Trong xây dựng, cấp chống thấm là chỉ số thể hiện khả năng ngăn nước của bê tông. Mỗi hạng mục cần chọn cấp chống thấm phù hợp để hạn chế thấm ẩm và nứt bề mặt. Bài viết dưới đây, Thợ Việt giới thiệu các cấp chống thấm bê tông thông dụng và cách chọn đúng cho từng hạng mục công trình.

Cấp chống thấm
Cấp chống thấm của bê tông là gì?
Cấp chống thấm của bê tông là khả năng ngăn nước thẩm thấu qua lớp bê tông trong điều kiện nhất định. Hiểu đơn giản, đây là chỉ số thể hiện mức độ chịu nước của bê tông ở các hạng mục như tầng hầm, mái hay bể chứa.
Cấp chống thấm phụ thuộc vào mác bê tông, độ dày và phụ gia trộn. Khi thi công, có thể thêm phụ gia chống thấm hoặc băng cản nước để tăng khả năng ngăn nước và co giãn. Chọn đúng cấp chống thấm giúp kết cấu bê tông hạn chế nứt, ẩm và duy trì độ bền lâu dài.

Các loại mác và cấp độ chống thấm của bê tông
Theo tiêu chuẩn GOST 4795-53 và GOST 4800-59 của Liên bang Nga, bê tông được chia thành 12 mác chống thấm từ B1 đến B12, tương ứng với khả năng chịu áp lực nước và độ sâu ngâm khác nhau. Mác càng cao, khả năng chống thấm của bê tông càng tốt.
| Mác & Cấp độ chống thấm | Áp suất nước (MPa) | Độ sâu ngâm (m) |
| B1 – Không chống thấm | 0 | 0 |
| B2 – Chống thấm yếu | 0.05 | 5 |
| B3 – Chống thấm yếu | 0.1 | 10 |
| B4 – Chống thấm yếu | 0.15 | 15 |
| B5 – Chống thấm trung bình | 0.2 | 20 |
| B6 – Chống thấm trung bình | 0.3 | 30 |
| B7 – Chống thấm trung bình | 0.4 | 40 |
| B8 – Chống thấm cao | 0.5 | 50 |
| B9 – Chống thấm cao | 0.6 | 60 |
| B10 – Chống thấm cao | 0.7 | 70 |
| B11 – Chống thấm rất cao | 0.8 | 80 |
| B12 – Chống thấm rất cao | 1 | 100 |
Trong thực tế, các loại mác B6, B8, B10 và B12 được dùng phổ biến:
B6: Phù hợp cho khu vực tiếp xúc nước nhẹ như sân thượng, ban công, mái nhà.
B8: Dùng cho khu vực ẩm thường xuyên như nhà vệ sinh, tường ngoài, bồn hoa.
B10 – B12: Áp dụng cho khu vực chịu áp lực nước cao như tầng hầm, hố thang máy, cống thoát nước.

Chọn cấp chống thấm dựa trên thông số kỹ thuật
Bê tông thông thường
Là loại bê tông được trộn từ xi măng, cát, sỏi và nước theo tỷ lệ tiêu chuẩn. Loại này có mác từ M100 đến M400, tương ứng cấp chống thấm B1 – B8. Bê tông thông thường chủ yếu dùng cho các kết cấu không chịu áp lực nước cao như: Sàn, cột, tường hoặc móng nhà dân dụng.

Bê tông sunfat
Bê tông sunfat được sản xuất từ xi măng sunfat có khả năng kháng ăn mòn và chống hóa chất. Mác dao động từ M300 – M600, tương ứng cấp chống thấm B6 – B10. Thường áp dụng cho môi trường ẩm, có hóa chất hoặc muối, như khu xử lý nước thải, bể chứa hoặc công trình ven biển.

Bê tông chảy
Thành phần có thêm phụ gia siêu dẻo giúp hỗn hợp tự san phẳng khi thi công mà không cần đầm rung. Mác từ M300–M800, cấp chống thấm B6 – B12, độ đặc cao và ít lỗ rỗng. Loại này phù hợp cho kết cấu có mật độ cốt thép dày hoặc yêu cầu thẩm mỹ cao như sàn, cột, vách kỹ thuật.

Bê tông cường độ cao
Được chế tạo bằng phụ gia gia cường để tăng khả năng chịu nén và chống thấm nước. Mác từ M500 – M1000, cấp chống thấm B8 – B12, có độ đặc chắc và bền vững cao. Loại này thường dùng trong cầu, tầng hầm sâu hoặc các tòa nhà chịu tải trọng lớn.

Bê tông lạnh, ít tỏa nhiệt
Sử dụng xi măng Portland ít tỏa nhiệt và phụ gia giảm nhiệt để kiểm soát quá trình đông kết. Mác từ M300 – M600, cấp chống thấm B6 – B10, giúp giảm nứt do co ngót nhiệt. Phù hợp cho công trình khối lớn như móng sâu, đập nước, hoặc hạng mục chịu chênh lệch nhiệt độ.

Bê tông ninh kết lâu
Dựa trên xi măng Portland ninh kết chậm và phụ gia kéo dài thời gian đông cứng, loại này giữ được độ dẻo lâu hơn khi thi công. Mác từ M200 – M400, cấp chống thấm B4 – B8, giúp dễ thi công ở khu vực xa trạm trộn. Thường được dùng cho công trình có thời gian đổ dài hoặc yêu cầu hoàn thiện kỹ.

Bê tông ninh kết sớm
Sử dụng xi măng ninh kết nhanh và phụ gia tăng tốc để rút ngắn thời gian đông kết. Mác từ M300 – M800, cấp chống thấm B6 – B12, có khả năng đạt cường độ sớm. Loại này phù hợp cho công trình cần hoàn thiện nhanh như cầu đường, sàn kỹ thuật hoặc sửa chữa khẩn cấp.

Bê tông bù co ngót
Được trộn thêm phụ gia bù co giúp bù thể tích trong quá trình đông kết, hạn chế nứt do co ngót. Mác từ M300 – M600, cấp chống thấm B6 – B10, giúp tạo bề mặt liền mạch và bền chắc. Thường ứng dụng trong công trình đòi hỏi thẩm mỹ và độ phẳng cao như: Khách sạn, trung tâm thương mại hoặc khu dân cư cao cấp.

Lưu ý khi chọn cấp chống thấm bê tông
Xác định yêu cầu chống thấm của công trình
Trước khi chọn cấp chống thấm, cần xem xét điều kiện thực tế như độ sâu ngâm, áp lực nước và môi trường xung quanh. Những khu vực như: Tầng hầm, mái hay bể chứa thường có độ ẩm cao, dễ thấm nước nên cần cấp chống thấm lớn hơn.
Chọn mác chống thấm phù hợp
Mác bê tông ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu nước và độ bền kết cấu. Nếu chọn mác thấp, bê tông dễ thấm và nhanh xuống cấp; ngược lại, chọn quá cao gây lãng phí chi phí vật liệu. Cần dựa trên tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường sử dụng để chọn mác phù hợp cho từng hạng mục.
Tuân thủ quy chuẩn và quy trình thi công
Cấp chống thấm chỉ phát huy hiệu quả khi thi công đúng kỹ thuật. Tỷ lệ trộn xi măng, cát, sỏi, nước và phụ gia cần được kiểm soát chặt chẽ. Trong quá trình đổ, cần tránh rỗ khí, khe hở hoặc co ngót bề mặt, vì đây là nguyên nhân làm giảm khả năng chống thấm và gây nứt sau này.
Bảo trì và bảo dưỡng định kỳ
Bê tông sau khi hoàn thiện cần được kiểm tra, vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ để duy trì khả năng chống thấm. Cần trám vá các vết nứt nhỏ, phủ sơn chống thấm và xử lý sớm khi có dấu hiệu ẩm mốc. Bảo dưỡng đều đặn giúp kết cấu bê tông ổn định và sử dụng bền lâu.
Gọi thợ chống thấm
Khi công trình xuất hiện dấu hiệu thấm nước, bong tróc hoặc nứt bề mặt, nên liên hệ dịch vụ chống thấm để được hỗ trợ. Đội thợ có kinh nghiệm sẽ khảo sát tình trạng, xác định nguyên nhân và đưa ra hướng xử lý phù hợp cho từng khu vực, giúp hạn chế hư hại lan rộng.

Hiểu rõ cấp chống thấm giúp chọn đúng loại bê tông cho từng hạng mục và giảm nguy cơ thấm ẩm. Nếu quý anh/chị cần thi công chống thấm dân dụng hay công nghiệp, hãy gọi Thợ Việt – Thợ Của Mọi Nhà qua tổng đài miễn phí 1800 8122 để được hỗ trợ nhanh và đúng kỹ thuật.

