Tổng hợp mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter đầy đủ

Mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter là thông tin quan trọng giúp xác định các sự cố của máy lạnh. Những mã lỗi này thường xuất hiện khi máy gặp vấn đề về linh kiện hoặc hệ thống. Bài viết dưới đây, Thợ Việt sẽ tổng hợp đầy đủ các mã lỗi phổ biến của máy lạnh Panasonic Inverter, giúp anh/chị dễ dàng nhận diện và xử lý nhanh chóng.

Mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter

Bảng mã lỗi thường gặp trên máy lạnh Panasonic Inverter

Khi máy lạnh Panasonic Inverter có lỗi, các mã lỗi sẽ xuất hiện trên màn hình để giúp anh/chịu nhận biết các sự cố. Dưới đây là bảng tổng hợp các mã lỗi phổ biến, giúp anh/chị xác định và khắc phục sự cố nhanh chóng.

Mã lỗi & LỗiCách khắc phục
H00 – Bình thường, không có lỗi.Không có.
H11 – Lỗi kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh.Kiểm tra đường truyền tín hiệu, cài đặt lại dữ liệu ở dàn lạnh.
H12 – Dàn nóng và dàn lạnh khác công suất.Kiểm tra và điều chỉnh công suất giữa dàn nóng và dàn lạnh.
H14 – Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng.Kiểm tra giắc cắm, đo điện trở, thay cảm biến hoặc bo mạch nếu cần.
H15 – Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén.Kiểm tra cảm biến nhiệt máy nén, thay thế nếu cần.
H16 – Dòng điện tải máy nén quá thấp.Kiểm tra lốc máy nén, gọi thợ điện lạnh đến xử lý.
H19 – Lỗi quạt dàn lạnh.Kiểm tra quạt, thay thế nếu cần.
H23 – Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh.Kiểm tra, sửa chữa hoặc thay cảm biến.
H24 – Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn số 2.Kiểm tra cảm biến, sửa chữa hoặc thay thế.
H25 – Nanoe G bất thường.Kiểm tra e-ion, gọi thợ điện lạnh nếu cần.
H26 – Nanoe X bất thường.Gọi thợ điện lạnh để kiểm tra và sửa chữa.
H27 – Lỗi cảm biến nhiệt độ ngoài trời.Kiểm tra và sửa chữa cảm biến ngoài trời.
H28 – Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng.Kiểm tra cảm biến dàn nóng, thay thế nếu cần.
H30 – Lỗi cảm biến nhiệt độ đầu đẩy máy nén.Kiểm tra máy nén và đường ống, liên hệ thợ sửa chuyên nghiệp.
H33 – Lỗi kết nối khối trong và ngoài.Kiểm tra tín hiệu, dây kết nối, nguồn cấp.
H34 – Cảm biến tản nhiệt dàn nóng lỗi.Kiểm tra, sửa hoặc thay cảm biến.
H35 – Đường nước ngưng bị dốc ngược.Điều chỉnh vị trí ống để nước chảy đúng hướng.
H36 – Cảm biến đường gas bất thường.Kiểm tra dây và đầu nối cảm biến, thay nếu cần.
H37 – Cảm biến đường lỏng bất thường.Kiểm tra dây và đầu nối cảm biến, thay nếu cần.
H38 – Dàn nóng và dàn lạnh không đồng bộ.Kiểm tra cài đặt, sửa hoặc thay thế nếu cần.
H58 – Lỗi mạch Patrol.Gọi thợ điện lạnh chuyên môn để kiểm tra.
H59 – Cảm biến Econavi lỗi (model cũ).Gọi thợ điện lạnh kiểm tra.
H70 – Cảm biến ánh sáng bất thường (model cũ).Kiểm tra cảm biến, thay nếu mất kết nối hoặc hỏng.
H97 – Lỗi quạt dàn nóng.Kiểm tra, sửa hoặc thay quạt dàn nóng.
H98 – Nhiệt độ dàn lạnh tăng cao khi sưởi.Kiểm tra ống gas, quạt dàn lạnh; bảo trì định kỳ.
H99 – Dàn lạnh bị đóng băng.Kiểm tra rò rỉ gas, quạt dàn lạnh, vệ sinh định kỳ.
F11 – Hỏng công tắc điều chỉnh van 4 ngả.Gọi thợ điện lạnh chuyên sửa máy lạnh kiểm tra.
F16 – Lỗi cảm biến áp suất máy nén.Kiểm tra cảm biến và hệ thống dây điện.
F90 – Lỗi mạch PFC máy nén.Gọi thợ điện lạnh có chuyên môn.
F91 – Dòng tải máy nén quá thấp.Kiểm tra van hút, lọc khí đầu vào, thay lọc nếu tắc.
F93 – Tốc độ máy nén bất thường.Kiểm tra máy nén, sửa hoặc thay nếu cần.
F95 – Dàn nóng quá nhiệt.Kiểm tra và vệ sinh quạt, dàn nóng.
F96 – IPM bảo vệ quá nhiệt.Gọi thợ điện lạnh kiểm tra và sửa chữa.
F97 – Nhiệt độ máy nén quá cao.Kiểm tra máy nén, sửa chữa nếu cần.
F98 – Dòng tải máy nén quá cao.Gọi thợ điện lạnh sửa chữa chuyên nghiệp.
F99 – Xung DC ra máy nén quá cao.Gọi thợ điện lạnh kiểm tra hệ thống điện tử.

Hướng dẫn kiểm tra mã lỗi trên điều hòa Panasonic Inverter

Khi máy lạnh Panasonic Inverter gặp sự cố, mã lỗi sẽ xuất hiện trên màn hình điều khiển. Dưới đây là các bước đơn giản để kiểm tra mã lỗi trên điều hòa, giúp anh/chị tiết kiệm thời gian và xử lý sự cố nhanh gọn.

Hướng dẫn kiểm tra mã lỗi trên điều hòa Panasonic Inverter

Bước 1: Nhấn giữ nút CHECK

Đầu tiên, nhấn và giữ nút CHECK trên điều khiển từ xa trong khoảng 5 giây. Điều này sẽ kích hoạt chế độ kiểm tra mã lỗi trên máy lạnh, giúp anh/chị dễ dàng nhận diện các sự cố nếu có. Màn hình của điều khiển sẽ hiển thị hai dấu gạch ngang (– –) để xác nhận quá trình kiểm tra đã bắt đầu.

Bước 2: Quét mã lỗi bằng nút TIMER

Tiếp theo, anh/chị cần quét mã lỗi của máy lạnh bằng cách nhấn và giữ nút TIMER trên remote. Mỗi lần nhấn nút, mã lỗi sẽ lần lượt hiển thị trên màn hình của điều khiển từ xa. Đồng thời, đèn báo POWER trên máy lạnh sẽ nhấp nháy một lần để xác nhận tín hiệu từ điều khiển.

Bước 3: Xác định mã lỗi

Khi mã lỗi được hiển thị trên màn hình và đèn báo POWER sáng cùng với tiếng bíp trong 4 giây, anh/chị đã xác định được mã lỗi của máy lạnh. Mã này cho biết loại lỗi mà máy lạnh đang gặp phải, giúp anh/chị hoặc thợ điện lạnh dễ dàng đưa ra các phương án khắc phục.

Bước 4: Thoát chế độ kiểm tra

Sau khi hoàn thành kiểm tra mã lỗi, nhấn giữ nút CHECK trong 5 giây để thoát chế độ kiểm tra. Nếu không làm vậy, chế độ sẽ tự động kết thúc sau 20 giây mà không cần thêm thao tác nào. Đây là cách đơn giản và tiết kiệm thời gian để quay lại chế độ hoạt động bình thường của máy lạnh.

Bước 5: Xóa tạm lỗi và kiểm tra lại

Để xóa lỗi tạm thời trên máy lạnh, anh/chị có thể ngắt nguồn điện hoặc nhấn nút AC RESET để làm mới hệ thống. Sau đó, khởi động lại máy lạnh và kiểm tra xem lỗi có tái xuất hiện hay không. Nếu lỗi vẫn tiếp diễn, có thể cần phải liên hệ với đơn vị chuyên sửa máy lạnh để xử lý.

Cách xóa mã lỗi trên máy lạnh Panasonic Inverter 

Sau khi sửa chữa xong thì xóa mã lỗi để tránh máy lạnh tiếp tục hiển thị lỗi cũ, gây nhầm lẫn. Nếu mã lỗi không được xóa, máy lạnh có thể không hoạt động chính xác và anh/chị sẽ gặp khó khăn trong việc nhận diện lỗi mới. Dưới đây là các bước đơn giản giúp anh/chị xóa mã lỗi nhanh chóng và dễ dàng.

Cách xóa mã lỗi trên máy lạnh Panasonic Inverter 

Bước 1: Tắt máy lạnh

Trước khi thực hiện việc xóa mã lỗi, phải để máy lạnh đã tắt hoàn toàn. Nếu máy vẫn đang hoạt động, nhấn nút Auto ON/OFF trên remote để tắt máy. Việc tắt máy trước khi xóa lỗi giúp quá trình diễn ra chính xác và tránh làm gián đoạn hoạt động của hệ thống máy lạnh.

Bước 2: Nhấn giữ nút Auto ON/OFF

Khi máy lạnh đã tắt, nhấn và giữ nút Auto ON/OFF khoảng 5 giây. Sau khi nhấn, máy lạnh sẽ phát ra một tiếng bíp, báo hiệu máy đã nhận lệnh và chế độ xóa lỗi đang bắt đầu. Chính vì vậy, tiếng bíp này là tín hiệu cho thấy máy lạnh đã chuẩn bị xóa mã lỗi trong bộ nhớ.

Bước 3: Chọn nút CHECK để xóa lỗi

Dùng que tăm hoặc vật nhỏ để nhấn vào nút CHECK trên điều khiển máy lạnh. Sau khi nhấn, anh/chị sẽ nghe một tiếng tít, báo hiệu mã lỗi đã được xóa khỏi bộ nhớ. Theo đó, việc  xóa mã lỗi này sẽ giúp máy lạnh hoạt động bình thường mà không còn hiển thị lỗi cũ.

Để kiểm tra mã lỗi đã được xóa hoàn toàn, anh/chị có thể nhấn giữ nút CHECK trong khoảng 5 giây. Nếu màn hình hiển thị dấu hai gạch ngang (– –), nghĩa là bộ nhớ của máy lạnh đã xóa sạch mã lỗi. Như vậy, anh/chị có thể tiếp tục sử dụng máy lạnh mà không gặp vấn đề lỗi.

Tóm lại, Thợ Việt đã tổng hợp những mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter thường gặp. Hy vọng anh/chị có thể dễ dàng nhận diện và biết cách khắc phục các sự cố. Tuy nhiên, nếu anh/chị không thể tự sửa chữa có thể liên hệ cho Thợ Việt qua tổng đài 1800 8122 (miễn phí) để được xử lý kịp thời. 

Nhiệt tình – Làm từ những việc nhỏ nhất – Chất lượng – Uy tín
Gọn gàng – Sạch sẽ – Giá cả hợp lý – Bảo hành chu đáo
Luôn là phương châm hoạt động của Công ty Thợ Việt.
Thợ Việt – Viethomecare 
Chăm sóc ngôi nhà yêu thương
1 lần gọi cho tất cả các dịch vụ gia đình.
THỢ VIỆT – TỰ HÀO NGƯỜI THỢ VIỆT NAM  
100% thợ là nhân viên công ty, không phải trung gian.
Hotline: 0903 532 938 Tư vấn 24/7

thiết bị điện nước