 1.0 HP | 6,850,000 | ||
GWC12PB-K3D0P4 | 1.5 HP | 8,350,000 | |||
GWC18PC-K3D0P4 | 2.0 HP | 13,700,000 | |||
Máy lạnh SUMIKURA: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường | APO/APS-092 MORANDI | 1.0 HP | 4,750,000 | Malaysia | |
APO/APS-120 MORANDI | 1.5 HP | 5,800,000 | |||
APO/APS-180 MORANDI | 2.0 HP | 9,000,000 | |||
APO/APS-240 CITI | 2.5 HP | 12,100,000 | |||
APO/APS-280 CITI | 3.0 HP | 14,600,000 | |||
Loại INVERTER | APS/APO- 092 GOLD | 1.0 HP | 5,750,000 | ||
APS/APO- 120 GOLD | 1.5 HP | 6,750,000 | |||
APS/APO- 180 GOLD | 2.0 HP | 11,250,000 | |||
APS/APO-240 GOLD | 2.5 HP | 14,200,000 | |||
APS/APO- 280 GOLD | 3.0 HP | 17,000,000 | |||
Máy lạnh FUNIKI: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường R32 | HSC09TMU | 1.0 HP | 4,750,000 | Thailand | |
HSC12TMU/MMC | 1.5 HP | 6,000,000 | |||
HSC18TMU/MMC | 2.0 HP | 9,150,000 | |||
HSC24TMU | 2.5 HP | 12,350,000 | |||
INVERTER R32 | HIC - 09TMU | 1.0 HP | 5,800,000 | ||
HIC- 12TMU | 1.5 HP | 6,850,000 | |||
HIC- 18TMU | 2.0 HP | 10,700,000 | |||
HIC- 24TMU | 2.5 HP | 14,100,000 |
TT | SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | XUẤT XỨ | HÌNH ẢNH |
---|---|---|---|---|
Máy lạnh TOSHIBA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Toshiba công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh PANASONIC: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Panasonic công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ||
Máy lạnh MITSUBISHI: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Mitsubishi công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Japan-Thailand | ||
Máy lạnh DAIKIN: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Daikin công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam-Thailand | ||
Máy lạnh SHARP: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Sharp công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh LG: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh LG công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh SAMSUNG: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Samsung công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh AQUA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Aqua công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam-Thailand | ||
Máy lạnh ASANZO: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Asanzo công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam | ||
Máy lạnh REETECH: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Reetech công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia-Thailand | ||
Máy lạnh MIDEA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Media công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam | ||
Máy lạnh NAGAKAWA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Nagakawa công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ||
Máy lạnh DAIRRY ( KOREA): 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Dairry công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia-Thailand | ||
Máy lạnh CASPER: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Casper công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh HITACHI: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Hitachi công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh TCL: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh TCL công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia | ||
Máy lạnh GREE: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Gree công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thái Lan | ||
Máy lạnh SUMIKURA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Sumikura công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ||
Máy lạnh FUNIKI: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Funiki công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thái Lan |
TT | SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | XUẤT XỨ | HÌNH ẢNH |
---|---|---|---|---|
Máy lạnh TOSHIBA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Toshiba công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh PANASONIC: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Panasonic công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ||
Máy lạnh MITSUBISHI: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Mitsubishi công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Japan-Thailand | ||
Máy lạnh DAIKIN: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Daikin công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam-Thailand | ||
Máy lạnh SHARP: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Sharp công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh LG: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh LG công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh SAMSUNG: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Samsung công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh AQUA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Aqua công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam-Thailand | ||
Máy lạnh ASANZO: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Asanzo công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam | ||
Máy lạnh REETECH: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Reetech công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia-Thailand | ||
Máy lạnh MIDEA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Media công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam | ||
Máy lạnh NAGAKAWA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Nagakawa công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ||
Máy lạnh DAIRRY ( KOREA): 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Dairry công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia-Thailand | ||
Máy lạnh CASPER: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Casper công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh HITACHI: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Hitachi công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh TCL: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh TCL công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia | ||
Máy lạnh GREE: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Gree công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thái Lan | ||
Máy lạnh SUMIKURA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Sumikura công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ||
Máy lạnh FUNIKI: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Funiki công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thái Lan |
Liên hệ với Thợ Việt
Thợ Việt đã có chi nhánh tại khắp 22 quận huyện, Tp Thủ Đức, TPHCM, Bình Dương ( Thuận An, Dĩ An, TP Thủ Dầu Một), Long An(Long Hậu, Bến Lức, Đức Hòa)
Follow Us
@cty Thợ Việt
thoviet.com.vn - thoviet.vn
Liên Hệ
Tổng Đài: 18008122 (Miễn Phí Cước Gọi) Tổng đài CSKH: 0915 269 839
Tổng đài đặt lịch : 1800 8122 (Miễn Phí Cước Gọi)
Tổng đài CSKH, Phàn nàn : 0915 269 839
Tư vấn dịch vụ 24/7