Trong bài viết này, Thợ Việt sẽ cung cấp danh sách các mã lỗi máy lạnh Toshiba phổ biến, hướng dẫn cách kiểm tra mã lỗi, cách khắc phục từng trường hợp, và mẹo bảo dưỡng để tránh lỗi trong tương lai. Dù bạn là người dùng thông thường hay kỹ thuật viên, bài viết này sẽ là cẩm nang hữu ích để xử lý sự cố máy lạnh Toshiba một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Cách kiểm tra mã lỗi máy lạnh Toshiba
Khi máy lạnh Toshiba gặp sự cố, nó thường hiển thị mã lỗi thông qua màn hình trên remote hoặc đèn LED nhấp nháy trên dàn lạnh. Việc kiểm tra mã lỗi đúng cách là bước đầu tiên để xác định vấn đề và tìm giải pháp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng dòng máy lạnh Toshiba, được trình bày rõ ràng để người dùng phổ thông cũng có thể thực hiện.
Đối với dòng RAV-SM/RAV-SP (thường là máy lạnh công nghiệp hoặc inverter)
Bước 1: Lấy remote điều khiển, đảm bảo remote còn pin và hướng đúng vào dàn lạnh.
Bước 2: Nhấn đồng thời hai nút TEST và SET trên remote trong khoảng 4 giây. Lúc này, màn hình remote sẽ chuyển sang chế độ chẩn đoán, hiển thị mã lỗi.
Bước 3: Sử dụng nút TEMP (tăng hoặc giảm nhiệt độ) để xem lần lượt các mã lỗi được lưu trong bộ nhớ máy.
Bước 4: Ghi lại mã lỗi để tra cứu nguyên nhân. Sau khi kiểm tra xong, nhấn TEST để thoát chế độ chẩn đoán hoặc CLEAR để xóa mã lỗi (nếu cần).
Ví dụ thực tế: Nếu màn hình remote hiển thị “E01”, bạn đã xác định được mã lỗi và có thể tra cứu ý nghĩa trong phần tiếp theo.
Lưu ý: Nếu remote không phản hồi, kiểm tra pin hoặc thử đứng gần dàn lạnh hơn. Đừng ngắt nguồn điện trước khi lấy mã lỗi, vì điều này có thể xóa dữ liệu chẩn đoán.
Đối với dòng RAS “N” Series (máy lạnh dân dụng, phổ biến trong gia đình)
Quan sát đèn LED: Khi máy gặp lỗi, đèn LED trên dàn lạnh sẽ nhấp nháy nhanh (khoảng 5 lần/giây). Nếu máy hoạt động bình thường, đèn nhấp nháy chậm hơn (1 lần/giây).
Sử dụng remote:
Nhấn nút CHECK trên remote để kích hoạt chế độ chẩn đoán. Mã lỗi sẽ hiển thị trên màn hình remote dưới dạng số hoặc chữ (ví dụ: “F10”). Ghi lại mã lỗi và tra cứu trong bảng mã lỗi bên dưới.
Lưu ý: Một số dòng máy không hiển thị mã lỗi trực tiếp trên remote. Trong trường hợp này, bạn cần quan sát số lần nhấp nháy của đèn LED và tham khảo tài liệu hướng dẫn của Toshiba.
Đối với các dòng máy khác
Bước 1: Nhấn nút CHECK trên remote để vào chế độ chẩn đoán.
Bước 2: Sử dụng nút ON/OFF để quét qua các mã lỗi. Máy lạnh Toshiba có thể lưu trữ đến 52 mã lỗi khác nhau, tùy dòng máy.
Bước 3: Ghi lại mã lỗi và tra cứu ý nghĩa. Nếu không thấy mã lỗi, có thể máy không gặp sự cố nghiêm trọng.
Ví dụ thực tế: Bạn nhấn CHECK và thấy mã “P03” xuất hiện. Điều này cho biết nhiệt độ xả của máy quá cao, có thể do thiếu gas hoặc dàn nóng bẩn.
Lưu ý quan trọng:
Không ngắt nguồn điện (tắt CB) trước khi lấy mã lỗi, vì bộ nhớ chẩn đoán sẽ bị xóa.
Nếu không tìm thấy nút CHECK hoặc TEST trên remote, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm máy hoặc liên hệ trung tâm bảo hành Toshiba.
Đảm bảo bạn ghi chính xác mã lỗi, vì chỉ một ký tự sai có thể dẫn đến chẩn đoán nhầm.
Danh sách mã lỗi máy lạnh Toshiba phổ biến

Dưới đây là danh sách các mã lỗi máy lạnh Toshiba phổ biến, kèm theo ý nghĩa, nguyên nhân có thể, và hướng dẫn khắc phục cơ bản. Sử dụng bảng này để nhanh chóng xác định vấn đề và áp dụng giải pháp phù hợp.
Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân có thể | Cách khắc phục cơ bản |
---|---|---|---|
000C / 010C | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng (TA) – mạch mở hoặc ngắt | Cảm biến hỏng, dây lỏng, hoặc chập mạch | Kiểm tra dây cảm biến, vệ sinh cảm biến, hoặc thay mới nếu hỏng |
000D / 010D | Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt (TC) – mạch mở hoặc ngắt | Dây cảm biến lỏng, cảm biến hỏng, hoặc bụi bẩn | Vệ sinh cảm biến, cắm lại dây, hoặc liên hệ kỹ thuật viên |
0011 / 0111 | Lỗi motor quạt dàn lạnh | Motor quạt hỏng, cánh quạt kẹt, hoặc board điều khiển lỗi | Vệ sinh cánh quạt, kiểm tra motor, hoặc thay motor mới |
0012 / 0112 | Lỗi bo mạch (PC board) dàn lạnh | Bo mạch hỏng, lỗi phần mềm, hoặc sốc điện | Reset máy (ngắt CB 15-30 phút), nếu không được, liên hệ bảo hành |
0013 | Lỗi nhiệt độ trao đổi nhiệt (TC) | Nhiệt độ dàn lạnh bất thường, thiếu gas, hoặc cảm biến lỗi | Vệ sinh dàn lạnh, kiểm tra gas, hoặc thay cảm biến TC |
0021 | Lỗi hoạt động bảo vệ quá dòng (IOL) | Máy nén quá tải, điện áp không ổn định, hoặc thiếu gas | Kiểm tra điện áp, vệ sinh dàn nóng/lạnh, hoặc gọi thợ kiểm tra gas |
0104 | Lỗi cáp kết nối giữa dàn lạnh và dàn nóng | Cáp lỏng, đứt, hoặc nhiễu tín hiệu | Kiểm tra và cắm lại cáp, thay cáp nếu hỏng |
0105 | Lỗi tín hiệu giao tiếp giữa dàn lạnh và dàn nóng | Cáp tín hiệu hỏng hoặc board mạch lỗi | Kiểm tra cáp tín hiệu, reset máy, hoặc liên hệ kỹ thuật viên |
0214 | Ngắt mạch bảo vệ hoặc dòng inverter thấp | Điện áp không ổn định, board inverter hỏng | Kiểm tra điện áp, lắp ổn áp, hoặc thay board inverter |
0216 | Lỗi vị trí máy nén | Máy nén không khởi động đúng, lỗi board điều khiển | Reset máy, nếu không được, gọi thợ kiểm tra máy nén |
0217 | Lỗi dòng điện máy nén | Dòng điện bất thường, máy nén hỏng, hoặc thiếu gas | Kiểm tra gas, vệ sinh dàn nóng, hoặc thay máy nén |
0218 | Lỗi cảm biến TE/TS – mạch mở hoặc ngắt | Cảm biến nhiệt độ dàn nóng/lạnh hỏng hoặc lỏng dây | Vệ sinh cảm biến, cắm lại dây, hoặc thay cảm biến mới |
0219 | Lỗi cảm biến xả (TD) – mạch mở hoặc ngắt | Cảm biến TD hỏng, dây lỏng, hoặc chập mạch | Kiểm tra dây cảm biến, thay cảm biến nếu cần |
021A | Lỗi motor quạt dàn nóng | Motor quạt hỏng, cánh quạt kẹt, hoặc board lỗi | Vệ sinh cánh quạt, kiểm tra motor, hoặc thay motor mới |
021B | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng (TE) | Cảm biến TE hỏng, bụi bẩn, hoặc dây lỏng | Vệ sinh cảm biến, cắm lại dây, hoặc thay cảm biến |
021C | Lỗi mạch điều khiển máy nén (driver) | Board điều khiển máy nén hỏng, sốc điện | Reset máy, nếu không được, liên hệ bảo hành để thay board |
0307 | Lỗi công suất tức thời | Dàn lạnh/nóng quá tải, lỗi kết nối | Vệ sinh dàn nóng/lạnh, kiểm tra cáp kết nối |
0308 | Nhiệt độ trao đổi nhiệt dàn lạnh bất thường | Lưới lọc bẩn, thiếu gas, hoặc cảm biến lỗi | Vệ sinh lưới lọc, kiểm tra gas, hoặc thay cảm biến |
0309 / 09 | Nhiệt độ dàn lạnh không thay đổi | Máy nén không chạy, thiếu gas, hoặc cảm biến lỗi | Kiểm tra gas, vệ sinh dàn lạnh, hoặc gọi thợ kiểm tra máy nén |
031D | Máy nén bị khóa rotor | Máy nén hỏng, kẹt cơ khí, hoặc thiếu dầu | Liên hệ kỹ thuật viên để kiểm tra và sửa máy nén |
031E / 1E | Nhiệt độ máy nén quá cao | Dàn nóng bẩn, thiếu gas, hoặc quạt yếu | Vệ sinh dàn nóng, kiểm tra gas, hoặc thay quạt dàn nóng |
031F / 1F | Dòng máy nén quá cao | Máy nén hỏng, thiếu gas, hoặc điện áp bất thường | Kiểm tra điện áp, gas, hoặc thay máy nén |
04 | Lỗi tín hiệu kết nối từ dàn nóng | Cáp kết nối lỏng, board dàn nóng lỗi | Kiểm tra cáp, reset máy, hoặc thay board dàn nóng |
05 | Tín hiệu hoạt động không đến dàn nóng | Cáp tín hiệu hỏng, board lỗi | Kiểm tra cáp tín hiệu, liên hệ kỹ thuật viên nếu cần |
07 | Lỗi tín hiệu hoạt động giữa chừng | Nhiễu tín hiệu, cáp lỏng | Kiểm tra và cắm lại cáp tín hiệu |
08 | Lỗi van bốn chiều (nghịch chiều nhiệt) | Van bốn chiều hỏng, board điều khiển lỗi | Liên hệ kỹ thuật viên để kiểm tra van bốn chiều |
0B | Lỗi mực nước dàn lạnh | Ống thoát nước tắc, bơm nước hỏng | Vệ sinh ống thoát nước, kiểm tra bơm nước |
0C | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng (TA) | Cảm biến TA hỏng, dây lỏng | Vệ sinh cảm biến, cắm lại dây, hoặc thay mới |
0D | Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt (TC) | Cảm biến TC hỏng, bụi bẩn, hoặc dây lỏng | Vệ sinh cảm biến, kiểm tra dây, hoặc thay mới |
0E | Lỗi cảm biến gas | Cảm biến gas hỏng, rò rỉ gas | Kiểm tra rò rỉ gas, thay cảm biến nếu cần |
0F | Lỗi cảm biến làm mát phụ | Cảm biến phụ hỏng, dây lỏng | Kiểm tra dây cảm biến, thay mới nếu hỏng |
11 | Lỗi quạt dàn lạnh | Motor quạt hỏng, cánh quạt kẹt | Vệ sinh cánh quạt, thay motor nếu cần |
12 | Lỗi bất thường bo mạch dàn lạnh | Board hỏng, lỗi phần mềm | Reset máy, nếu không được, liên hệ bảo hành |
13 | Thiếu gas | Rò rỉ gas, đường ống tắc | Gọi thợ kiểm tra và nạp gas |
14 | Quá dòng mạch inverter | Điện áp không ổn định, board inverter lỗi | Kiểm tra điện áp, thay board inverter nếu cần |
16 | Lỗi phát hiện vị trí cuộn dây máy nén | Máy nén hỏng, board điều khiển lỗi | Liên hệ kỹ thuật viên để kiểm tra máy nén |
17 | Lỗi mạch phát hiện dòng điện | Board mạch hỏng, dòng điện bất thường | Thay board mạch hoặc kiểm tra hệ thống điện |
18 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng (TE) | Cảm biến TE hỏng, dây lỏng | Vệ sinh cảm biến, cắm lại dây, hoặc thay mới |
19 | Lỗi cảm biến xả (TL/TD) | Cảm biến hỏng, dây lỏng | Kiểm tra dây cảm biến, thay mới nếu cần |
20 | Áp suất thấp | Thiếu gas, đường ống tắc | Gọi thợ kiểm tra gas và đường ống |
21 | Áp suất cao | Dàn nóng bẩn, quạt yếu, hoặc thừa gas | Vệ sinh dàn nóng, kiểm tra gas |
25 | Lỗi motor quạt thông gió | Motor quạt hỏng, cánh quạt kẹt | Vệ sinh cánh quạt, thay motor nếu cần |
97 | Lỗi tín hiệu thông tin | Nhiễu tín hiệu, cáp lỏng | Kiểm tra cáp tín hiệu, reset máy |
98 | Trùng lặp địa chỉ | Cấu hình sai, lỗi board | Liên hệ kỹ thuật viên để cấu hình lại |
99 | Không nhận tín hiệu từ dàn lạnh | Cáp lỏng, board dàn lạnh lỗi | Kiểm tra cáp, thay board nếu cần |
1A | Lỗi hệ thống quạt dàn nóng | Motor quạt hỏng, board điều khiển lỗi | Vệ sinh quạt, thay motor hoặc board |
1B | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng | Cảm biến hỏng, dây lỏng | Vệ sinh cảm biến, thay mới nếu cần |
1C | Lỗi mạch điều khiển máy nén dàn nóng | Board điều khiển hỏng | Thay board điều khiển, liên hệ bảo hành |
1D | Lỗi bảo vệ quá dòng sau khởi động | Máy nén hỏng, điện áp bất thường | Kiểm tra điện áp, gọi thợ kiểm tra máy nén |
1E | Nhiệt độ xả máy nén cao | Dàn nóng bẩn, thiếu gas | Vệ sinh dàn nóng, kiểm tra gas |
1F | Máy nén hỏng | Máy nén lỗi cơ khí hoặc điện | Liên hệ kỹ thuật viên để sửa hoặc thay máy nén |
B5 | Rò rỉ gas mức thấp | Đường ống gas rò rỉ | Gọi thợ kiểm tra và sửa rò rỉ |
B6 | Rò rỉ gas mức cao | Rò rỉ nghiêm trọng, đường ống hỏng | Gọi thợ xử lý ngay để tránh hỏng máy |
B7 | Lỗi thiết bị thụ động trong nhóm | Linh kiện phụ hỏng, lỗi kết nối | Liên hệ kỹ thuật viên để kiểm tra |
EF | Lỗi quạt gầm phía trước | Quạt hỏng, kẹt cánh | Vệ sinh quạt, thay motor nếu cần |
TEN | Lỗi nguồn điện quá áp | Điện áp quá cao, sốc điện | Lắp ổn áp, kiểm tra hệ thống điện |
Lưu ý:
Một số lỗi đơn giản (như vệ sinh cảm biến, cắm lại dây) có thể tự khắc phục. Tuy nhiên, các lỗi liên quan đến máy nén, bo mạch, hoặc gas cần kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Các mã lỗi trùng lặp (như 000C/010C) có thể xuất hiện trên các dòng máy khác nhau nhưng có ý nghĩa tương tự.
Khi nào cần gọi thợ sửa chữa chuyên nghiệp

Một số lỗi đơn giản như vệ sinh lưới lọc hay reset máy có thể tự xử lý, nhưng với các vấn đề kỹ thuật hoặc nguy cơ an toàn, việc gọi thợ sửa chữa máy lạnh chuyên nghiệp là lựa chọn thông minh. Dưới đây là các trường hợp cụ thể bạn nên liên hệ thợ để đảm bảo máy lạnh được sửa chữa đúng cách và hoạt động bền lâu.
Máy lạnh không hoạt động dù đã thử các cách khắc phục cơ bản
Nếu máy lạnh Toshiba của bạn không chạy, không làm lạnh, hoặc không phản hồi dù bạn đã thử các bước như:
Kiểm tra nguồn điện (CB, ổ cắm).
Reset máy bằng cách ngắt nguồn trong 15-30 phút.
Kiểm tra remote (thay pin, thử nút CHECK hoặc ON/OFF).
Vệ sinh lưới lọc và dàn nóng.
Thì có thể máy đang gặp vấn đề nghiêm trọng, chẳng hạn như:
Board mạch hỏng (mã lỗi 0012, 0112, 021C).
Máy nén không hoạt động (mã lỗi 0216, 031D, 1F).
Hệ thống điện hoặc cảm biến lỗi (mã lỗi 000C, 0218).
Xuất hiện dấu hiệu bất thường nguy hiểm
Một số dấu hiệu cho thấy máy lạnh Toshiba đang gặp vấn đề nghiêm trọng và cần xử lý ngay lập tức:
Tiếng kêu lạ: Máy phát ra tiếng ồn lớn, tiếng kêu lạch cạch, hoặc tiếng rung mạnh từ dàn nóng/dàn lạnh.
Mùi khét: Có mùi cháy hoặc khét từ máy, có thể do chập điện hoặc board mạch bị hỏng.
Rò rỉ nước/gas: Nước chảy ra từ dàn lạnh (mã lỗi 0B) hoặc có dấu hiệu rò rỉ gas (mã lỗi B5, B6), gây mùi hắc hoặc giảm hiệu suất làm lạnh.
Chập điện: Máy lạnh làm cầu dao (CB) nhảy liên tục, có tia lửa điện, hoặc đèn LED nhấp nháy bất thường.
Những dấu hiệu này thường liên quan đến các mã lỗi như 031F (dòng máy nén quá cao), 1D (lỗi bảo vệ quá dòng), hoặc TEN (nguồn điện quá áp). Tự xử lý trong các trường hợp này có thể gây nguy hiểm, như điện giật hoặc hỏng toàn bộ máy.
Mã lỗi liên quan đến linh kiện phức tạp
Một số mã lỗi máy lạnh Toshiba đòi hỏi kiến thức kỹ thuật và dụng cụ chuyên dụng để xử lý, chẳng hạn:
Lỗi máy nén: Mã lỗi 0216 (lỗi vị trí máy nén), 031D (máy nén khóa rotor), 1F (máy nén hỏng). Máy nén là bộ phận quan trọng, việc sửa chữa hoặc thay thế cần thiết bị đo lường và tay nghề cao.
Lỗi bo mạch: Mã lỗi 0012, 0112 (lỗi PC board), 021C (lỗi mạch điều khiển máy nén). Bo mạch là “bộ não” của máy lạnh, chỉ kỹ thuật viên có kinh nghiệm mới có thể cấu hình hoặc thay thế đúng cách.
Lỗi cảm biến phức tạp: Mã lỗi 0218 (lỗi cảm biến TE/TS), 0219 (lỗi cảm biến TD). Nếu đã vệ sinh và kiểm tra dây cảm biến nhưng lỗi vẫn tồn tại, cảm biến có thể cần thay mới.
Lỗi gas hoặc áp suất: Mã lỗi 13 (thiếu gas), 20 (áp suất thấp), 21 (áp suất cao). Kiểm tra, nạp gas, hoặc sửa rò rỉ gas yêu cầu máy đo áp suất và kỹ thuật viên được đào tạo.
Mã lỗi tái diễn sau khi tự khắc phục
Nếu bạn đã thử khắc phục một mã lỗi (như vệ sinh dàn nóng, reset máy, hoặc cắm lại dây cảm biến) nhưng lỗi vẫn xuất hiện lại, điều này cho thấy vấn đề chưa được giải quyết triệt để. Ví dụ:
Mã lỗi E01/E04 (lỗi kết nối): Reset máy hoặc cắm lại cáp nhưng lỗi vẫn quay lại, có thể do board mạch hỏng.
Mã lỗi P03/1E (nhiệt độ xả cao): Vệ sinh dàn nóng nhưng máy vẫn báo lỗi, có thể do thiếu gas hoặc quạt dàn nóng yếu.
Mã lỗi F10/021B (lỗi cảm biến): Vệ sinh cảm biến nhưng lỗi không biến mất, cảm biến có thể đã hỏng.
Tái diễn mã lỗi cho thấy cần kiểm tra sâu hơn hoặc thay thế linh kiện, điều mà chỉ thợ chuyên nghiệp có thể thực hiện.
Cần nạp gas, sửa rò rỉ, hoặc thay linh kiện lớn

Các công việc sau đây đòi hỏi kỹ thuật viên có kinh nghiệm và dụng cụ chuyên dụng:
Nạp gas hoặc sửa rò rỉ: Nếu máy lạnh Toshiba báo mã lỗi 13 (thiếu gas), B5/B6 (rò rỉ gas), hoặc làm lạnh kém, bạn cần thợ để:
Kiểm tra rò rỉ bằng máy dò gas.
Nạp đúng loại gas (thường là R32 hoặc R410A cho máy Toshiba).
Sửa đường ống nếu có lỗ thủng.
Thay linh kiện lớn: Thay máy nén (mã lỗi 1F), board mạch (mã lỗi 021C), hoặc motor quạt (mã lỗi 021A) yêu cầu tháo lắp chính xác và linh kiện chính hãng.
Kiểm tra hệ thống điện: Nếu máy báo lỗi TEN (quá áp) hoặc 14 (quá dòng inverter), thợ sẽ đo điện áp và kiểm tra hệ thống điện để đảm bảo an toàn.)
Lợi ích của việc gọi thợ sửa chữa chuyên nghiệp
Gọi thợ chuyên nghiệp không chỉ giúp khắc phục sự cố mà còn mang lại nhiều lợi ích lâu dài:
An toàn tuyệt đối: Tránh nguy cơ điện giật, chập điện, hoặc rò rỉ gas khi xử lý các lỗi phức tạp.
Sử dụng linh kiện chính hãng: Đảm bảo máy lạnh hoạt động ổn định và bền lâu.
Kiểm tra toàn diện: Thợ sẽ phát hiện các lỗi tiềm ẩn (như đường ống yếu, dây điện lỏng) để ngăn ngừa hỏng hóc trong tương lai.
Hiểu và xử lý mã lỗi máy lạnh Toshiba là kỹ năng quan trọng để giữ thiết bị hoạt động ổn định và tiết kiệm chi phí sửa chữa. Từ việc kiểm tra mã lỗi bằng remote, tra cứu nguyên nhân trong bảng mã lỗi, đến áp dụng các cách khắc phục đơn giản như vệ sinh lưới lọc hay reset máy, bạn hoàn toàn có thể tự giải quyết nhiều vấn đề tại nhà. Tuy nhiên, với các lỗi phức tạp như máy nén hỏng, thiếu gas, hoặc lỗi bo mạch, hãy liên hệ Thợ Việt để đảm bảo an toàn và hiệu quả.