Trong quá trình sử dụng máy giặt LG, anh/chị có thể gặp phải nhiều mã lỗi khác nhau, gây ảnh hưởng đến hiệu suất giặt của thiết bị. Vậy thì, bài viết này Thợ Việt sẽ tổng hợp bảng mã lỗi máy giặt LG thường gặp cùng với các cách xử lý nhanh, giúp anh/chị dễ dàng nhận biết và khắc phục sự cố hiệu quả.

Bảng mã lỗi máy giặt LG thường gặp
Dưới đây là bảng mã lỗi máy giặt LG thường gặp bao gồm: Mã lỗi, nguyên nhân và cách khắc phục:
Mã lỗi | Lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
UE | Không thực hiện chế độ vắt | – Máy giặt không được đặt cân đối. – Đồ giặt không được sắp xếp đều. | – Điều chỉnh vị trí máy giặt để cân bằng. – Sắp xếp lại quần áo cho phân bố đều hơn. |
IE | Không nhận nước vào | – Nguồn nước không đủ hoặc bị ngắt. – Áp lực nước thấp không đủ để máy hoạt động. | – Kiểm tra tình trạng nguồn nước. – Sử dụng máy bơm tăng áp nếu cần. – Đường ống nước không bị tắc nghẽn. |
FE | Nước rò rỉ hoặc tràn ra ngoài | – Kết nối ống nước bị lỏng. – Cảm biến nước gặp sự cố. | – Kiểm tra và siết chặt các ống nước. – Liên hệ với kỹ thuật viên nếu cần. |
CL | Chế độ khóa trẻ em kích hoạt | Chế độ khóa trẻ em (Child Lock) đang hoạt động. | Nhấn giữ nút “Khóa trẻ em” trong 3 giây để hủy chế độ này. |
0E | Không xả nước ra ngoài | – Ống thoát nước bị tắc nghẽn. – Ống xả ở vị trí quá cao. – Đường ống bị uốn cong hoặc tắc nghẽn. | – Vệ sinh khe lọc và các bộ phận liên quan. – Đặt ống thoát nước ở vị trí thấp hơn. – Kiểm tra và sửa chữa đường ống nếu cần. |
dE | Nắp máy giặt không đóng kín | Nắp máy bị biến dạng hoặc có vật cản. | – Kiểm tra và loại bỏ mọi vật cản. – Đảm bảo nắp máy đã đóng chặt. |
PE | Vấn đề với cảm biến áp lực nước | Phao áp lực có thể bị hỏng hoặc gặp trục trặc. | Liên hệ với nhân viên kỹ thuật để được hỗ trợ. |
AE | Vấn đề với nguồn điện | – Nguồn điện không đạt yêu cầu kỹ thuật. – Cảm biến điện áp có thể gặp trục trặc. | Kiểm tra lại nguồn điện và nếu cần, tìm đến sự trợ giúp của kỹ thuật viên. |
#Xem thêm: Bảng giá sửa máy giặt LG mới nhất
Các mã lỗi liên quan đến phần cứng
Dưới đây là bảng mã lỗi phần cứng của máy giặt LG bao gồm: Mã lỗi, mô tả và nguyên nhân.

Bảng mã lỗi phần cứng
Mã lỗi | Lỗi | Nguyên nhân |
CE | Lỗi nguồn mô tơ | Nguồn điện cung cấp cho mô tơ không đủ điện áp. |
E3 | Sự cố cảm biến động cơ hoặc dây curoa | Động cơ hoặc dây curoa bị hao mòn theo thời gian. |
DHE | Lỗi mô tơ sấy khô | Mô tơ sấy gặp sự cố hoặc không hoạt động. |
A£ | Sự cố bo mạch công suất | Bo mạch công suất không hoạt động hoặc bị đoản mạch. |
SE | Sự cố cảm biến | Cảm biến hoạt động không đúng hoặc ngừng hoạt động. |
Cách khắc phục lỗi phần cứng
Khi máy giặt gặp lỗi phần cứng, anh/chị tự xử lý tại nhà thường không khả thi do cần dụng cụ chuyên nghiệp và kiến thức chuyên môn. Nhiều sự cố như: Lỗi mô tơ hay cảm biến cần thợ sửa máy giặt có kinh nghiệm. Do đó, anh/chị hãy liên hệ với kỹ thuật điện máy để họ khắc phục kịp thời cho các vấn đề nghiêm trọng.

Như vậy, Thợ Việt đã tổng hợp bảng mã lỗi máy giặt LG thường gặp cùng với hướng dẫn xử lý nhanh chóng. Khi anh/chị nắm các lỗi và cách khắc phục giúp tiết kiệm thời gian và bảo vệ thiết bị. Nếu gặp trường hợp phức tạp hơn, anh/chị hãy liên hệ Thợ Việt qua tổng đài miễn phí 1800 8122 xử lý kịp thời. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ hỗ trợ anh/chị sử dụng máy giặt hiệu quả.
Nhiệt tình – Làm từ những việc nhỏ nhất – Chất lượng – Uy tín
Gọn gàng – Sạch sẽ – Giá cả hợp lý – Bảo hành chu đáo
Luôn là phương châm hoạt động của Công ty Thợ Việt.
Thợ Việt – Viethomecare
Chăm sóc ngôi nhà yêu thương
1 lần gọi cho tất cả các dịch vụ gia đình.
THỢ VIỆT – TỰ HÀO NGƯỜI THỢ VIỆT NAM
100% thợ là nhân viên công ty, không phải trung gian.
Hotline: 0903 532 938 Tư vấn 24/7