Máy lạnh LG Inverter là lựa chọn phổ biến nhờ công nghệ tiết kiệm điện và hiệu suất làm lạnh vượt trội. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, máy có thể gặp sự cố và hiển thị mã lỗi, khiến bạn bối rối không biết nguyên nhân và cách khắc phục. Bài viết này Thợ Việt sẽ hướng dẫn bạn cách test mã lỗi máy lạnh LG Inverter chi tiết, dễ thực hiện tại nhà, cùng với bảng mã lỗi cập nhật mới nhất và các mẹo xử lý hiệu quả.

Các Cách Test Mã Lỗi Máy Lạnh LG Inverter
Có ba cách chính để kiểm tra mã lỗi trên máy lạnh LG Inverter, tùy thuộc vào loại máy và thiết bị bạn sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể cho từng phương pháp.
Đối với máy lạnh LG Inverter có màn hình LED hiển thị
Một số dòng máy lạnh LG Inverter hiện đại được trang bị màn hình LED trên dàn lạnh, giúp hiển thị mã lỗi trực tiếp khi máy gặp sự cố. Đây là cách đơn giản nhất để kiểm tra.
Cách thực hiện:
Khi máy lạnh gặp trục trặc, quan sát màn hình LED trên dàn lạnh.
Mã lỗi sẽ xuất hiện dưới dạng chữ cái và số, ví dụ: CH01, CH38, hoặc CH41.
Ghi lại mã lỗi và đối chiếu với bảng mã lỗi (sẽ được cung cấp ở phần sau) để xác định nguyên nhân và cách khắc phục.
Lưu ý:
Đảm bảo đọc đúng mã lỗi, vì một số mã có thể trông giống nhau (ví dụ: CH01 và CH10).
Nếu màn hình không hiển thị mã lỗi, thử khởi động lại máy bằng cách ngắt nguồn điện trong 5 phút, sau đó bật lại.
Đối với máy lạnh LG Inverter không có màn hình LED
Nếu máy lạnh LG Inverter của bạn không có màn hình LED, máy sẽ báo lỗi thông qua đèn báo trên dàn lạnh (thường là đèn TIMER hoặc đèn nguồn). Số lần nhấp nháy của đèn sẽ tương ứng với mã lỗi.
Cách thực hiện:
Khi máy gặp sự cố, quan sát đèn báo trên dàn lạnh.
Đếm số lần đèn nhấp nháy liên tiếp. Ví dụ:
Nháy 1 lần: CH01 (lỗi mạch).
Nháy 2 lần: CH02 (lỗi cảm biến nhiệt độ).
Nháy 6 lần: CH06 (lỗi quạt dàn lạnh).
Sau khi đếm được số lần nhấp nháy, đối chiếu với bảng mã lỗi để xác định vấn đề.
Lưu ý:
Đèn có thể nhấp nháy theo chu kỳ, vì vậy hãy đếm cẩn thận trong một chu kỳ đầy đủ.
Nếu không chắc chắn, thử ghi lại chu kỳ nhấp nháy bằng điện thoại để kiểm tra lại.
Test mã lỗi bằng remote điều khiển

Đây là cách phổ biến và tiện lợi nhất để kiểm tra mã lỗi, đặc biệt với các dòng máy lạnh LG Inverter không hiển thị mã lỗi trực tiếp. Bạn chỉ cần sử dụng remote điều khiển để truy xuất mã lỗi.
Hướng dẫn chi tiết:
Bật máy lạnh: Đảm bảo máy đang hoạt động hoặc trong trạng thái chờ.
Hướng remote về dàn lạnh: Đặt remote cách dàn lạnh khoảng 1-2 mét, không có vật cản.
Nhấn và giữ nút “Cancel”: Tìm nút “Cancel” (hoặc nút có biểu tượng tương tự, tùy model remote) và nhấn giữ trong 5 giây cho đến khi màn hình remote hiển thị ký hiệu “–“.
Nhấn nút “Cancel” từng nhịp: Nhấn liên tục từng lần cho đến khi bạn nghe thấy tiếng “Bíp” từ dàn lạnh. Lúc này, mã lỗi sẽ hiển thị trên màn hình remote (ví dụ: CH01, CH38).
Ghi lại mã lỗi: Đối chiếu mã lỗi với bảng mã lỗi để tìm nguyên nhân và cách xử lý.
Lưu ý:
Nếu remote không hoạt động, kiểm tra pin hoặc thay remote mới.
Một số model remote có thể sử dụng nút khác như “Mode” hoặc “Timer”. Tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm máy.
Đảm bảo remote chính hãng của LG để kết nối chính xác với dàn lạnh.
Bảng Mã Lỗi Máy Lạnh LG Inverter Mới Nhất

Dưới đây là bảng mã lỗi chi tiết của máy lạnh LG Inverter, bao gồm mô tả tình trạng, nguyên nhân và cách khắc phục cơ bản. Bảng này giúp bạn dễ dàng xác định vấn đề và có hướng xử lý phù hợp.
| Mã lỗi | Tình trạng lỗi | Nguyên nhân phổ biến | Cách khắc phục cơ bản |
|---|---|---|---|
| CH01 | Lỗi mạch điện | Hở mạch, mối hàn kém, hỏng IC | Kiểm tra mạch điện, liên hệ kỹ thuật viên để sửa chữa |
| CH02 | Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống nén (dàn nóng) | Cảm biến hỏng, hở mạch, kết nối lỏng | Kiểm tra hoặc thay cảm biến, liên hệ kỹ thuật viên |
| CH03 | Lỗi tín hiệu kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh | Dây tín hiệu lỏng, đứt hoặc kết nối sai | Kiểm tra dây tín hiệu, sửa chữa hoặc thay mới |
| CH04 | Lỗi bơm xả nước hoặc công tắc phao | Công tắc phao hỏng, bơm xả nước kẹt | Vệ sinh bơm, kiểm tra công tắc phao, thay mới nếu cần |
| CH05 | Lỗi kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh | Bo mạch hỏng, dây kết nối đứt | Kiểm tra bo mạch và dây kết nối, liên hệ kỹ thuật viên |
| CH06 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống ra (dàn lạnh) | Cảm biến nhiệt độ phòng hỏng, bo mạch lỗi | Thay cảm biến hoặc sửa bo mạch |
| CH07 | Chế độ vận hành không đồng bộ (máy lạnh 2 chiều) | Dàn nóng và dàn lạnh không cùng chế độ | Điều chỉnh cùng chế độ (lạnh hoặc sưởi) |
| CH09 | Lỗi bo mạch dàn nóng/dàn lạnh | IC hỏng, mất nguồn, hở mạch | Liên hệ kỹ thuật viên để kiểm tra và thay IC |
| CH10 | Quạt dàn lạnh không chạy hoặc chạy yếu | Bụi bẩn kẹt quạt, động cơ hỏng, bo mạch lỗi | Vệ sinh quạt, bôi trơn hoặc thay động cơ |
| CH22 | Điện áp nguồn quá cao | Nguồn điện quá tải, kẹt máy nén | Kiểm tra nguồn điện, sử dụng ổn áp nếu cần |
| CH23 | Điện áp nguồn quá thấp | Sụt áp, nguồn điện không ổn định | Kiểm tra nguồn điện, liên hệ điện lực nếu cần |
| CH26 | Máy nén (block) Inverter không hoạt động | Máy nén cháy, kẹt, bo mạch lỗi | Liên hệ kỹ thuật viên để kiểm tra máy nén |
| CH27 | Lỗi mạch do quá tải | Máy hoạt động vượt công suất, bo mạch hỏng | Giảm tải, kiểm tra bo mạch |
| CH29 | Lệch pha tín hiệu điều khiển máy nén | Máy nén kẹt, khô dầu, bo mạch lỗi | Kiểm tra máy nén, bôi trơn hoặc thay mới |
| CH32 | Nhiệt độ máy nén quá cao | Dàn nóng quá nóng, vị trí lắp đặt không phù hợp | Làm mát dàn nóng, kiểm tra vị trí lắp đặt |
| CH33 | Nhiệt độ ống nén môi chất quá cao (>105°C) | Lỗi cảm biến dàn nóng, quá tải | Kiểm tra cảm biến, giảm tải máy |
| CH41 | Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén | Cảm biến hỏng, nhiệt độ máy nén cao | Thay cảm biến, làm mát máy nén |
| CH44 | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng | Cảm biến hỏng, hở mạch, dây đứt | Thay cảm biến, kiểm tra kết nối |
| CH45 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng | Cảm biến hỏng, dây đứt, mối hàn lỏng | Thay cảm biến, sửa mối hàn |
| CH46 | Lỗi cảm biến đường ống môi chất về | Cảm biến hỏng, hở mạch | Thay cảm biến, kiểm tra kết nối |
| CH47 | Lỗi cảm biến ống đẩy máy nén | Cảm biến hỏng, mối hàn lỏng | Thay cảm biến, sửa mối hàn |
| CH53 | Mất liên lạc giữa dàn nóng và dàn lạnh | Dây kết nối đứt, bo mạch lỗi | Kiểm tra dây kết nối, sửa bo mạch |
| CH60 | Lỗi IC trên bo mạch dàn nóng | IC hỏng, hở mạch | Thay IC, liên hệ kỹ thuật viên |
| CH61 | Dàn nóng không giải nhiệt | Cánh tản nhiệt bẩn, dàn nóng bị che chắn | Vệ sinh dàn nóng, đảm bảo thông thoáng |
| CH62 | Nhiệt độ IC nguồn quá cao | Bụi bẩn, nguồn điện không ổn định | Vệ sinh bộ giải nhiệt, kiểm tra nguồn điện |
| CH65 | Lỗi IC nguồn | IC hỏng, hở mạch | Thay IC, liên hệ kỹ thuật viên |
Cách Khắc Phục Một Số Mã Lỗi Phổ Biến

Dưới đây là hướng dẫn xử lý một số mã lỗi thường gặp trên máy lạnh LG Inverter. Tuy nhiên, với các lỗi phức tạp, bạn nên liên hệ thợ sửa chữa máy lạnh để đảm bảo an toàn.
Lỗi CH01, CH10 (liên quan đến mạch điện và bụi bẩn):
Nguyên nhân: Bụi bẩn tích tụ ở dàn lạnh/dàn nóng hoặc bo mạch bị hở.
Cách xử lý:
Tắt máy, ngắt nguồn điện và vệ sinh dàn lạnh, dàn nóng bằng khăn mềm và nước sạch.
Kiểm tra lưới lọc bụi, vệ sinh định kỳ 3-6 tháng/lần.
Nếu lỗi vẫn xuất hiện, liên hệ kỹ thuật viên để kiểm tra bo mạch.
Lỗi CH38 (thiếu gas hoặc quá tải):
Nguyên nhân: Máy thiếu gas do rò rỉ hoặc công suất máy không phù hợp với diện tích phòng.
Cách xử lý:
Liên hệ kỹ thuật viên để kiểm tra và nạp gas.
Đảm bảo chọn máy có công suất phù hợp (1 HP cho phòng dưới 15m², 1.5 HP cho 15-20m², 2 HP cho 20-30m²).
Lỗi CH02, CH41, CH44 (lỗi cảm biến):
Nguyên nhân: Cảm biến nhiệt độ hỏng hoặc môi trường hoạt động không phù hợp.
Cách xử lý:
Kiểm tra cảm biến xem có lỏng hoặc hỏng không.
Đặt máy ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Nếu cần, thay cảm biến mới thông qua kỹ thuật viên.
Việc kiểm tra và xử lý mã lỗi máy lạnh LG Inverter không quá phức tạp nếu bạn nắm rõ các bước test và bảng mã lỗi. Với các hướng dẫn trên, bạn có thể tự kiểm tra mã lỗi tại nhà bằng màn hình LED, đèn báo, hoặc remote điều khiển. Nếu gặp các lỗi nghiêm trọng, đừng ngần ngại liên hệ Thợ Việt để được hỗ trợ kịp thời.


