Bảng Giá Dịch Vụ Lắp Đặt Máy Lạnh

Thợ Việt với đội ngũ thợ điện lạnh trên khắp các Quận Huyện tại Hồ Chí Minh. Xin cung cấp tới Quý Khách Hàng bảng giá dịch vụ lắp đặt máy lạnh tại nhà.

Dưới đây là bảng giá vật tư tham khảo cho Quý Khách. Tùy theo biến động thị trường mà giá có thể thay đổi, Quý Khách vui lòng liên hệ : 0915 269 839 để có giá chính xác nhất

Bảng giá dịch vụ lắp đặt máy lạnh Thợ Việt

Nội DungĐơn VịGiáGhi Chú

Giảm thêm 10 % nhân công khi đặt lịch qua ứng dụng Thợ Việt

Tri ân: Giảm ngay 10 % nhân công cho Khách hàng đã sử dụng dịch vụ

**Chỉ áp dụng 1 trong 2 ưu đãi trên

**Luôn luôn tư vấn, báo giá trước khi làm

Công ty quản lý thợ có lý lịch đảm bảo, giúp an toàn cho gia đình Bạn!

Phạm vi phục vụ: Tất cả các quận huyện TPHCM, Bình Dương (Dĩ An, Thuận An, Tp Thủ Dầu Một)

**Thợ Việt nhận làm từ những việc nhỏ nhất: thay bóng đèn, vòi nước, sơn mảng tường, khoan lắp thiết bị,..

**Thợ Việt chuyên cung cấp các thiết bị điện máy với giá gốc tận kho.

**Hoàn tiền nếu xử lý không dứt điểm!
gọi Thợ Việt 1800 8122 - miễn phí cước gọi

Xem Hệ sinh thái Thợ Việt

Tải Ngay

Ứng dụng gọi thợ thợ việt trên cửa hàng IOS
Ứng dụng gọi thợ thợ việt

 

Công lắp đặt máy lạnh treo tường 1HP-2HPbộ350,000 đ
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 2,5HP-3HPbộ350,000 đ - 450,000đ
Công lắp đặt máy lạnh tủ đứng 3HP-5HPbộ400,000 đ - 500,000 đTùy theo vị trí lắp đặt dàn nóng, khảo sát báo giá chi tiết
Công lắp đặt máy lạnh âm trần, máy lạnh multi,..... BộKhảo sát báo giá theo thực tế công trình
Công tháo dỡ máy lạnh treo tường 1HP-2HPbộ200,000 đ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí tháo dỡ, lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo cao, trang thiết bị thang dây, thợ sẽ báo giá cho Khách hàng trước khi làm)
Công tháo dỡ máy lạnh treo tường 2,5HP-3HPbộ200,000 đ - 300,000 đ
Công tháo dỡ máy lạnh tủ đứng, âm trần, áp trần 3HP-5HPbộ350,000 đ - 450,000 đ
Công đục tường, âm ống đồngmét80,000 đChưa bao gồm công trám lại
Công đục tường, âm dây điện, ống nướcmét50,000 đ - 55,000 đ
Công hàn nối ống đồng 1HP-2HPmối40,000 đ
Phí chuyên chở máy lạnh 1- 2hpbộ100,000 đ - 200,000 đ< 2 km
Ghi Chú:

- Đơn giá là giá tham khảo.

- Giá có thể thay đổi tùy theo vị trí thi công thực tế.

- Thợ sẽ báo lại chính xác giá sau khi khảo sát.
VẬT TƯĐVTGIÁGhi chú
Đơn giá trên là đơn giá tham khảo
– Giá có thể thay đổi tùy theo công suất máy, model máy
– Để nhận thông tin chi tiết vui lòng liên hệ 1800 8122
ỐNG ĐÔNG MÁY LẠNH
Ống đồng máy lạnh 1.0HP mét180,000 đ Ống đồng Thái Lan, dầy 0.7mm, Bao gồm ống đồng phi 6 – phi 10, gen si cách nhiệt
Ống đồng máy lạnh 1.5HP-2HP mét200,000 đỐng đồng Thái Lan, dầy 0.7mm, Bao gồm ống đồng phi 6-phi12, gen si cách nhiệt
Ống đồng máy lạnh 2.5HP-3HP mét280,000 đ Ống đồng Thái Lan, dầy 0.8mm, Bao gồm ống đồng phi 6-16 gen si cách nhiệt
VẬT TƯ PHỤ
 Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) máy 1-2hpbộ150,000 đ
 Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) máy 2.5hpbộ250,000 đ
 Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) máy 3-5hpbộ320,000 đ – 450,000 đ
Ống thoát nước ruột gà Ø21mét10,000 đ
Ống thoát nước PVC Ø21 (Bình Minh)mét14,000 đ
Ống thoát nước PVC Ø27 (Bình Minh)mét18,000 đ
Ống thoát nước PVC Ø21 (Bình Minh) có cách nhiệt Supperlonmét26,000 đ
Ống thoát nước PVC Ø27 (Bình Minh) có cách nhiệt Supperlonmét32,000 đ
Tán nối ống đồng Ø6cái25,000 đ
Tán nối ống đồng Ø10cái30,000 đ
Tán nối ống đồng Ø12cái35,000 đ
Remote đa năng điều khiển – loại thườngcái150,000 đ
Remote hãngcái250,0000 đ – Tùy hãng, model giá có thể thay đổi
GIÁ GAS LẠNH
Gas R22, R32, R410Akg650,000 đTùy lượng gas thiếu hụt, nguyên nhân thiếu gas (xì rắc co hay xì dàn, xì ống đồng, NV kỹ thuật sẽ kiểm tra, đưa Khách Hàng xem đồng hồ đo gas và báo phí cho Khách hàng
LƯỢNG GAS BƠM THEO HPLượng gas
Máy lạnh 1HPKG0.6 – 1.0Tùy vào đời máy và hãng sản xuất máy ( Căn cứ theo tem trên dàn nóng máy lạnh )
– VD hình bên cạnh:
+ Máy PANASONIC sử dụng gas R410 với lượng gas 720gam (0,72kg).
+ Lượng gas cần để châm đầy là 0,72 kg.
=> Tiền Gas Kh phải thanh toán khi sạc đầy là 0,72 x 650,000 = 468,000 đ
Máy lạnh 1,5HPKG0.8 -1.2
Máy lạnh 2HPKG1.2 – 1.5
Máy lạnh 2.5HPKG1.5 – 1.8
Máy từ 3HP trở lênKGLiên hệ : 18008122 nhận báo giá
VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐIỆN
Dây điện Daphaco 1.5mét8,000 đ
Dây điện Daphaco 2.0 mét10,000 đ Máy 1.0hp
 Dây điện Cadivi 1.5mét12,000 đ Máy 1.0 – 1.5hp
 Dây điện Cadivi 2.5mét15,000 đ Máy 1.0hp
 Dây điện Cadivi 3.0mét18,000 đ Máy 2.0hp – 2.5hp
 Dây điện Cadivi 4.0mét21,000 đ Máy 2.5 -3.0hp
 CB tép Sino + hộpcái90,000 đ Máy 5.0hp
CB PANASONICCái150,000 đ
 CB cóc thường + hộpcái120,000 đMáy 1.0hp – 2.5hp
Ống điện ruột gà phi 20mét6,000 đ Máy 1.0hp – 2.5hp
Nẹp 2cmcây8,500 đ
Nẹp 3cmcây12,000 đ
Sửa chữa Block – máy nénCáiGiá dao động 700.000 đ – 1.200.000 đ, kiểm tra, báo giá trước khi sửa chữa
THAY BLOCK, MÁY NÉN
Thay block máy lạnh cũ 1.0 hp – BH 06 thángcái1,800,000 đ
Thay block máy lạnh cũ 1.5 hp – BH 06 thángcái2,200,000 đ
Thay block máy lạnh cũ 2.0 hp – BH 06 thángcái3,500,000 đ
Thay block máy lạnh cũ 2.5 hp- BH 06 thángcái4,000,000 đ
Máy lạnh đã qua sử dụng ( Bao nhân công + gas thay )
Đầu lạnh 1.0HP cái1,200,000 đ – 2,200,000 đBảo hành 6 tháng
– Giá trên là gia tham khảo tùy vào thời giá thi trường giá có thể thay đổi
– Để nhận thông tin chính xác vui lòng liên hệ 1800 8122
Đuôi nóng 1.0HPcái2,000,000 đ – 3,300,000 đ
Đầu lạnh 1.5HP cái1,600,000 đ – 2,800,000 đ
Đuôi nóng 1.5HP cái2,500,000 đ – 3,800,000
Đầu lạnh 2.0HP cái2,200,000 đ – 3,500,000
Đuôi nóng 2.0HPcái3,500,000 đ – 5,000,000

Các loại điều hòa – máy lạnh trên thị trường

Hiện nay trên thị trường có 5 loại máy lạnh chính: Máy lạnh treo tường , máy lạnh âm trần, máy lạnh dấu trần, máy lạnh tủ đứng, máy lạnh multi.

Máy lạnh treo tường – điều hòa treo tường

Máy lạnh treo tường hay máy điều hòa treo tường là thiết bị có khả năng thực hiện quá trình thay đổi các tính chất của ban đầu của không khí (chủ yếu là nhiệt độ và độ ẩm) sang điều kiện tốt hơn và phân phối lượng không khí đó đến không gian chỉ định trước như là căn phòng trong nhà bạn, văn phòng làm việc…nhằm cải thiện sự thoải mái về nhiệt và chất lượng không khí trong phòng .

Nhân viên lắp đặt máy lạnh
Thợ lắp máy lạnh giá rẻ

Ở nước ta, mục đích sử dụng máy lạnh phổ biến là làm giảm nhiệt độ không khí.

Đối với máy lạnh treo tường việc lựa chọn cũng khá dễ dàng; bạn có thể lựa chọn sao cho phù hợp nhất với diện tích phòng để đạt được hiệu quả làm lạnh cao nhất.

Tất cả các máy lạnh đều có công suất làm lạnh được tính theo BTU. Từ đó bạn có thể tính công suất chọn máy lạnh phù hợp dựa trên bảng công suất:

BTU/HDiện Tích Phòng m²
6000 14 – 23
900023 – 32
1200032 – 42
1800042 – 60
2400060 – 84
3000084 – 102
36000102 – 120
48000139 – 158

Quý khách có thể tham khảo: Bảng Giá Dịch Vụ Lắp Đặt Lạnh

Hoặc liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất : 0915 269 839

Máy lạnh âm trần – Máy lạnh áp trần

Điều hòa âm trần là dòng điều hòa được thiết kế với cấu trúc chìm trong phòng. Có thể được gắn lên trần nhà, cửa ra vào…Đặc biệt hệ thống thoát nước thải được bơm tự động bơm ra. Vì thế mà khi lắp không cần xử lý độ dốc cho máy như trên các dòng điều hòa treo tường.

Nhân viên lắp đặt máy lạnh

Ưu điểm điều hòa âm trần

 – Khử âm và khử bụi tốt , nên đối với khu vực đòi hỏi độ ồn thấp thường sử dụng kiểu máy điều hòa âm trần. 

– Lắp đặt và vận hành tương đối dễ dàng

– Giá thành nói chung không cao.

Nhờ có lưu lượng gió lớn nên phù hợp với các khu vực tập trung đông người như : Rạp chiếu phim, rạp hát , hội trường, phòng họp, nhà hàng, vũ trường, phòng ăn.

Máy lạnh tủ đứng – Máy Lạnh Cây

Máy lạnh tủ đứng (hay còn gọi là điều hòa không khí dạng tủ hoặc máy lạnh cây) là dạng máy lạnh thiết kế dạng tủ, công suất thường lớn dành cho văn phòng, nhà hàng hoặc căn hộ gia đình có diện tích phòng đặt lớn.

Máy lạnh tủ đứng thường có thiết kế đẹp, dạng tủ phù hợp với mọi không gian nội thất. Công suất của máy dao động từ 18.000 Btu/h ÷ 100.000 Btu/h với thiết kế bao gồm dàn lạnh, dàn nóng, hệ thống ống đồng và dây nối giữa hai dàn.

Lắp máy lạnh tủ đứng thợ việt

Máy lạnh multi( máy lạnh mẹ bồng con)

Điều hòa Multi là bước cải tiến của dòng điều hòa thông thường, là một biến thể kết hợp giữa điều hòa trung tâm và điều hòa treo tường.

Theo đó, điều hòa Multi gồm 1 dàn nóng làm nhiệm vụ cấp lạnh cho cùng lúc nhiều dàn lạnh. Số lượng từ 2 – 5 dàn lạnh, nhưng không thể quá nhiều và công suất quá cao như điều hòa trung tâm.

Điều hòa Multi thợ việt

Máy điều hoà Multi được thiết kế với lợi thế tối ưu chỉ duy nhất 1 dàn nóng nhỏ gọn. Bởi thiết kế chỉ 1 dàn nóng nên điều hoà Multi có công suất vận hành lớn, do đó máy có khả năng kết nối tới 200% công suất giúp tiết kiệm được kha khá chi phí đầu tư về thiết bị điều hòa cho gia đình.

Thợ Việt chuyên cung cấp máy lạnh chính hãng giá gốc tại kho, giá cả cạnh tranh, thấp hơn các siêu thị điện máy, gọi ngay hotline miễn phí 18008122 để được tư vấn và báo giá chi tiết.

TTSẢN PHẨMMODELCÔNG SUẤT
(HP)
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
XUẤT XỨ
Máy lạnh TOSHIBA: 1800 8122 - 0903.532.938
Loại treo tường
(Gas R32)
RAS-H10U2KSG-V1.0 HPBỎ MẪUThailand
RAS-H13U2KSG-V 1.5 HP9,050,000
RAS-H18U2KSG-V2.0 HP13,600,000
RAS-H24U2KSG-V2.5 HP16,050,000
Loại INVERTER tiêu chuẩn
(Tiết kiệm điện-Gas R32)
RAS-H10C4KCVG-V1.0 HP7,850,000
RAS-H13C4KCVG-V1.5 HP9,950,000
RAS-H18C4KCVG-V2.0 HP14,900,000
RAS-H10E2KCVG-V1.0 HP9,250,000
RAS-H13E2KCVG-V1.5 HP11,600,000
RAS-H18E2KCVG-V2.0 HP15,950,000
RAS- H24E2KCVG-V2.5 HP20,600,000
Máy lạnh PANASONIC: 1800 8122 - 0903.532.938
Loại bán sang trọng
(semi Deluxe )
CU/CS-N9WKH-81.0 HP7,850,000Malaysia
CU/CS-N12WKH-81.5 HP9,850,000
CU/CS-N18XKH-82.0 HP15,150,000
CU/CS-N24XKH-82.5 HP21,400,000
Loại INVERTER tiêu chuẩn
(Tiết kiệm điện-Gas R32)
CU/CS-XPU9XKH-81.0 HP9,250,000
CU/CS-XPU12XKH-81.5 HP11,250,000
CU/CS-XPU18XKH-82.0 HP18,000,000
CU/CS-XPU24XKH-82.5 HP24,200,000
Loại INVERTER sang trọng
(Tiết kiệm điện-Gas R32)
CU/CS-U9XKH-8/ ZKH-81.0 HP10,500,000
CU/CS-U12XKH-8/ ZKH-81.5 HP12,650,000
CU/CS-U18XKH-8/ ZKH-82.0 HP20,300,000
CU/CS-U24XKH-8/ ZKH-82.5 HP27,300,000
Loại INVERTER KHỬ MÙI
(Tiết kiệm điện-Gas R32)
CU/CS-XU9XKH-8/ ZKH-81.0 HP11,300,000
CU/CS-XU12XKH-8/ ZKH-81.5 HP13,950,000
CU/CS-XU18XKH-8/ ZKH-82.0 HP21,400,000
CU/CS-XU24XKH-8/ ZKH-82.5 HP29,350,000
Máy lạnh MITSUBISHI-ELECTRIC: 1800 8122 - 0903.532.938
Loại treo tường
(Gas R32)
MS-JS25VF1.0 HP7,500,000Japan-Thailand
MS-JS35VF1.5 HP9,550,000
MS-JS50VF 2.0 HP14,700,000
MS-JP60VF2.5 HP21,000,000
Loại INVERTER
(Tiết kiệm điện - Gas R32)
MSY-JP25VF1.0 HP8,900,000
MSY-JP35VF1.5 HP10,900,000
MSY-JP50VF2.0 HP17,500,000
MSY-JP60VF2.5 HP24,400,000
Máy lạnh MITSUBISHI-HEAVY: 1800 8122 - 0903.532.938
Loại sang trọngSRK-09CTR1.0 HP6,900,000Japan-Thailand
SRK-12CT1.5 HP9,100,000
SRK-18CS2.0 HP13,700,000
SRK-24CS2.5 HP18,200,000
Loại INVERTER
(Tiết kiệm điện)
SRK10YXP/ SRC10YXP1.0 HP8,350,000
SRK13YXP/SRC13YXP1.5 HP10,350,000
SRK18YXP/ SRC18YXP2.0 HP16,500,000
SRK24YXP/ SRC24YXP2.5 HP21,700,000
Loại INVERTER cao cấp
(Tiết kiệm điện-Gas R32)
SRK10YXS/SRC10YXS1.0 HP12,150,000
SRK13YXS/SRC13YXS1.5 HP14,400,000
SRK18YXS/SRC18YXS2.0 HP20,400,000
Máy lạnh DAIKIN: 1800 8122 - 0903.532.938
Loại treo tường
(Gas R32)
FTF25UV1V / FTV25BXV11.0 HP7550000/6900000Thailand
FTF35UV1V1.5 HP9,550,000
FTF50XV1V2.0 HP15,000,000
FTF60XV1V2.5 HP21,300,000
Loại INVERTER
(Tiết kiệm điện 50%-Gas R32)
FTKB25WAVMV1.0 HP8,900,000Việt Nam
FTKB35WAVMV1.5 HP10,900,000
FTKB50WAVMV2.0 HP17,100,000
FTKB60WAVMV2.5 HP23,000,000
FTKC25UAVMV1.0 HP10,150,000Việt Nam
FTKC35UAVMV1.5 HP12,200,000
FTKC50UVMV2.0 HP19,400,000Thailand
FTKC60UVMV2.5 HP27,150,000
FTKC71UVMV3.0 HP29,900,000
Loại INVERTER
(Tiết kiệm điện 50%
Gas 32)
FTKY25WAVMV/RKY25WAVMV1.0 HP 11,650,000 Việt Nam
FTKY35WAVMV/RKY35WAVMV1.5 HP 14,350,000
FTKY50WVMV/RKY50WVMV2.0 HP 21,800,000 Thailand
FTKY60WVMV/RKY60WVMV2.5 HP 30,000,000
FTKY71WVMV/RKY71WVMV3.0 HP 32,350,000
Loại INVERTER
(Tiết kiệm điện 60%
Gas 32)
FTKZ25VVMV 1.0 HP14,800,000Thailand
FTKZ35VVMV1.5 HP17,800,000
FTKZ50VVMV2.0 HP27,500,000
FTKZ60VVMV2.5 HP35,700,000
FTKZ70VVMV3.0 HP40,100,000
Máy lạnh SHARP: 1800 8122 - 0903.532.938
Loại INVERTER
(Gas R32)
X9XEW1.0 HP 6,300,000 Thailand
X12XEW1.5 HP 7,600,000
X18XEW2.0 HP 11,100,000
X10ZW1.0 HP 6,200,000
X13ZW1.5 HP 7,500,000
X18ZW2.0 HPTAM HET
Loại INVERTER cao cấp
(ION-Gas R32)
AH- XP10YMW1.0 HP 7,700,000
AH-XP13YMW1.5 HP 8,800,000
AH-XP18YMW2.0 HP 11,600,000
Máy lạnh LG: 1800 8122 - 0903.532.938
Loại INVERTER
(Gas R32)
V10WIN/ H11.0 HP7,000,000Thailand
V13WIN/ H11.5 HP8,050,000
V18WIN2.0 HP13,300,000
V24ENF12.5 HP15,900,000
Máy lạnh SAMSUNG: 1800 8122 - 0903.532.938
Loại CAO CẤPAR10CYHA1.0 HP 7,000,000 Thailand
AR13CYHA1.5 HP 8,000,000
Loại INVERTERAR09TYHQ1.0 HP5,900,000
AR12TYHQ1.5 HP6,950,000
AR18TYHY2.0 HP11,100,000
AR24TYHY2.5 HP15,100,000
Máy lạnh AQUA: 1800 8122 - 0903.532.938
Loại treo tườngAQA-KCR9PA1.0 HP5,500,000Thailand-Việt Nam
AQA-KCR12PA1.5 HP6,600,000
AQA-KRC18PA2.0 HP10,300,000
MODEL 2023 - INVERTERAQA-KCRV9QC1.0 HP6,600,000
AQA-KCRV13QC1.5 HP7,600,000
AQA-KCRV18QA2.0 HP11,900,000
AQA-KCRV24QA2.5 HP15,700,000
MODEL 2022 - INVERTERKCRV10TR/ TH1.0 HP6,500,000
KCRV13TR1.5 HP7,600,000
KCRV18TK2.0 HP12,300,000
Máy lạnh ASANZO: 1800 8122 - 0903.532.938
Loại treo tường
(Tiêu chuẩn)
S09N251.0 HP4,900,000Việt Nam
S12N661.5 HP5,900,000
S18N662.0 HP8,400,000
Loại INVERTERK09N661.0 HP6,000,000
K12N661.5 HP7,000,000
K18N662.0 HP9,600,000
Máy lạnh REETECH: 1800 8122 - 0903.532.938
Loại treo tường
(Tiêu chuẩn)
RT/RC91.0 HP5,350,000Indonesia-Thailand
RT/RC121.5 HP6,850,000
RT/RC182.0 HPTAM HET
RT/RC242.5 HPTAM HET
Loại INVERTERRTV/RCV91.0 HP6,700,000
RTV/RCV121.5 HP7,700,000
RTV/RCV182.0 HP12,200,000
RTV/RCV242.5 HP14,200,000
Máy lạnh MIDEA: 1800 8122 - 0903.532.938
Loại treo tường
(Tiêu chuẩn- Gas R32)
MSAFB-10CRN8 (R32)1.0 HP4,800,000Việt Nam
MSAFB-13CRN8 (R32)1.5 HP5,800,000
MSAFB-18CRN8 (R32)2.0 HPTAM HET
MSAB1-24CRN12.5 HPTAM HET
Loại INVERTERMSFR-10CRDN81.0 HP5,800,000
MSFR-13CRDN81.5 HP6,800,000
MSFR-18CRDN82.0 HPTAM HET
Máy lạnh NAGAKAWA: 1800 8122 - 0903.532.938
Loại treo tườngC09R2M09/ 051.0 HP4,700,000Malaysia
C12R2M09/ 051.5 HP5,700,000
C18R2M09/ 052.0 HPTAM HET
C24R2M09/ 052.5 HP13,300,000
Loại INVERTERNIS - C09R2M121.0 HP5,700,000
NIS - C12R2M121.5 HP6,700,000
NIS - C18R2M10/ 122.0 HP9,700,000
Máy lạnh DAIRRY ( KOREA): 1800 8122 - 0903.532.938
Loại treo tường
(Tiêu chuẩn)
DR09-SKC1.0 HP4,800,000Indonesia-Thailand
DR12-SKC1.5 HP5,800,000
DR18-SKC2.0 HP9,000,000
DR24-SKC2.5 HPTAM HET
Loại treo tường
(LUXURY)
DR09-LKC1.0 HP4,900,000
DR12-LKC1.5 HP5,900,000
DR18-LKC2.0 HP9,100,000
DR24-LKC2.5 HP12,200,000
INVERTER CAO CẤP
DIỆT VIRUS
i-DR09UV1.0 HP6,200,000
i-DR12UV1.5 HP7,200,000
Loại INVERTER
(Gas R410)
i-DR09 VUC1.0 HP5,800,000
i-DR12 VUC1.5 HP6,800,000
i-DR18 VUC/ LKC2.0 HP12,100,000
i-DR24 VUC2.5 HP14,000,000
Máy lạnh CASPER: 1800 8122 - 0903.532.938
Loại treo tường
(Tiêu chuẩn- Gas 32 )
LC09FS33/ KC09FC321.0 HP 4,850,000 ThaiLand
LC12FS33 /KC12FC321.5 HP 5,850,000
LC18FS33/ KC18FC322.0 HP 9,150,000
LC24FS322.5 HP 12,700,000
Loại INVERTER
(MODEL 2021- Gas R32)
HC09IA321.0 HP 5,850,000
HC12IA331.5 HP 6,850,000
HC18IA322.0 HP 12,600,000
HC24IA322.5 HP 15,300,000
Loại INVERTER
(MODEL 2021- Gas R32)
GC09IS331.0 HP 5,900,000
GC12IS331.5 HP 6,850,000
GC18IS332.0 HP 12,700,000
GC24IS322.5 HP 15,400,000
Loại INVERTER
(MODEL 2022- Gas R32)
MC09IS331.0 HPTAM HET
MC12IS331.5 HPTAM HET
Máy lạnh HITACHI: 1800 8122 - 0903.532.938
MONOEJ-10CKV1.0 HPTAM HETThailand
EJ-13CKV1.5 HP7,200,000
Loại INVERTER R32XJ-10CKV1.0 HP7,200,000
XJ13CKV1.5 HP9,200,000
Máy lạnh TCL: 1800 8122 - 0903.532.938
MONO18CS/XA212.0 HP9,000,000Indonesia
Loại INVERTER R3210CSD/ XA661.0 HPTAM HET
13CSD/ XA661.5 HP6,200,000
18CSD/ TPG112.0 HP9,900,000
Máy lạnh GREE: 1800 8122 - 0903.532.938
Loại treo tường
( Turbo Cool)
GWC 09KB-K6N0C41.0 HP6,000,000ThaiLand-China
GWC 12KC-K6N0C41.5 HP8,200,000
GWC 18KD-K6N0C42.0 HP11,400,000
GWC 24KE-K6N0C42.5 HP17,300,000
Loại INVERTER
(CHINA)
GWC09PB-K3D0P41.0 HP6,850,000
GWC12PB-K3D0P41.5 HP8,350,000
GWC18PC-K3D0P42.0 HP13,700,000
Máy lạnh SUMIKURA: 1800 8122 - 0903.532.938
Loại treo tườngAPO/APS-092 MORANDI1.0 HP4,750,000Malaysia
APO/APS-120 MORANDI1.5 HP5,800,000
APO/APS-180 MORANDI2.0 HP9,000,000
APO/APS-240 CITI2.5 HP12,100,000
APO/APS-280 CITI3.0 HP14,600,000
Loại INVERTERAPS/APO- 092 GOLD1.0 HP5,750,000
APS/APO- 120 GOLD1.5 HP6,750,000
APS/APO- 180 GOLD2.0 HP11,250,000
APS/APO-240 GOLD2.5 HP14,200,000
APS/APO- 280 GOLD3.0 HP17,000,000
Máy lạnh FUNIKI: 1800 8122 - 0903.532.938
Loại treo tường R32HSC09TMU1.0 HP 4,750,000 Thailand
HSC12TMU/MMC1.5 HP 6,000,000
HSC18TMU/MMC2.0 HP 9,150,000
HSC24TMU2.5 HP 12,350,000
INVERTER R32HIC - 09TMU1.0 HP 5,800,000
HIC- 12TMU1.5 HP 6,850,000
HIC- 18TMU2.0 HP 10,700,000
HIC- 24TMU2.5 HP 14,100,000

TTSẢN PHẨMĐƠN GIÁ
(VNĐ)
XUẤT XỨHÌNH ẢNH
Máy lạnh TOSHIBA: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Toshiba công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệThailand
Máy lạnh PANASONIC: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Panasonic công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệMalaysia
Máy lạnh MITSUBISHI: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Mitsubishi công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệJapan-Thailand
Máy lạnh DAIKIN: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Daikin công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệViệt Nam-Thailand
Máy lạnh SHARP: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Sharp công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệThailand
Máy lạnh LG: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh LG công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệThailand
Máy lạnh SAMSUNG: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Samsung công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệThailand
Máy lạnh AQUA: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Aqua công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệViệt Nam-Thailand
Máy lạnh ASANZO: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Asanzo công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệViệt Nam
Máy lạnh REETECH: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Reetech công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệIndonesia-Thailand
Máy lạnh MIDEA: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Media công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệViệt Nam
Máy lạnh NAGAKAWA: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Nagakawa công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệMalaysia
Máy lạnh DAIRRY ( KOREA): 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Dairry công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệIndonesia-Thailand
Máy lạnh CASPER: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Casper công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệThailand
Máy lạnh HITACHI: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Hitachi công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệThailand
Máy lạnh TCL: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh TCL công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệIndonesia
Máy lạnh GREE: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Gree công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệThái Lan
Máy lạnh SUMIKURA: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Sumikura công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệMalaysia
Máy lạnh FUNIKI: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Funiki công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệThái Lan

TTSẢN PHẨMĐƠN GIÁ
(VNĐ)
XUẤT XỨHÌNH ẢNH
Máy lạnh TOSHIBA: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Toshiba công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệThailand
Máy lạnh PANASONIC: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Panasonic công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệMalaysia
Máy lạnh MITSUBISHI: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Mitsubishi công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệJapan-Thailand
Máy lạnh DAIKIN: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Daikin công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệViệt Nam-Thailand
Máy lạnh SHARP: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Sharp công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệThailand
Máy lạnh LG: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh LG công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệThailand
Máy lạnh SAMSUNG: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Samsung công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệThailand
Máy lạnh AQUA: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Aqua công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệViệt Nam-Thailand
Máy lạnh ASANZO: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Asanzo công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệViệt Nam
Máy lạnh REETECH: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Reetech công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệIndonesia-Thailand
Máy lạnh MIDEA: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Media công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệViệt Nam
Máy lạnh NAGAKAWA: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Nagakawa công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệMalaysia
Máy lạnh DAIRRY ( KOREA): 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Dairry công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệIndonesia-Thailand
Máy lạnh CASPER: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Casper công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệThailand
Máy lạnh HITACHI: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Hitachi công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệThailand
Máy lạnh TCL: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh TCL công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệIndonesia
Máy lạnh GREE: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Gree công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệThái Lan
Máy lạnh SUMIKURA: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Sumikura công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệMalaysia
Máy lạnh FUNIKI: 1800 8122 - 0903.532.938
Máy lạnh Funiki công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,…Liên hệThái Lan