Với nhiều năm làm việc trong nghề, cùng với đội ngũ đông đảo các thợ ở tất cả các Quận Huyện tại Hồ Chí Minh. Thợ Việt xin gửi Quý Khách bảng giá sửa máy lạnh căn bản. Trên thực tế giá sửa chữa thi công phụ thuộc khá nhiều về điều kiện thi công như vị trí cao, khó thao tác, mức độ nguy hiểm của công việc.
Bảng Giá Sửa Máy Lạnh Tại Nhà
STT | NỘI DUNG CÔNG VIỆC | Đơn vị tính | Công suất (HP) | Đơn giá vật tư |
---|---|---|---|---|
Giảm ngay 50k nhân công khi đặt lịch qua ứng dụng Thợ Việt Tri ân: Giảm ngay 10 % nhân công cho Khách hàng đã sử dụng dịch vụ **Chỉ áp dụng 1 trong 2 ưu đãi trên **Luôn luôn tư vấn, báo giá trước khi làm Công ty quản lý thợ có lý lịch đảm bảo, giúp an toàn cho gia đình Bạn! Phạm vi phục vụ: Tất cả các quận huyện TPHCM, Bình Dương (Dĩ An, Thuận An, Tp Thủ Dầu Một), Long An(Long Hậu, Bến Lức, Đức Hòa) **Thợ Việt nhận làm từ những việc nhỏ nhất: thay bóng đèn, vòi nước, sơn mảng tường, khoan lắp thiết bị,.. **Thợ Việt chuyên cung cấp các thiết bị điện máy với giá gốc tận kho. **Hoàn tiền nếu xử lý không dứt điểm! Xem Hệ sinh thái Thợ Việt
|
||||
Đơn giá trên là đơn giá tham khảo – Giá có thể thay đổi tùy theo công suất máy, model máy – Để nhận thông tin chi tiết vui lòng liên hệ 1800 8122 |
||||
Máy MONO | ||||
1 | Sửa board máy lạnh | Cái | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ |
Cái | 2.0 HP | 650.000đ – 750.000đ |
||
2 | Thay Kapa (Tụ 2 chân) | Cái | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ |
Cái | 2.0 HP | 550.000đ – 650.000đ |
||
3 | Thay Kapa (Tụ 3 chân) | Cái | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ |
Cái | 2.0 HP | 650.000đ – 750.000đ |
||
4 | Quạt dàn lạnh | Cái | 1.0 – 1.5 HP | 650.000đ – 700.000đ |
Cái | 2.0 HP | 750.000đ – 850.000đ | ||
5 | Quạt dàn nóng | Cái | 1.0 – 1.5 HP | 650.000đ – 700.000đ |
Cái | 2.0 HP | 750.000đ – 800.000đ | ||
6 | Thay mắt thần | Cái | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ |
Cái | 2.0 HP | 550.000đ – 650.000đ | ||
7 | Thay mô tơ lá đảo | Cái | 350.000đ – 450.000đ | |
8 | Hàn xì dàn lạnh – Đã phát hiện điểm xì – Chưa bao gồm gas | Cái | 1.0 – 1.5 HP | 350.000đ – 450.000đ |
Cái | 2.0 HP | 450.000đ – 550.000đ | ||
9 | Hàn xì dàn nóng – Đã phát hiện điểm xì – Chưa bao gồm gas | Cái | 1.0 – 1.5 HP | 350.000đ – 450.000đ |
Cái | 2.0 HP | 450.000đ – 550.000đ | ||
10 | Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | Cái | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ |
Cái | 2.0 HP | 550.000đ – 650.000đ |
||
Máy INVERTER | ||||
1 | Sửa board – Dàn nóng, Dàn Lạnh – Kiểm tra board mạch điều khiên | Cái | 1.0 – 1.5 HP | Khoảng từ 1,200,000 đ – Khảo sát báo giá trước |
Cái | 2.0 HP | |||
3 | Quạt dàn lạnh | Cái | 1.0 – 1.5 HP | 1.200.000đ – 1.300.000đ |
Cái | 2.0 HP | 1.300.000đ – 1.550.000đ | ||
4 | Quạt dàn nóng | Cái | 1.0 – 1.5 HP | 650.000đ – 700.000đ |
Cái | 2.0 HP | 700.000đ – 850.000đ | ||
5 | Thay mắt thần | Cái | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ |
Cái | 2.0 HP | 650.000đ – 750.000đ |
||
6 | Thay mô tơ lá đảo | Cái | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ |
Cái | 2.0 HP | 550.000đ – 650.000đ | ||
7 | Hàn xì dàn lạnh – Đã phát hiện điểm xì – Chưa bao gồm gas | Cái | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ |
Cái | 2.0 HP | 550.000đ – 650.000đ | ||
8 | Hàn xì dàn nóng – Đã phát hiện điểm xì – Chưa bao gồm gas | Cái | 1.0 – 1.5 HP | 450.000đ – 550.000đ |
9 | Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | Cái | 1.0 – 1.5 HP | 550.000đ – 650.000đ |
Cái | 2.0 HP | 650.000đ – 750.000đ |
||
CÁC DỊCH VỤ SỬA CHỮA KHÁC | ||||
1 | Xử lý nghẹt ống thoát nước | Cái | 150.000đ – 300.000đ | |
2 | Xử lý xì đầu tán | Cái | 150.000đ | |
3 | Tháo dàn lạnh xuống vệ sinh do chảy nước máng sau | Cái | 650.000đ | |
4 | Thay gen si cách nhiệt | Mét | 50.000đ – 100.000đ | |
5 | Thay bơm thoát nước ngưng máy lạnh | Cái | 1.400.000đ – 1.800.000đ | |
6 | Thay Remote điều khiển máy lạnh đa năng | Cái | 150.000đ | |
7 | Thay Remote điều khiển máy lạnh RIN theo hãng | Cái | Tùy vào nguồn hàng. Liên hệ 1800 8122 nhận báo giá. | |
8 | Gas máy lạnh R22, R32, R410A | Kg | 650.000đ |
Bảng giá sửa máy lạnh tổng hợp
STT | Nội dung công việc | ĐVT | Số lượng | Giá | Thành tiền | Ghi chú |
Sửa chữa máy lạnh | ||||||
1 | Sửa chữa board mạch máy mono | máy | 1 | – | Máy mono 350.000đ đến 450.000đ tùy mỗi board và linh kiện thay | |
2 | Sửa chữa board mạch máy Inverter | máy | 1 | – | Kiểm tra báo giá trước khi làm | |
3 | Thay tụ chạy block máy nên máy 1-1,5hp | cái | 1 | 350.000đ | ||
4 | Thay tụ chạy block máy nên máy 2-2,5hp | cái | 1 | 450.000đ – 550.000đ | ||
5 | Thay tụ chạy quạt dàn nóng | cái | 1 | 150.000đ | ||
6 | Thay cánh quạt dàn nóng | cái | 1 | 300.000đ | 300.000đ | Tùy theo hãng, model, công cuất |
7 | Thay mô tơ quạt dàn nóng | cái | 1 | 450.000đ | 450.000đ | Tùy theo hãng, model, công cuất |
8 | Thay cánh quạt dàn lạnh (quạt lồng sóc) | cái | 1 | 450.000đ | 450.000đ | Tùy theo hãng, model, công cuất |
9 | Thay quạt mô tơ dàn lạnh (AC) | cái | 1 | 500.000đ | 500.000đ | Tùy theo hãng, model |
10 | Thay cánh đảo gió – mô tơ đảo gió | cái | 1 | Tùy theo hãng, model | ||
11 | Xử lý gas dàn lạnh, dàn nóng | dàn | 1 | Giá từ 700.000đ – 1.200.000đ, kiểm tra và báo giá trước khi sửa chữa |
Bảng giá các loại máy lạnh mới
TT | SẢN PHẨM | MODEL | CÔNG SUẤT (HP) | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | XUẤT XỨ |
---|---|---|---|---|---|
Máy lạnh TOSHIBA: 1800 8122 – 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Gas R32) | RAS-H10U2KSG-V | 1.0 HP | BỎ MẪU | Thailand | |
RAS-H13U2KSG-V | 1.5 HP | 9,050,000 | |||
RAS-H18U2KSG-V | 2.0 HP | 13,600,000 | |||
RAS-H24U2KSG-V | 2.5 HP | 16,050,000 | |||
Loại INVERTER tiêu chuẩn (Tiết kiệm điện-Gas R32) | RAS-H10C4KCVG-V | 1.0 HP | 7,850,000 | ||
RAS-H13C4KCVG-V | 1.5 HP | 9,950,000 | |||
RAS-H18C4KCVG-V | 2.0 HP | 14,900,000 | |||
RAS-H10E2KCVG-V | 1.0 HP | 9,250,000 | |||
RAS-H13E2KCVG-V | 1.5 HP | 11,600,000 | |||
RAS-H18E2KCVG-V | 2.0 HP | 15,950,000 | |||
RAS- H24E2KCVG-V | 2.5 HP | 20,600,000 | |||
Máy lạnh PANASONIC: 1800 8122 – 0903.532.938 | |||||
Loại bán sang trọng (semi Deluxe ) | CU/CS-N9WKH-8 | 1.0 HP | 7,850,000 | Malaysia | |
CU/CS-N12WKH-8 | 1.5 HP | 9,850,000 | |||
CU/CS-N18XKH-8 | 2.0 HP | 15,150,000 | |||
CU/CS-N24XKH-8 | 2.5 HP | 21,400,000 | |||
Loại INVERTER tiêu chuẩn (Tiết kiệm điện-Gas R32) | CU/CS-XPU9XKH-8 | 1.0 HP | 9,250,000 | ||
CU/CS-XPU12XKH-8 | 1.5 HP | 11,250,000 | |||
CU/CS-XPU18XKH-8 | 2.0 HP | 18,000,000 | |||
CU/CS-XPU24XKH-8 | 2.5 HP | 24,200,000 | |||
Loại INVERTER sang trọng (Tiết kiệm điện-Gas R32) | CU/CS-U9XKH-8/ ZKH-8 | 1.0 HP | 10,500,000 | ||
CU/CS-U12XKH-8/ ZKH-8 | 1.5 HP | 12,650,000 | |||
CU/CS-U18XKH-8/ ZKH-8 | 2.0 HP | 20,300,000 | |||
CU/CS-U24XKH-8/ ZKH-8 | 2.5 HP | 27,300,000 | |||
Loại INVERTER KHỬ MÙI (Tiết kiệm điện-Gas R32) | CU/CS-XU9XKH-8/ ZKH-8 | 1.0 HP | 11,300,000 | ||
CU/CS-XU12XKH-8/ ZKH-8 | 1.5 HP | 13,950,000 | |||
CU/CS-XU18XKH-8/ ZKH-8 | 2.0 HP | 21,400,000 | |||
CU/CS-XU24XKH-8/ ZKH-8 | 2.5 HP | 29,350,000 | |||
Máy lạnh MITSUBISHI-ELECTRIC: 1800 8122 – 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Gas R32) | MS-JS25VF | 1.0 HP | 7,500,000 | Japan-Thailand | |
MS-JS35VF | 1.5 HP | 9,550,000 | |||
MS-JS50VF | 2.0 HP | 14,700,000 | |||
MS-JP60VF | 2.5 HP | 21,000,000 | |||
Loại INVERTER (Tiết kiệm điện – Gas R32) | MSY-JP25VF | 1.0 HP | 8,900,000 | ||
MSY-JP35VF | 1.5 HP | 10,900,000 | |||
MSY-JP50VF | 2.0 HP | 17,500,000 | |||
MSY-JP60VF | 2.5 HP | 24,400,000 | |||
Máy lạnh MITSUBISHI-HEAVY: 1800 8122 – 0903.532.938 | |||||
Loại sang trọng | SRK-09CTR | 1.0 HP | 6,900,000 | Japan-Thailand | |
SRK-12CT | 1.5 HP | 9,100,000 | |||
SRK-18CS | 2.0 HP | 13,700,000 | |||
SRK-24CS | 2.5 HP | 18,200,000 | |||
Loại INVERTER (Tiết kiệm điện) | SRK10YXP/ SRC10YXP | 1.0 HP | 8,350,000 | ||
SRK13YXP/SRC13YXP | 1.5 HP | 10,350,000 | |||
SRK18YXP/ SRC18YXP | 2.0 HP | 16,500,000 | |||
SRK24YXP/ SRC24YXP | 2.5 HP | 21,700,000 | |||
Loại INVERTER cao cấp (Tiết kiệm điện-Gas R32) | SRK10YXS/SRC10YXS | 1.0 HP | 12,150,000 | ||
SRK13YXS/SRC13YXS | 1.5 HP | 14,400,000 | |||
SRK18YXS/SRC18YXS | 2.0 HP | 20,400,000 | |||
Máy lạnh DAIKIN: 1800 8122 – 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Gas R32) | FTF25UV1V / FTV25BXV1 | 1.0 HP | 7550000/6900000 | Thailand | |
FTF35UV1V | 1.5 HP | 9,550,000 | |||
FTF50XV1V | 2.0 HP | 15,000,000 | |||
FTF60XV1V | 2.5 HP | 21,300,000 | |||
Loại INVERTER (Tiết kiệm điện 50%-Gas R32) | FTKB25WAVMV | 1.0 HP | 8,900,000 | Việt Nam | |
FTKB35WAVMV | 1.5 HP | 10,900,000 | |||
FTKB50WAVMV | 2.0 HP | 17,100,000 | |||
FTKB60WAVMV | 2.5 HP | 23,000,000 | |||
FTKC25UAVMV | 1.0 HP | 10,150,000 | Việt Nam | ||
FTKC35UAVMV | 1.5 HP | 12,200,000 | |||
FTKC50UVMV | 2.0 HP | 19,400,000 | Thailand | ||
FTKC60UVMV | 2.5 HP | 27,150,000 | |||
FTKC71UVMV | 3.0 HP | 29,900,000 | |||
Loại INVERTER (Tiết kiệm điện 50% Gas 32) | FTKY25WAVMV/RKY25WAVMV | 1.0 HP | 11,650,000 | Việt Nam | |
FTKY35WAVMV/RKY35WAVMV | 1.5 HP | 14,350,000 | |||
FTKY50WVMV/RKY50WVMV | 2.0 HP | 21,800,000 | Thailand | ||
FTKY60WVMV/RKY60WVMV | 2.5 HP | 30,000,000 | |||
FTKY71WVMV/RKY71WVMV | 3.0 HP | 32,350,000 | |||
Loại INVERTER (Tiết kiệm điện 60% Gas 32) | FTKZ25VVMV | 1.0 HP | 14,800,000 | Thailand | |
FTKZ35VVMV | 1.5 HP | 17,800,000 | |||
FTKZ50VVMV | 2.0 HP | 27,500,000 | |||
FTKZ60VVMV | 2.5 HP | 35,700,000 | |||
FTKZ70VVMV | 3.0 HP | 40,100,000 | |||
Máy lạnh SHARP: 1800 8122 – 0903.532.938 | |||||
Loại INVERTER (Gas R32) | X9XEW | 1.0 HP | 6,300,000 | Thailand | |
X12XEW | 1.5 HP | 7,600,000 | |||
X18XEW | 2.0 HP | 11,100,000 | |||
X10ZW | 1.0 HP | 6,200,000 | |||
X13ZW | 1.5 HP | 7,500,000 | |||
X18ZW | 2.0 HP | TAM HET | |||
Loại INVERTER cao cấp (ION-Gas R32) | AH- XP10YMW | 1.0 HP | 7,700,000 | ||
AH-XP13YMW | 1.5 HP | 8,800,000 | |||
AH-XP18YMW | 2.0 HP | 11,600,000 | |||
Máy lạnh LG: 1800 8122 – 0903.532.938 | |||||
Loại INVERTER (Gas R32) | V10WIN/ H1 | 1.0 HP | 7,000,000 | Thailand | |
V13WIN/ H1 | 1.5 HP | 8,050,000 | |||
V18WIN | 2.0 HP | 13,300,000 | |||
V24ENF1 | 2.5 HP | 15,900,000 | |||
Máy lạnh SAMSUNG: 1800 8122 – 0903.532.938 | |||||
Loại CAO CẤP | AR10CYHA | 1.0 HP | 7,000,000 | Thailand | |
AR13CYHA | 1.5 HP | 8,000,000 | |||
Loại INVERTER | AR09TYHQ | 1.0 HP | 5,900,000 | ||
AR12TYHQ | 1.5 HP | 6,950,000 | |||
AR18TYHY | 2.0 HP | 11,100,000 | |||
AR24TYHY | 2.5 HP | 15,100,000 | |||
Máy lạnh AQUA: 1800 8122 – 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường | AQA-KCR9PA | 1.0 HP | 5,500,000 | Thailand-Việt Nam | |
AQA-KCR12PA | 1.5 HP | 6,600,000 | |||
AQA-KRC18PA | 2.0 HP | 10,300,000 | |||
MODEL 2023 – INVERTER | AQA-KCRV9QC | 1.0 HP | 6,600,000 | ||
AQA-KCRV13QC | 1.5 HP | 7,600,000 | |||
AQA-KCRV18QA | 2.0 HP | 11,900,000 | |||
AQA-KCRV24QA | 2.5 HP | 15,700,000 | |||
MODEL 2022 – INVERTER | KCRV10TR/ TH | 1.0 HP | 6,500,000 | ||
KCRV13TR | 1.5 HP | 7,600,000 | |||
KCRV18TK | 2.0 HP | 12,300,000 | |||
Máy lạnh ASANZO: 1800 8122 – 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Tiêu chuẩn) | S09N25 | 1.0 HP | 4,900,000 | Việt Nam | |
S12N66 | 1.5 HP | 5,900,000 | |||
S18N66 | 2.0 HP | 8,400,000 | |||
Loại INVERTER | K09N66 | 1.0 HP | 6,000,000 | ||
K12N66 | 1.5 HP | 7,000,000 | |||
K18N66 | 2.0 HP | 9,600,000 | |||
Máy lạnh REETECH: 1800 8122 – 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Tiêu chuẩn) | RT/RC9 | 1.0 HP | 5,350,000 | Indonesia-Thailand | |
RT/RC12 | 1.5 HP | 6,850,000 | |||
RT/RC18 | 2.0 HP | TAM HET | |||
RT/RC24 | 2.5 HP | TAM HET | |||
Loại INVERTER | RTV/RCV9 | 1.0 HP | 6,700,000 | ||
RTV/RCV12 | 1.5 HP | 7,700,000 | |||
RTV/RCV18 | 2.0 HP | 12,200,000 | |||
RTV/RCV24 | 2.5 HP | 14,200,000 | |||
Máy lạnh MIDEA: 1800 8122 – 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Tiêu chuẩn- Gas R32) | MSAFB-10CRN8 (R32) | 1.0 HP | 4,800,000 | Việt Nam | |
MSAFB-13CRN8 (R32) | 1.5 HP | 5,800,000 | |||
MSAFB-18CRN8 (R32) | 2.0 HP | TAM HET | |||
MSAB1-24CRN1 | 2.5 HP | TAM HET | |||
Loại INVERTER | MSFR-10CRDN8 | 1.0 HP | 5,800,000 | ||
MSFR-13CRDN8 | 1.5 HP | 6,800,000 | |||
MSFR-18CRDN8 | 2.0 HP | TAM HET | |||
Máy lạnh NAGAKAWA: 1800 8122 – 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường | C09R2M09/ 05 | 1.0 HP | 4,700,000 | Malaysia | |
C12R2M09/ 05 | 1.5 HP | 5,700,000 | |||
C18R2M09/ 05 | 2.0 HP | TAM HET | |||
C24R2M09/ 05 | 2.5 HP | 13,300,000 | |||
Loại INVERTER | NIS – C09R2M12 | 1.0 HP | 5,700,000 | ||
NIS – C12R2M12 | 1.5 HP | 6,700,000 | |||
NIS – C18R2M10/ 12 | 2.0 HP | 9,700,000 | |||
Máy lạnh DAIRRY ( KOREA): 1800 8122 – 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Tiêu chuẩn) | DR09-SKC | 1.0 HP | 4,800,000 | Indonesia-Thailand | |
DR12-SKC | 1.5 HP | 5,800,000 | |||
DR18-SKC | 2.0 HP | 9,000,000 | |||
DR24-SKC | 2.5 HP | TAM HET | |||
Loại treo tường (LUXURY) | DR09-LKC | 1.0 HP | 4,900,000 | ||
DR12-LKC | 1.5 HP | 5,900,000 | |||
DR18-LKC | 2.0 HP | 9,100,000 | |||
DR24-LKC | 2.5 HP | 12,200,000 | |||
INVERTER CAO CẤP DIỆT VIRUS | i-DR09UV | 1.0 HP | 6,200,000 | ||
i-DR12UV | 1.5 HP | 7,200,000 | |||
Loại INVERTER (Gas R410) | i-DR09 VUC | 1.0 HP | 5,800,000 | ||
i-DR12 VUC | 1.5 HP | 6,800,000 | |||
i-DR18 VUC/ LKC | 2.0 HP | 12,100,000 | |||
i-DR24 VUC | 2.5 HP | 14,000,000 | |||
Máy lạnh CASPER: 1800 8122 – 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường (Tiêu chuẩn- Gas 32 ) | LC09FS33/ KC09FC32 | 1.0 HP | 4,850,000 | ThaiLand | |
LC12FS33 /KC12FC32 | 1.5 HP | 5,850,000 | |||
LC18FS33/ KC18FC32 | 2.0 HP | 9,150,000 | |||
LC24FS32 | 2.5 HP | 12,700,000 | |||
Loại INVERTER (MODEL 2021- Gas R32) | HC09IA32 | 1.0 HP | 5,850,000 | ||
HC12IA33 | 1.5 HP | 6,850,000 | |||
HC18IA32 | 2.0 HP | 12,600,000 | |||
HC24IA32 | 2.5 HP | 15,300,000 | |||
Loại INVERTER (MODEL 2021- Gas R32) | GC09IS33 | 1.0 HP | 5,900,000 | ||
GC12IS33 | 1.5 HP | 6,850,000 | |||
GC18IS33 | 2.0 HP | 12,700,000 | |||
GC24IS32 | 2.5 HP | 15,400,000 | |||
Loại INVERTER (MODEL 2022- Gas R32) | MC09IS33 | 1.0 HP | TAM HET | ||
MC12IS33 | 1.5 HP | TAM HET | |||
Máy lạnh HITACHI: 1800 8122 – 0903.532.938 | |||||
MONO | EJ-10CKV | 1.0 HP | TAM HET | Thailand | |
EJ-13CKV | 1.5 HP | 7,200,000 | |||
Loại INVERTER R32 | XJ-10CKV | 1.0 HP | 7,200,000 | ||
XJ13CKV | 1.5 HP | 9,200,000 | |||
Máy lạnh TCL: 1800 8122 – 0903.532.938 | |||||
MONO | 18CS/XA21 | 2.0 HP | 9,000,000 | Indonesia | |
Loại INVERTER R32 | 10CSD/ XA66 | 1.0 HP | TAM HET | ||
13CSD/ XA66 | 1.5 HP | 6,200,000 | |||
18CSD/ TPG11 | 2.0 HP | 9,900,000 | |||
Máy lạnh GREE: 1800 8122 – 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường ( Turbo Cool) | GWC 09KB-K6N0C4 | 1.0 HP | 6,000,000 | ThaiLand-China | |
GWC 12KC-K6N0C4 | 1.5 HP | 8,200,000 | |||
GWC 18KD-K6N0C4 | 2.0 HP | 11,400,000 | |||
GWC 24KE-K6N0C4 | 2.5 HP | 17,300,000 | |||
Loại INVERTER (CHINA) | GWC09PB-K3D0P4 | 1.0 HP | 6,850,000 | ||
GWC12PB-K3D0P4 | 1.5 HP | 8,350,000 | |||
GWC18PC-K3D0P4 | 2.0 HP | 13,700,000 | |||
Máy lạnh SUMIKURA: 1800 8122 – 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường | APO/APS-092 MORANDI | 1.0 HP | 4,750,000 | Malaysia | |
APO/APS-120 MORANDI | 1.5 HP | 5,800,000 | |||
APO/APS-180 MORANDI | 2.0 HP | 9,000,000 | |||
APO/APS-240 CITI | 2.5 HP | 12,100,000 | |||
APO/APS-280 CITI | 3.0 HP | 14,600,000 | |||
Loại INVERTER | APS/APO- 092 GOLD | 1.0 HP | 5,750,000 | ||
APS/APO- 120 GOLD | 1.5 HP | 6,750,000 | |||
APS/APO- 180 GOLD | 2.0 HP | 11,250,000 | |||
APS/APO-240 GOLD | 2.5 HP | 14,200,000 | |||
APS/APO- 280 GOLD | 3.0 HP | 17,000,000 | |||
Máy lạnh FUNIKI: 1800 8122 – 0903.532.938 | |||||
Loại treo tường R32 | HSC09TMU | 1.0 HP | 4,750,000 | Thailand | |
HSC12TMU/MMC | 1.5 HP | 6,000,000 | |||
HSC18TMU/MMC | 2.0 HP | 9,150,000 | |||
HSC24TMU | 2.5 HP | 12,350,000 | |||
INVERTER R32 | HIC – 09TMU | 1.0 HP | 5,800,000 | ||
HIC- 12TMU | 1.5 HP | 6,850,000 | |||
HIC- 18TMU | 2.0 HP | 10,700,000 | |||
HIC- 24TMU | 2.5 HP | 14,100,000 |
Bảng giá máy lạnh cũ
TT | SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | XUẤT XỨ | HÌNH ẢNH |
---|---|---|---|---|
Máy lạnh TOSHIBA: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Toshiba công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh PANASONIC: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Panasonic công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ||
Máy lạnh MITSUBISHI: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Mitsubishi công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Japan-Thailand | ||
Máy lạnh DAIKIN: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Daikin công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam-Thailand | ||
Máy lạnh SHARP: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Sharp công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh LG: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh LG công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh SAMSUNG: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Samsung công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh AQUA: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Aqua công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam-Thailand | ||
Máy lạnh ASANZO: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Asanzo công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam | ||
Máy lạnh REETECH: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Reetech công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia-Thailand | ||
Máy lạnh MIDEA: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Media công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam | ||
Máy lạnh NAGAKAWA: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Nagakawa công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ||
Máy lạnh DAIRRY ( KOREA): 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Dairry công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia-Thailand | ||
Máy lạnh CASPER: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Casper công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh HITACHI: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Hitachi công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh TCL: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh TCL công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia | ||
Máy lạnh GREE: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Gree công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thái Lan | ||
Máy lạnh SUMIKURA: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Sumikura công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ||
Máy lạnh FUNIKI: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Funiki công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thái Lan |
Bảng giá máy lạnh nội địa
TT | SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | XUẤT XỨ | HÌNH ẢNH |
---|---|---|---|---|
Máy lạnh TOSHIBA: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Toshiba công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh PANASONIC: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Panasonic công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ||
Máy lạnh MITSUBISHI: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Mitsubishi công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Japan-Thailand | ||
Máy lạnh DAIKIN: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Daikin công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam-Thailand | ||
Máy lạnh SHARP: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Sharp công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh LG: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh LG công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh SAMSUNG: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Samsung công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh AQUA: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Aqua công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam-Thailand | ||
Máy lạnh ASANZO: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Asanzo công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam | ||
Máy lạnh REETECH: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Reetech công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia-Thailand | ||
Máy lạnh MIDEA: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Media công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Việt Nam | ||
Máy lạnh NAGAKAWA: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Nagakawa công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ||
Máy lạnh DAIRRY ( KOREA): 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Dairry công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia-Thailand | ||
Máy lạnh CASPER: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Casper công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh HITACHI: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Hitachi công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thailand | ||
Máy lạnh TCL: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh TCL công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Indonesia | ||
Máy lạnh GREE: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Gree công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thái Lan | ||
Máy lạnh SUMIKURA: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Sumikura công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Malaysia | ||
Máy lạnh FUNIKI: 1800 8122 – 0903.532.938 | ||||
Máy lạnh Funiki công suất 1HP, 1.5HP, 2HP, 2.5HP, 3HP,… | Liên hệ | Thái Lan |
Một số lỗi cơ bản khiến máy lạnh bị hư hỏng
1.Máy lạnh không lạnh:
Có nhiều nguyên nhân dẫn tới máy lạnh của bạn kém lạnh, mất lạnh, lạnh không đều :
- Máy lạnh thiếu gas.
- Máy lạnh dơ lâu ngày không vệ sinh.
- Quạt dàn nóng hoặc dàn lạnh không hoạt động
- Máy nén bị hư….
2. Máy lạnh mất điều khiển mất nguồn
Đa phần đều đến từ nguyên nhân do board mạch chủ bị lỗi, cũng có thể do mắt cảm biến hoặc do điều khiểm hư hỏng
3. Xì gas máy lạnh
– Do quá trình lắp đặt thợ làm không kỹ hoặc vặn quá tay các tán ốc kết nối giữa ống đồng và dàn nóng lạnh.
-Do thời gian dài sử dụng ống đồng hoặc máy lạnh chất lượng kém dẫn tới xì dàn hoặc xì ống đồng.
4. Block không hoạt động
Block máy lạnh hay còn gọi là máy nén. Có nhiều nguyên nhân dẫn tới block máy lạnh bị hư. Dưới đây là một số lỗi căn bản:
Thứ nhất là do lỗi lắp đăt kết nối. Đối với các thiết bị điện thì vấn đề kỹ thuật được coi trọng và đặt ưu tiên hàng đầu. Nếu khâu kỹ thuật có vấn đề thì sản phẩm sẽ bị lỗi ngay.
Đối với block máy lạnh này cũng vậy, khi việc lắp đặt sai kỹ thuật sẽ là nguyên nhân chính gây hư hỏng nặng.
Thứ hai, Block máy lạnh bị hư hỏng là do việc lắp đặt dàn nóng không đúng vị trí. Dàn nóng thường được lắp ở ngoài trời do vậy vị trí lắp đặt của nó rất quan trọng, ảnh hưởng đến tuổi thọ hoạt động của máy.
Nếu bạn lắp đặt dàn nóng ở khu vực nhiệt độ cao, bị ánh nắng mặt trời trực tiếp chiếu vào hoặc đặt trực tiếp dàn nóng lên mái tôn thì sẽ gây hư hỏng cho dàn nóng. Mà trong dàn nóng có block thì chắc chắn sẽ bị ảnh hưởng.
Thứ ba, do điện áp không ổn định cũng là nguyên nhân gây hư hỏng cho block máy lạnh. Đối với tất cả thiết bị thì luôn đòi hỏi điện áp sử dụng cho nó phải đảm bảo ổn định.
Trên đây là một số lỗi căn bản và thông thường gặp phải ở máy lạnh.
Tùy theo lỗi bạn gặp phải bạn có thể tham khảo bảng giá sửa máy lạnh của Thợ Việt
Nếu bạn có kỹ thuật và có đầy đủ dụng cụ bạn có thể nhanh chóng sửa chữa chúng; Nhưng nếu bạn không rành kỹ thuật hãy liên hệ Thợ Việt, chúng tôi có đội ngũ chuyên sâu, có nhiều kinh nghiệm sẽ hỗ trợ sửa chữa cho bạn một cách nhanh nhất.
Tham khảo thêm : Giá nhân công lắp đặt máy lạnh tại nhà.
Liên hệ với Thợ Việt
Thợ Việt đã có chi nhánh tại khắp 22 quận huyện, Tp Thủ Đức, TPHCM, Bình Dương ( Thuận An, Dĩ An, TP Thủ Dầu Một), Long An(Long Hậu, Bến Lức, Đức Hòa)
Follow Us
@cty Thợ Việt
thoviet.com.vn - thoviet.vn
Liên Hệ
Tổng Đài: 18008122 (Miễn Phí Cước Gọi) Tổng đài CSKH: 0915 269 839
Tổng đài đặt lịch : 1800 8122 (Miễn Phí Cước Gọi)
Tổng đài CSKH, Phàn nàn : 0915 269 839
Tư vấn dịch vụ 24/7