Tiêu chuẩn thiết kế bể tự hoại 3 ngăn đạt chuẩn

Tiêu chuẩn thiết kế bể tự hoại 3 ngăn bao gồm những gì? Hãy cùng Thoviet tham khảo qua bài viết bên dưới nhé!

Thiết kế bể tự hoại 3 ngăn

Sơ đồ bể tự hoại 3 ngăn

Sơ đồ bể tự hoại 3 ngăn

Vị trí lắp đặt theo tiêu chuẩn thiết kế bể tự hoại 3 ngăn

Thông thường, bể phốt được lắp đặt ngay bên dưới khu vệ sinh hoặc cách nhà khoảng 3-5 mét. Việc chọn vị trí lắp đặt bể chứa phụ thuộc vào thiết kế ngôi nhà và kích thước của bể. Nếu chọn lắp đặt bên ngoài, bể chứa sẽ không tác động đến cấu trúc tổng thể của ngôi nhà, đồng thời giúp việc bảo trì, sửa chữa trở nên thuận tiện hơn.

Bên cạnh đó, việc đặt bể ngoài nhà có thể thực hiện ngay cả khi ngôi nhà đã hoàn thiện. Tuy nhiên, vị trí này cũng yêu cầu các ống dẫn và mối nối dài hơn, có thể dẫn đến nguy cơ tắc nghẽn tăng lên.

Vị trí lắp đặt theo tiêu chuẩn thiết kế bể tự hoại 3 ngăn

Ngược lại, nếu lựa chọn lắp đặt bể chứa trong nhà, bạn sẽ tiết kiệm chi phí đáng kể và tránh được tình trạng tắc nghẽn do đường ống ngắn hơn. Tuy nhiên, việc này cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn thiết kế bể tự hoại 3 ngăn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Cẩn trọng với rủi ro rò rỉ là rất quan trọng, bởi nó có thể ảnh hưởng đến cấu trúc của ngôi nhà. Vị trí lý tưởng nhất cho bể chứa nằm ngay dưới gầm cầu thang, vừa tận dụng không gian vừa dễ dàng cho việc tiếp cận trong quá trình bảo dưỡng.

Tiêu chuẩn thiết kế bể tự hoại 3 ngăn đạt chuẩn quốc gia TCVN 10334:2014

Để thiết kế một bể tự hoại 3 ngăn đạt tiêu chuẩn, việc tính toán dung tích bể là rất quan trọng. Dung tích thực của bể chứa được xác định bằng tổng dung tích ướt (Vư) cộng với dung tích phần lưu (không bao gồm phần từ mặt nước lên tấm đan nắp bể) (Vk). Công thức tổng quát được thể hiện như sau:

[ V = V_{ư} + V_{k} ]

Trong đó, tổng dung tích ướt của bể được phân chia thành bốn vùng riêng biệt như sau:

  1. Vùng chứa bùn cặn đã phân hủy (Vt) – Nơi lưu trữ các cặn bùn đã qua quá trình phân hủy.
  2. Vùng chứa chất thải tươi (Vb) – Là khu vực tiếp nhận chất thải mới đang trong quá trình phân hủy.
  3. Vùng lắng (Vn) – Nơi chất lỏng được lắng đọng, giúp loại bỏ các chất rắn nhỏ.
  4. Vùng chứa váng – chất nổi (Vv) – Khu vực dành cho các chất nổi và váng trong quá trình xử lý.

Tổng dung tích ướt của bể tự hoại có thể được tính bằng công thức:

[ V_{ư} = V_{n} + V_{b} + V_{t} + V_{v} ]

Bằng cách hiểu và áp dụng những công thức này, bạn sẽ có được bể tự hoại 3 ngăn có hiệu suất tối ưu trong việc xử lý nước thải, đồng thời đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn thiết kế.

Tiêu chuẩn dung tích lắng

Vùng lắng trong bể tự hoại được xác định dựa trên tổng dung tích ướt được chứa trong bể. Để đảm bảo đạt tiêu chuẩn, dung tích lắng cần phải phù hợp với chỉ số tiêu chuẩn về nước thải (qo) và số lượng người sử dụng bể (N).

Công thức tính dung tích vùng lắng được biểu diễn như sau:

[ V_n = Q \cdot t_n = \frac{N \cdot q_o \cdot t_n}{1000} ]

Trong đó:

  • ( V_n ) là dung tích vùng lắng,
  • ( Q ) là lưu lượng nước thải,
  • ( t_n ) là thời gian lưu giữ tối thiểu trong vùng lắng,
  • ( N ) là số người sử dụng bể,
  • ( q_o ) là chỉ số tiêu chuẩn về nước thải tính theo đầu người.

Tiêu chuẩn thời gian lưu nước tối thiểu

Lưu lượng nước thải (Q, m³/ngày)Thời gian lưu nước tối thiểu (tn, ngày)
< 61
7 – 80,9
90,8
10 – 110,7
120,6
130,6
> 140,5

Theo tiêu chuẩn thiết kế bể tự hoại 3 ngăn, thời gian lưu nước có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng lắng cặn trong bể. Thời gian lưu đủ dài không chỉ giúp các chất rắn lắng xuống đáy bể một cách hiệu quả mà còn đảm bảo hoạt động tối ưu của hệ thống bể phốt.

Tiêu chuẩn thời gian lưu nước tối thiểu

Khi thời gian lưu nước được tính toán hợp lý, khả năng phân hủy chất hữu cơ và xử lý nước thải sẽ được cải thiện rõ rệt, giúp duy trì hiệu suất hoạt động cao và giảm thiểu rủi ro tắc nghẽn trong quá trình vận hành.

Dung tích vùng phân hủy cặn tươi

Tiêu chuẩn thiết kế bể tự hoại 3 ngăn không chỉ phụ thuộc vào thời gian lưu nước mà còn ảnh hưởng bởi thời gian phân hủy và nhiệt độ môi trường xung quanh. Những yếu tố này có vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu quả xử lý chất thải.

Công thức tính dung tích vùng chứa chất thải tươi đang trong quá trình phân hủy được thể hiện như sau:

[ V_b = \frac{0.5 \cdot N \cdot t_b}{1000} ]

Trong đó:

  • ( V_b ) là dung tích vùng chứa chất thải tươi (m³),
  • ( N ) là số người sử dụng bể,
  • ( t_b ) là thời gian lưu nước tối thiểu trong vùng chứa chất thải tươi (ngày).

Tiêu chuẩn thời gian để phân thủy cặn theo nhiệt độ

Thời gian phân hủy cặn tươi thông thường có ảnh hưởng từ yếu tố nhiệt độ. Tùy theo nhiệt độ mà dung tích thiết kế vùng phân hủy được thiết kế theo bảng sau:

Số người sử dụng N, (người)Chiều cao lớp nước (m)Chiều rộng bể B, (m)Chiều dài ngăn thứ nhất L1, (m)Chiều dài ngăn thứ hai L2, (m)Dung tích ướt Vư (m3)Dung tích đơn vị m3/người
51.20.82.11.03.00.60
101.20.82.61.03.40.34
201.41.23.11.06.80.34
501..61.84.51.417.10.34
1002.02.05.51.628.20.28

Tiêu chuẩn thiết kế bể tự hoại 3 ngăn theo vùng lưu giữ bùn đã phân hủy (Vt(m3))

Sau quá trình phân hủy trong ngăn chứa, những hóa chất khó phân hủy sẽ tích tụ lại và lắng xuống đáy bể, tạo thành một lớp bùn. Để tính toán dung tích lớp bùn này một cách chính xác, có thể sử dụng công thức sau:

[ V_t = \frac{r \cdot N \cdot T}{1000} ]

Trong đó:

  • ( V_t ) là dung tích lớp bùn (m³),
  • ( r ) là lượng chất thải đã phân hủy của một người trong một năm (kg),
  • ( N ) là số người sử dụng bể,
  • ( T ) là thời gian giữa hai lần hút cặn (năm).

Tùy thuộc vào loại bể tự hoại và hiệu suất sử dụng, lượng cặn thải phát sinh mỗi người trong một năm có thể khác nhau. Việc nắm rõ công thức và các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp bạn xác định dung tích cần thiết cho bể tự hoại, từ đó đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn cho hệ thống xử lý nước thải.

Dung tích phần lưu không trên mặt nước

Để xác định dung tích phần lưu trong bể tự hoại 3 ngăn, cần lưu ý rằng dung tích này không nhất thiết phải đạt chuẩn bằng 20% dung tích ướt. Quan trọng hơn, khi tiến hành thiết kế, cần đảm bảo rằng phần lưu có chiều cao tối thiểu là 0,2 mét và được kết nối với hệ thống thông khí.

Điều này không chỉ giúp duy trì áp lực không khí trong bể mà còn đảm bảo khả năng thông gió, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý nước thải diễn ra hiệu quả.

Tiêu chuẩn kích thước bể tự hoại

Khi thiết kế bể tự hoại, việc lựa chọn kích thước phù hợp dựa trên loại chất thải và khối lượng nước thải là rất quan trọng. Để đạt được hiệu suất tối ưu, kích thước của bể tự hoại 3 ngăn cần được xác định dựa vào các yếu tố như nhiệt độ của nước thải, chu kỳ hút cặn, và dung tích nước thải phát sinh của mỗi người sử dụng.

Việc cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này sẽ giúp đảm bảo bể hoạt động hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ tắc nghẽn và kéo dài tuổi thọ của hệ thống xử lý nước thải.

Số người sử dụng N (Người)Chiều cao lớp nước (m)Chiều rộng bể B (m)Chiều dài ngăn thứ nhất L1 (m)Chiều dài ngăn thứ hai L2 (m)Dung tích ướt (m3)Dung tích đơn vị  (m3/người)
51.20.71.20.61.50.30
101.21.01.60.72.80.28
201.41.02.91.05.40.27
501.61.83.31.413.50.27
1002.02.04.41.624.00.24

Khi bể tự hoại được thiết kế để xử lý cả nước thải đen và nước thải xám, dung tích của bể chứa không cần thay đổi nhiều nhưng vẫn có thể duy trì hiệu suất hoạt động cao. Việc kết hợp xử lý cả hai loại nước thải này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của bể mà còn đảm bảo rằng lớp váng không nổi trên bề mặt nước.

Kết quả là, bể sẽ hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu nguy cơ tắc nghẽn và duy trì điều kiện xử lý tốt nhất cho nước thải.

Tiêu chuẩn dung tích ướt tối thiểu

Dung tích tối thiểu khi xây dựng bể tự hoại thường được quy định là 3m³. Tuy nhiên, để đáp ứng nhu cầu sử dụng và giảm thiểu chi phí, nhiều bể tự hoại thường được xây dựng với kích thước lớn hơn mức tối thiểu này.

Việc thiết kế bể có dung tích lớn hơn không chỉ giúp chất thải dễ dàng phân hủy hơn mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc hút bùn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống xử lý nước thải.

Tiêu chuẩn thiết kế bể tự hoại 3 ngăn theo chiều sâu tối thiểu của lớp nước

Chiều sâu của lớp nước trong bể tự hoại có vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định lượng bùn thải, đồng thời đảm bảo quá trình phân hủy và xử lý chất thải diễn ra một cách hiệu quả. Theo tiêu chuẩn thiết kế bể tự hoại 3 ngăn, chiều sâu của nước từ đáy bể lên phải đạt tối thiểu 1,2 mét.

Ngoài ra, chiều sâu của ngăn chứa cần cao hơn ngăn lắng, vì ở đây tập trung nhiều chất thải khó phân hủy. Khi tiến hành xây dựng, kích thước tối thiểu của từng mặt bể không được thấp hơn 0,7 mét, nhằm ngăn ngừa hiện tượng tắc nghẽn và đảm bảo hoạt động trơn tru của hệ thống.

Tiêu chuẩn ống thông hơi

Ống thông hơi đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả cho bể phốt. Đối với tất cả các loại bể tự hoại, ống thông hơi cần có đường kính tối thiểu là 60mm. Hơn nữa, ống thông khí phải được lắp đặt cao hơn mái nhà ít nhất 0,7 mét.

Việc này không chỉ giúp bảo đảm an toàn mà còn ngăn ngừa mùi hôi và khí độc hại phát tán ra môi trường, từ đó bảo vệ sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho các cư dân xung quanh.

Cách lắp ống bể phốt

Ống bể phốt nên được lắp đặt ở vị trí cao, gần phía tấm đan, nhằm ngăn ngừa khí thải ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Đồng thời, việc lắp ống bể phốt ở độ cao thích hợp cùng với độ dốc hợp lý của ống xả sẽ giúp cải thiện hiệu quả xử lý chất thải.

Cách lắp ống bể phốt

Đặc biệt, tùy thuộc vào chiều cao của bể phốt, bạn có thể điều chỉnh vị trí lắp ống cho phù hợp. Chẳng hạn, với bể phốt có chiều cao 1,3 mét, vị trí lắp ống sẽ tương ứng là 0,35 mét, đảm bảo hoạt động hiệu quả của hệ thống.

Công thức tính toán theo tiêu chuẩn thiết kế bể tự hoại 3 ngăn

Để xác định công thức tiêu chuẩn thiết kế bể tự hoại 3 ngăn, trước tiên cần xác định dung tích của phần lắng và phần lên men. Ngoài ra, số thành viên trong gia đình và thời gian hút cặn cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thiết kế.

Công thức tính toán tổng thể tích bể được thể hiện như sau:

[ W = W_1 + W_2 ]

Trong đó:

  • ( W_1 ) là thể tích phần lắng của bể (m³).
  • ( W_2 ) là thể tích phần chứa và lên men (m³).
  • ( W ) là tổng thể tích bể tự hoại (m³).

Bằng cách áp dụng công thức này, bạn có thể tính toán kích thước bể tự hoại một cách chính xác, đảm bảo hiệu quả xử lý nước thải.

Hi vọng, bài viết trên sẽ giúp cho quý anh/chị có được tiêu chuẩn đúng trước khi thiết kế bể tự hoại 3 ngăn. Ngoài ra, Thoviet cũng có dịch vụ hút hầm cầu và nếu anh/chị cần hãy liên hệ tư viên sẽ tư vấn và báo giá mới nhất tháng 09/2025 cho mình nhé!

Xem thêm: