Thợ Việt với đội ngũ thợ điện lạnh trên khắp các Quận Huyện tại Hồ Chí Minh. Xin cung cấp tới Quý Khách Hàng bảng giá dịch vụ lắp đặt máy lạnh tại nhà.
Dưới đây là bảng giá vật tư tham khảo cho Quý Khách. Tùy theo biến động thị trường mà giá có thể thay đổi, Quý Khách vui lòng liên hệ : 0915 269 839 để có giá chính xác nhất
Bảng giá dịch vụ lắp đặt máy lạnh Thợ Việt
Nội Dung | Đơn Vị | Giá | Ghi Chú |
---|---|---|---|
![]()
**Chỉ áp dụng 1 trong 2 ưu đãi trên **Luôn luôn tư vấn, báo giá trước khi làm Công ty quản lý thợ có lý lịch đảm bảo, giúp an toàn cho gia đình Bạn!
**Thợ Việt nhận làm từ những việc nhỏ nhất: thay bóng đèn, vòi nước, sơn mảng tường, khoan lắp thiết bị,.. **Thợ Việt chuyên cung cấp các thiết bị điện máy với giá gốc tận kho. **Hoàn tiền nếu xử lý không dứt điểm! Xem
![]()
|
|||
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 1HP-2HP | bộ | 350,000 đ | |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 2,5HP-3HP | bộ | 350,000 đ - 450,000đ | |
Công lắp đặt máy lạnh tủ đứng 3HP-5HP | bộ | 400,000 đ - 500,000 đ | Tùy theo vị trí lắp đặt dàn nóng, khảo sát báo giá chi tiết |
Công lắp đặt máy lạnh âm trần, máy lạnh multi,..... | Bộ | Khảo sát báo giá theo thực tế công trình | |
Công tháo dỡ máy lạnh treo tường 1HP-2HP | bộ | 200,000 đ | ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí tháo dỡ, lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo cao, trang thiết bị thang dây, thợ sẽ báo giá cho Khách hàng trước khi làm) |
Công tháo dỡ máy lạnh treo tường 2,5HP-3HP | bộ | 200,000 đ - 300,000 đ | |
Công tháo dỡ máy lạnh tủ đứng, âm trần, áp trần 3HP-5HP | bộ | 350,000 đ - 450,000 đ | |
Công đục tường, âm ống đồng | mét | 80,000 đ | Chưa bao gồm công trám lại |
Công đục tường, âm dây điện, ống nước | mét | 50,000 đ - 55,000 đ | |
Công hàn nối ống đồng 1HP-2HP | mối | 40,000 đ | |
Phí chuyên chở máy lạnh 1- 2hp | bộ | 100,000 đ - 200,000 đ | < 2 km |
Ghi Chú: - Đơn giá là giá tham khảo. - Giá có thể thay đổi tùy theo vị trí thi công thực tế. - Thợ sẽ báo lại chính xác giá sau khi khảo sát. |
VẬT TƯ | ĐVT | GIÁ | Ghi chú |
---|---|---|---|
Đơn giá trên là đơn giá tham khảo – Giá có thể thay đổi tùy theo công suất máy, model máy – Để nhận thông tin chi tiết vui lòng liên hệ 1800 8122 |
|||
ỐNG ĐÔNG MÁY LẠNH | |||
Ống đồng máy lạnh 1.0HP | mét | 180,000 đ | Ống đồng Thái Lan, dầy 0.7mm, Bao gồm ống đồng phi 6 – phi 10, gen si cách nhiệt |
Ống đồng máy lạnh 1.5HP-2HP | mét | 200,000 đ | Ống đồng Thái Lan, dầy 0.7mm, Bao gồm ống đồng phi 6-phi12, gen si cách nhiệt |
Ống đồng máy lạnh 2.5HP-3HP | mét | 280,000 đ | Ống đồng Thái Lan, dầy 0.8mm, Bao gồm ống đồng phi 6-16 gen si cách nhiệt |
VẬT TƯ PHỤ | |||
Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) máy 1-2hp | bộ | 150,000 đ | |
Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) máy 2.5hp | bộ | 250,000 đ | |
Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) máy 3-5hp | bộ | 320,000 đ – 450,000 đ | |
Ống thoát nước ruột gà Ø21 | mét | 10,000 đ | |
Ống thoát nước PVC Ø21 (Bình Minh) | mét | 14,000 đ | |
Ống thoát nước PVC Ø27 (Bình Minh) | mét | 18,000 đ | |
Ống thoát nước PVC Ø21 (Bình Minh) có cách nhiệt Supperlon | mét | 26,000 đ | |
Ống thoát nước PVC Ø27 (Bình Minh) có cách nhiệt Supperlon | mét | 32,000 đ | |
Tán nối ống đồng Ø6 | cái | 25,000 đ | |
Tán nối ống đồng Ø10 | cái | 30,000 đ | |
Tán nối ống đồng Ø12 | cái | 35,000 đ | |
Remote đa năng điều khiển – loại thường | cái | 150,000 đ | |
Remote hãng | cái | 250,0000 đ | – Tùy hãng, model giá có thể thay đổi |
GIÁ GAS LẠNH | |||
Gas R22, R32, R410A | kg | 650,000 đ | Tùy lượng gas thiếu hụt, nguyên nhân thiếu gas (xì rắc co hay xì dàn, xì ống đồng, NV kỹ thuật sẽ kiểm tra, đưa Khách Hàng xem đồng hồ đo gas và báo phí cho Khách hàng |
LƯỢNG GAS BƠM THEO HP | Lượng gas | ||
Máy lạnh 1HP | KG | 0.6 – 1.0 | Tùy vào đời máy và hãng sản xuất máy ( Căn cứ theo tem trên dàn nóng máy lạnh ) – VD hình bên cạnh: + Máy PANASONIC sử dụng gas R410 với lượng gas 720gam (0,72kg). + Lượng gas cần để châm đầy là 0,72 kg. => Tiền Gas Kh phải thanh toán khi sạc đầy là 0,72 x 650,000 = 468,000 đ |
Máy lạnh 1,5HP | KG | 0.8 -1.2 | |
Máy lạnh 2HP | KG | 1.2 – 1.5 | |
Máy lạnh 2.5HP | KG | 1.5 – 1.8 | |
Máy từ 3HP trở lên | KG | Liên hệ : 18008122 nhận báo giá | |
VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐIỆN | |||
Dây điện Daphaco 1.5 | mét | 8,000 đ | |
Dây điện Daphaco 2.0 | mét | 10,000 đ | Máy 1.0hp |
Dây điện Cadivi 1.5 | mét | 12,000 đ | Máy 1.0 – 1.5hp |
Dây điện Cadivi 2.5 | mét | 15,000 đ | Máy 1.0hp |
Dây điện Cadivi 3.0 | mét | 18,000 đ | Máy 2.0hp – 2.5hp |
Dây điện Cadivi 4.0 | mét | 21,000 đ | Máy 2.5 -3.0hp |
CB tép Sino + hộp | cái | 90,000 đ | Máy 5.0hp |
CB PANASONIC | Cái | 150,000 đ | |
CB cóc thường + hộp | cái | 120,000 đ | Máy 1.0hp – 2.5hp |
Ống điện ruột gà phi 20 | mét | 6,000 đ | Máy 1.0hp – 2.5hp |
Nẹp 2cm | cây | 8,500 đ | |
Nẹp 3cm | cây | 12,000 đ | |
Sửa chữa Block – máy nén | Cái | Giá dao động 700.000 đ – 1.200.000 đ, kiểm tra, báo giá trước khi sửa chữa | |
THAY BLOCK, MÁY NÉN | |||
Thay block máy lạnh cũ 1.0 hp – BH 06 tháng | cái | 1,800,000 đ | |
Thay block máy lạnh cũ 1.5 hp – BH 06 tháng | cái | 2,200,000 đ | |
Thay block máy lạnh cũ 2.0 hp – BH 06 tháng | cái | 3,500,000 đ | |
Thay block máy lạnh cũ 2.5 hp- BH 06 tháng | cái | 4,000,000 đ | |
Máy lạnh đã qua sử dụng ( Bao nhân công + gas thay ) | |||
Đầu lạnh 1.0HP | cái | 1,200,000 đ – 2,200,000 đ | Bảo hành 6 tháng – Giá trên là gia tham khảo tùy vào thời giá thi trường giá có thể thay đổi – Để nhận thông tin chính xác vui lòng liên hệ 1800 8122 |
Đuôi nóng 1.0HP | cái | 2,000,000 đ – 3,300,000 đ | |
Đầu lạnh 1.5HP | cái | 1,600,000 đ – 2,800,000 đ | |
Đuôi nóng 1.5HP | cái | 2,500,000 đ – 3,800,000 | |
Đầu lạnh 2.0HP | cái | 2,200,000 đ – 3,500,000 | |
Đuôi nóng 2.0HP | cái | 3,500,000 đ – 5,000,000 |
Các loại điều hòa – máy lạnh trên thị trường
Hiện nay trên thị trường có 5 loại máy lạnh chính: Máy lạnh treo tường , máy lạnh âm trần, máy lạnh dấu trần, máy lạnh tủ đứng, máy lạnh multi.
Máy lạnh treo tường – điều hòa treo tường
Máy lạnh treo tường hay máy điều hòa treo tường là thiết bị có khả năng thực hiện quá trình thay đổi các tính chất của ban đầu của không khí (chủ yếu là nhiệt độ và độ ẩm) sang điều kiện tốt hơn và phân phối lượng không khí đó đến không gian chỉ định trước như là căn phòng trong nhà bạn, văn phòng làm việc…nhằm cải thiện sự thoải mái về nhiệt và chất lượng không khí trong phòng .

Ở nước ta, mục đích sử dụng máy lạnh phổ biến là làm giảm nhiệt độ không khí.
Đối với máy lạnh treo tường việc lựa chọn cũng khá dễ dàng; bạn có thể lựa chọn sao cho phù hợp nhất với diện tích phòng để đạt được hiệu quả làm lạnh cao nhất.
Tất cả các máy lạnh đều có công suất làm lạnh được tính theo BTU. Từ đó bạn có thể tính công suất chọn máy lạnh phù hợp dựa trên bảng công suất:
BTU/H | Diện Tích Phòng m² |
6000 | 14 – 23 |
9000 | 23 – 32 |
12000 | 32 – 42 |
18000 | 42 – 60 |
24000 | 60 – 84 |
30000 | 84 – 102 |
36000 | 102 – 120 |
48000 | 139 – 158 |
Quý khách có thể tham khảo: Bảng Giá Dịch Vụ Lắp Đặt Lạnh
Hoặc liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất : 0915 269 839
Máy lạnh âm trần – Máy lạnh áp trần
Điều hòa âm trần là dòng điều hòa được thiết kế với cấu trúc chìm trong phòng. Có thể được gắn lên trần nhà, cửa ra vào…Đặc biệt hệ thống thoát nước thải được bơm tự động bơm ra. Vì thế mà khi lắp không cần xử lý độ dốc cho máy như trên các dòng điều hòa treo tường.

Ưu điểm điều hòa âm trần
– Khử âm và khử bụi tốt , nên đối với khu vực đòi hỏi độ ồn thấp thường sử dụng kiểu máy điều hòa âm trần.
– Lắp đặt và vận hành tương đối dễ dàng
– Giá thành nói chung không cao.
Nhờ có lưu lượng gió lớn nên phù hợp với các khu vực tập trung đông người như : Rạp chiếu phim, rạp hát , hội trường, phòng họp, nhà hàng, vũ trường, phòng ăn.
Máy lạnh tủ đứng – Máy Lạnh Cây
Máy lạnh tủ đứng (hay còn gọi là điều hòa không khí dạng tủ hoặc máy lạnh cây) là dạng máy lạnh thiết kế dạng tủ, công suất thường lớn dành cho văn phòng, nhà hàng hoặc căn hộ gia đình có diện tích phòng đặt lớn.
Máy lạnh tủ đứng thường có thiết kế đẹp, dạng tủ phù hợp với mọi không gian nội thất. Công suất của máy dao động từ 18.000 Btu/h ÷ 100.000 Btu/h với thiết kế bao gồm dàn lạnh, dàn nóng, hệ thống ống đồng và dây nối giữa hai dàn.

Máy lạnh multi( máy lạnh mẹ bồng con)
Điều hòa Multi là bước cải tiến của dòng điều hòa thông thường, là một biến thể kết hợp giữa điều hòa trung tâm và điều hòa treo tường.
Theo đó, điều hòa Multi gồm 1 dàn nóng làm nhiệm vụ cấp lạnh cho cùng lúc nhiều dàn lạnh. Số lượng từ 2 – 5 dàn lạnh, nhưng không thể quá nhiều và công suất quá cao như điều hòa trung tâm.

Máy điều hoà Multi được thiết kế với lợi thế tối ưu chỉ duy nhất 1 dàn nóng nhỏ gọn. Bởi thiết kế chỉ 1 dàn nóng nên điều hoà Multi có công suất vận hành lớn, do đó máy có khả năng kết nối tới 200% công suất giúp tiết kiệm được kha khá chi phí đầu tư về thiết bị điều hòa cho gia đình.
Thợ Việt chuyên cung cấp máy lạnh chính hãng giá gốc tại kho, giá cả cạnh tranh, thấp hơn các siêu thị điện máy, gọi ngay hotline miễn phí 18008122 để được tư vấn và báo giá chi tiết.
TT | SẢN PHẨM | MODEL | CÔNG SUẤT (HP) | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | XUẤT XỨ |
---|---|---|---|---|---|
Máy lạnh TOSHIBA: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Gas R32) | RAS-H10U2KSG-V | 1.0 HP | BỎ MẪU | Thailand | |
RAS-H13U2KSG-V | 1.5 HP | 9,050,000 | ![]() |
||
RAS-H18U2KSG-V | 2.0 HP | 13,600,000 | |||
RAS-H24U2KSG-V | 2.5 HP | 16,050,000 | |||
Loại INVERTER tiêu chuẩn (Tiết kiệm điện-Gas R32) | RAS-H10C4KCVG-V | 1.0 HP | 7,850,000 | ||
RAS-H13C4KCVG-V | 1.5 HP | 9,950,000 | |||
RAS-H18C4KCVG-V | 2.0 HP | 14,900,000 | |||
RAS-H10E2KCVG-V | 1.0 HP | 9,250,000 | |||
RAS-H13E2KCVG-V | 1.5 HP | 11,600,000 | |||
RAS-H18E2KCVG-V | 2.0 HP | 15,950,000 | |||
RAS- H24E2KCVG-V | 2.5 HP | 20,600,000 | |||
Máy lạnh PANASONIC: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại bán sang trọng (semi Deluxe ) | CU/CS-N9WKH-8 | 1.0 HP | 7,850,000 | Malaysia | |
CU/CS-N12WKH-8 | 1.5 HP | 9,850,000 | ![]() |
||
CU/CS-N18XKH-8 | 2.0 HP | 15,150,000 | |||
CU/CS-N24XKH-8 | 2.5 HP | 21,400,000 | |||
Loại INVERTER tiêu chuẩn (Tiết kiệm điện-Gas R32) | CU/CS-XPU9XKH-8 | 1.0 HP | 9,250,000 | ||
CU/CS-XPU12XKH-8 | 1.5 HP | 11,250,000 | |||
CU/CS-XPU18XKH-8 | 2.0 HP | 18,000,000 | |||
CU/CS-XPU24XKH-8 | 2.5 HP | 24,200,000 | |||
Loại INVERTER sang trọng (Tiết kiệm điện-Gas R32) | CU/CS-U9XKH-8/ ZKH-8 | 1.0 HP | 10,500,000 | ||
CU/CS-U12XKH-8/ ZKH-8 | 1.5 HP | 12,650,000 | |||
CU/CS-U18XKH-8/ ZKH-8 | 2.0 HP | 20,300,000 | |||
CU/CS-U24XKH-8/ ZKH-8 | 2.5 HP | 27,300,000 | |||
Loại INVERTER KHỬ MÙI (Tiết kiệm điện-Gas R32) | CU/CS-XU9XKH-8/ ZKH-8 | 1.0 HP | 11,300,000 | ||
CU/CS-XU12XKH-8/ ZKH-8 | 1.5 HP | 13,950,000 | |||
CU/CS-XU18XKH-8/ ZKH-8 | 2.0 HP | 21,400,000 | |||
CU/CS-XU24XKH-8/ ZKH-8 | 2.5 HP | 29,350,000 | |||
Máy lạnh MITSUBISHI-ELECTRIC: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Gas R32) | MS-JS25VF | 1.0 HP | 7,500,000 | Japan-Thailand | |
MS-JS35VF | 1.5 HP | 9,550,000 | ![]() |
||
MS-JS50VF | 2.0 HP | 14,700,000 | |||
MS-JP60VF | 2.5 HP | 21,000,000 | |||
Loại INVERTER (Tiết kiệm điện - Gas R32) | MSY-JP25VF | 1.0 HP | 8,900,000 | ||
MSY-JP35VF | 1.5 HP | 10,900,000 | |||
MSY-JP50VF | 2.0 HP | 17,500,000 | |||
MSY-JP60VF | 2.5 HP | 24,400,000 | |||
Máy lạnh MITSUBISHI-HEAVY: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại sang trọng | SRK-09CTR | 1.0 HP | 6,900,000 | Japan-Thailand | |
SRK-12CT | 1.5 HP | 9,100,000 | ![]() |
||
SRK-18CS | 2.0 HP | 13,700,000 | |||
SRK-24CS | 2.5 HP | 18,200,000 | |||
Loại INVERTER (Tiết kiệm điện) | SRK10YXP/ SRC10YXP | 1.0 HP | 8,350,000 | ||
SRK13YXP/SRC13YXP | 1.5 HP | 10,350,000 | |||
SRK18YXP/ SRC18YXP | 2.0 HP | 16,500,000 | |||
SRK24YXP/ SRC24YXP | 2.5 HP | 21,700,000 | |||
Loại INVERTER cao cấp (Tiết kiệm điện-Gas R32) | SRK10YXS/SRC10YXS | 1.0 HP | 12,150,000 | ||
SRK13YXS/SRC13YXS | 1.5 HP | 14,400,000 | |||
SRK18YXS/SRC18YXS | 2.0 HP | 20,400,000 | |||
Máy lạnh DAIKIN: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Gas R32) | FTF25UV1V / FTV25BXV1 | 1.0 HP | 7550000/6900000 | Thailand | |
FTF35UV1V | 1.5 HP | 9,550,000 | ![]() |
||
FTF50XV1V | 2.0 HP | 15,000,000 | |||
FTF60XV1V | 2.5 HP | 21,300,000 | |||
Loại INVERTER (Tiết kiệm điện 50%-Gas R32) | FTKB25WAVMV | 1.0 HP | 8,900,000 | Việt Nam | |
FTKB35WAVMV | 1.5 HP | 10,900,000 | |||
FTKB50WAVMV | 2.0 HP | 17,100,000 | |||
FTKB60WAVMV | 2.5 HP | 23,000,000 | |||
FTKC25UAVMV | 1.0 HP | 10,150,000 | Việt Nam | ||
FTKC35UAVMV | 1.5 HP | 12,200,000 | |||
FTKC50UVMV | 2.0 HP | 19,400,000 | Thailand | ||
FTKC60UVMV | 2.5 HP | 27,150,000 | |||
FTKC71UVMV | 3.0 HP | 29,900,000 | |||
Loại INVERTER (Tiết kiệm điện 50% Gas 32) | FTKY25WAVMV/RKY25WAVMV | 1.0 HP | 11,650,000 | Việt Nam | |
FTKY35WAVMV/RKY35WAVMV | 1.5 HP | 14,350,000 | |||
FTKY50WVMV/RKY50WVMV | 2.0 HP | 21,800,000 | Thailand | ||
FTKY60WVMV/RKY60WVMV | 2.5 HP | 30,000,000 | |||
FTKY71WVMV/RKY71WVMV | 3.0 HP | 32,350,000 | |||
Loại INVERTER (Tiết kiệm điện 60% Gas 32) | FTKZ25VVMV | 1.0 HP | 14,800,000 | Thailand | |
FTKZ35VVMV | 1.5 HP | 17,800,000 | |||
FTKZ50VVMV | 2.0 HP | 27,500,000 | |||
FTKZ60VVMV | 2.5 HP | 35,700,000 | |||
FTKZ70VVMV | 3.0 HP | 40,100,000 | |||
Máy lạnh SHARP: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại INVERTER (Gas R32) | X9XEW | 1.0 HP | 6,300,000 | Thailand | |
X12XEW | 1.5 HP | 7,600,000 | ![]() |
||
X18XEW | 2.0 HP | 11,100,000 | |||
X10ZW | 1.0 HP | 6,200,000 | |||
X13ZW | 1.5 HP | 7,500,000 | |||
X18ZW | 2.0 HP | TAM HET | |||
Loại INVERTER cao cấp (ION-Gas R32) | AH- XP10YMW | 1.0 HP | 7,700,000 | ||
AH-XP13YMW | 1.5 HP | 8,800,000 | |||
AH-XP18YMW | 2.0 HP | 11,600,000 | |||
Máy lạnh LG: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại INVERTER (Gas R32) | V10WIN/ H1 | 1.0 HP | 7,000,000 | Thailand | |
V13WIN/ H1 | 1.5 HP | 8,050,000 | ![]() |
||
V18WIN | 2.0 HP | 13,300,000 | |||
V24ENF1 | 2.5 HP | 15,900,000 | |||
Máy lạnh SAMSUNG: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại CAO CẤP | AR10CYHA | 1.0 HP | 7,000,000 | Thailand | |
AR13CYHA | 1.5 HP | 8,000,000 | ![]() |
||
Loại INVERTER | AR09TYHQ | 1.0 HP | 5,900,000 | ||
AR12TYHQ | 1.5 HP | 6,950,000 | |||
AR18TYHY | 2.0 HP | 11,100,000 | |||
AR24TYHY | 2.5 HP | 15,100,000 | |||
Máy lạnh AQUA: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường | AQA-KCR9PA | 1.0 HP | 5,500,000 | Thailand-Việt Nam | |
AQA-KCR12PA | 1.5 HP | 6,600,000 | ![]() |
||
AQA-KRC18PA | 2.0 HP | 10,300,000 | |||
MODEL 2023 - INVERTER | AQA-KCRV9QC | 1.0 HP | 6,600,000 | ||
AQA-KCRV13QC | 1.5 HP | 7,600,000 | |||
AQA-KCRV18QA | 2.0 HP | 11,900,000 | |||
AQA-KCRV24QA | 2.5 HP | 15,700,000 | |||
MODEL 2022 - INVERTER | KCRV10TR/ TH | 1.0 HP | 6,500,000 | ||
KCRV13TR | 1.5 HP | 7,600,000 | |||
KCRV18TK | 2.0 HP | 12,300,000 | |||
Máy lạnh ASANZO: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Tiêu chuẩn) | S09N25 | 1.0 HP | 4,900,000 | Việt Nam | |
S12N66 | 1.5 HP | 5,900,000 | ![]() |
||
S18N66 | 2.0 HP | 8,400,000 | |||
Loại INVERTER | K09N66 | 1.0 HP | 6,000,000 | ||
K12N66 | 1.5 HP | 7,000,000 | |||
K18N66 | 2.0 HP | 9,600,000 | |||
Máy lạnh REETECH: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Tiêu chuẩn) | RT/RC9 | 1.0 HP | 5,350,000 | Indonesia-Thailand | |
RT/RC12 | 1.5 HP | 6,850,000 | ![]() |
||
RT/RC18 | 2.0 HP | TAM HET | |||
RT/RC24 | 2.5 HP | TAM HET | |||
Loại INVERTER | RTV/RCV9 | 1.0 HP | 6,700,000 | ||
RTV/RCV12 | 1.5 HP | 7,700,000 | |||
RTV/RCV18 | 2.0 HP | 12,200,000 | |||
RTV/RCV24 | 2.5 HP | 14,200,000 | |||
Máy lạnh MIDEA: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Tiêu chuẩn- Gas R32) | MSAFB-10CRN8 (R32) | 1.0 HP | 4,800,000 | Việt Nam | |
MSAFB-13CRN8 (R32) | 1.5 HP | 5,800,000 | ![]() |
||
MSAFB-18CRN8 (R32) | 2.0 HP | TAM HET | |||
MSAB1-24CRN1 | 2.5 HP | TAM HET | |||
Loại INVERTER | MSFR-10CRDN8 | 1.0 HP | 5,800,000 | ||
MSFR-13CRDN8 | 1.5 HP | 6,800,000 | |||
MSFR-18CRDN8 | 2.0 HP | TAM HET | |||
Máy lạnh NAGAKAWA: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường | C09R2M09/ 05 | 1.0 HP | 4,700,000 | Malaysia | |
C12R2M09/ 05 | 1.5 HP | 5,700,000 | ![]() |
||
C18R2M09/ 05 | 2.0 HP | TAM HET | |||
C24R2M09/ 05 | 2.5 HP | 13,300,000 | |||
Loại INVERTER | NIS - C09R2M12 | 1.0 HP | 5,700,000 | ||
NIS - C12R2M12 | 1.5 HP | 6,700,000 | |||
NIS - C18R2M10/ 12 | 2.0 HP | 9,700,000 | |||
Máy lạnh DAIRRY ( KOREA): 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Tiêu chuẩn) | DR09-SKC | 1.0 HP | 4,800,000 | Indonesia-Thailand | |
DR12-SKC | 1.5 HP | 5,800,000 | ![]() |
||
DR18-SKC | 2.0 HP | 9,000,000 | |||
DR24-SKC | 2.5 HP | TAM HET | |||
Loại treo tường (LUXURY) | DR09-LKC | 1.0 HP | 4,900,000 | ||
DR12-LKC | 1.5 HP | 5,900,000 | |||
DR18-LKC | 2.0 HP | 9,100,000 | |||
DR24-LKC | 2.5 HP | 12,200,000 | |||
INVERTER CAO CẤP DIỆT VIRUS | i-DR09UV | 1.0 HP | 6,200,000 | ||
i-DR12UV | 1.5 HP | 7,200,000 | |||
Loại INVERTER (Gas R410) | i-DR09 VUC | 1.0 HP | 5,800,000 | ||
i-DR12 VUC | 1.5 HP | 6,800,000 | |||
i-DR18 VUC/ LKC | 2.0 HP | 12,100,000 | |||
i-DR24 VUC | 2.5 HP | 14,000,000 | |||
Máy lạnh CASPER: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Tiêu chuẩn- Gas 32 ) | LC09FS33/ KC09FC32 | 1.0 HP | 4,850,000 | ThaiLand | |
LC12FS33 /KC12FC32 | 1.5 HP | 5,850,000 | ![]() |
||
LC18FS33/ KC18FC32 | 2.0 HP | 9,150,000 | |||
LC24FS32 | 2.5 HP | 12,700,000 | |||
Loại INVERTER (MODEL 2021- Gas R32) | HC09IA32 | 1.0 HP | 5,850,000 | ||
HC12IA33 | 1.5 HP | 6,850,000 | |||
HC18IA32 | 2.0 HP | 12,600,000 | |||
HC24IA32 | 2.5 HP | 15,300,000 | |||
Loại INVERTER (MODEL 2021- Gas R32) | GC09IS33 | 1.0 HP | 5,900,000 | ||
GC12IS33 | 1.5 HP | 6,850,000 | |||
GC18IS33 | 2.0 HP | 12,700,000 | |||
GC24IS32 | 2.5 HP | 15,400,000 | |||
Loại INVERTER (MODEL 2022- Gas R32) | MC09IS33 | 1.0 HP | TAM HET | ||
MC12IS33 | 1.5 HP | TAM HET | |||
Máy lạnh HITACHI: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
MONO | EJ-10CKV | 1.0 HP | TAM HET | Thailand | |
EJ-13CKV | 1.5 HP | 7,200,000 | ![]() |
||
Loại INVERTER R32 | XJ-10CKV | 1.0 HP | 7,200,000 | ||
XJ13CKV | 1.5 HP | 9,200,000 | |||
Máy lạnh TCL: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
MONO | 18CS/XA21 | 2.0 HP | 9,000,000 | Indonesia | |
Loại INVERTER R32 | 10CSD/ XA66 | 1.0 HP | TAM HET | ![]() |
|
13CSD/ XA66 | 1.5 HP | 6,200,000 | |||
18CSD/ TPG11 | 2.0 HP | 9,900,000 | |||
Máy lạnh GREE: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường ( Turbo Cool) | GWC 09KB-K6N0C4 | 1.0 HP | 6,000,000 | ThaiLand-China | |
GWC 12KC-K6N0C4 | 1.5 HP | 8,200,000 | ![]() |
||
GWC 18KD-K6N0C4 | 2.0 HP | 11,400,000 | |||
GWC 24KE-K6N0C4 | 2.5 HP | 17,300,000 | |||
Loại INVERTER (CHINA) | GWC09PB-K3D0P4 | 1.0 HP | 6,850,000 | ||
GWC12PB-K3D0P4 | 1.5 HP | 8,350,000 | |||
GWC18PC-K3D0P4 | 2.0 HP | 13,700,000 | |||
Máy lạnh SUMIKURA: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường | APO/APS-092 MORANDI | 1.0 HP | 4,750,000 | Malaysia | |
APO/APS-120 MORANDI | 1.5 HP | 5,800,000 | ![]() |
||
APO/APS-180 MORANDI | 2.0 HP | 9,000,000 | |||
APO/APS-240 CITI | 2.5 HP | 12,100,000 | |||
APO/APS-280 CITI | 3.0 HP | 14,600,000 | |||
Loại INVERTER | APS/APO- 092 GOLD | 1.0 HP | 5,750,000 | ||
APS/APO- 120 GOLD | 1.5 HP | 6,750,000 | |||
APS/APO- 180 GOLD | 2.0 HP | 11,250,000 | |||
APS/APO-240 GOLD | 2.5 HP | 14,200,000 | |||
APS/APO- 280 GOLD | 3.0 HP | 17,000,000 | |||
Máy lạnh FUNIKI: 1800 8122 - 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường R32 | HSC09TMU | 1.0 HP | 4,750,000 | Thailand | |
HSC12TMU/MMC | 1.5 HP | 6,000,000 | ![]() |
||
HSC18TMU/MMC | 2.0 HP | 9,150,000 | |||
HSC24TMU | 2.5 HP | 12,350,000 | |||
INVERTER R32 | HIC - 09TMU | 1.0 HP | 5,800,000 | ||
HIC- 12TMU | 1.5 HP | 6,850,000 | |||
HIC- 18TMU | 2.0 HP | 10,700,000 | |||
HIC- 24TMU | 2.5 HP | 14,100,000 |
TT | SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | XUẤT XỨ | HÌNH ẢNH |
---|---|---|---|---|
Máy lạnh TOSHIBA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Toshiba công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh PANASONIC: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Panasonic công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ![]() |
|
Máy lạnh MITSUBISHI: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Mitsubishi công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Japan-Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh DAIKIN: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Daikin công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam-Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh SHARP: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Sharp công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh LG: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh LG công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh SAMSUNG: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Samsung công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh AQUA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Aqua công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam-Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh ASANZO: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Asanzo công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam | ![]() |
|
Máy lạnh REETECH: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Reetech công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia-Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh MIDEA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Media công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam | ![]() |
|
Máy lạnh NAGAKAWA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Nagakawa công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ![]() |
|
Máy lạnh DAIRRY ( KOREA): 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Dairry công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia-Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh CASPER: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Casper công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh HITACHI: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Hitachi công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh TCL: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh TCL công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia | ![]() |
|
Máy lạnh GREE: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Gree công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thái Lan | ![]() |
|
Máy lạnh SUMIKURA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Sumikura công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ![]() |
|
Máy lạnh FUNIKI: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Funiki công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thái Lan | ![]() |
TT | SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | XUẤT XỨ | HÌNH ẢNH |
---|---|---|---|---|
Máy lạnh TOSHIBA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Toshiba công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh PANASONIC: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Panasonic công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ![]() |
|
Máy lạnh MITSUBISHI: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Mitsubishi công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Japan-Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh DAIKIN: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Daikin công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam-Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh SHARP: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Sharp công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh LG: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh LG công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh SAMSUNG: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Samsung công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh AQUA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Aqua công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam-Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh ASANZO: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Asanzo công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam | ![]() |
|
Máy lạnh REETECH: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Reetech công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia-Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh MIDEA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Media công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam | ![]() |
|
Máy lạnh NAGAKAWA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Nagakawa công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ![]() |
|
Máy lạnh DAIRRY ( KOREA): 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Dairry công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia-Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh CASPER: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Casper công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh HITACHI: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Hitachi công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ![]() |
|
Máy lạnh TCL: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh TCL công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia | ![]() |
|
Máy lạnh GREE: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Gree công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thái Lan | ![]() |
|
Máy lạnh SUMIKURA: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Sumikura công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ![]() |
|
Máy lạnh FUNIKI: 1800 8122 - 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Funiki công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thái Lan | ![]() |