
Thợ Việt nhận thi công lắp đặt hệ thống ống đồng nổi, ống đồng âm tường cho máy lạnh điều hòa tại TP Hồ Chí Minh.
Thợ lắp ống đồng âm tường cho tòa nhà tại Hồ Chí Minh
Sau khi nhận được yêu cầu báo giá về việc thi công lắp đặt hệ thống ống đồng âm tường cho tòa nhà đang xây dụng tại Quận 2.
Thợ điện lạnh Thợ Việt nhanh chóng có mặt tại tòa nhà, tiến hành khảo sát toàn bộ công việc.
Văn phòng nhận được mọi thông số yêu cầu từ thợ đi khảo sát. Thợ Việt nhanh chóng lên kế hoạch, báo giá chi tiết cho khách hàng.
Nhận được báo giá, Khách hàng đồng ý và thợ tiến hành lắp đặt.
Dịch vụ lắp ống đồng âm tường cho hệ thống tòa nhà, chung cư Thợ Việt
Thợ tiến hành khoan cắt, đục chuyển bị vị trí cho lắp ống đồng âm.
Khoan cắt đục cho tòa nhà, đúng kỹ thuật đúng theo bản vẽ chi tiết.
Thợ chuyên sẽ tư vấn cụ thể, làm đúng kỹ thuật bảo đảm tốt nhất cho hệ thống máy lạnh sau này.
Chuẩn bị hệ thống ống đồng cho lắp đặt
Thao tác chuyên bị đường ống dẫn gas máy lạnh điều hòa.
Thợ Việt cung cấp ống đồng nhập khẩu từ Thái Lan với giá thành tốt trên thị trường bảo đảm chất lượng tốt nhất.

Dịch Vụ Điện Lạnh Thợ Việt Chuyên :
- Lắp đặt thi công hệ thống ống đông, ông nước thoát cho máy lạnh
- Lắp đặt các loại máy lạnh
- Di dời, tháo láp máy lạnh
- Vệ sinh máy lạnh
- Sửa máy lạnh, điều hòa .
Bảng Giá Ống Đồng Tham Khảo
VẬT TƯ | ĐVT | SL | GIÁ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
ỐNG DẪN GAS MÁY LẠNH | ||||
Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 1.0HP ( Bao gồm ống đồng phi 6 - phi 10, gen si cách nhiệt) | mét | 1 | 180,000 đ - 200,000 đ | Ống đồng Thái Lan, dầy 0.7mm, |
Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 1.5HP-2HP ( Bao gồm ống đồng phi 6-phi12, gen si cách nhiệt) | mét | 1 | 200,000 đ - 220,000 đ | Ống đồng Thái Lan, dầy 0.7mm, |
Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 2.5HP-3HP ( Bao gồm ống đồng phi 6-16 gen si cách nhiệt) | mét | 1 | 280,000 đ - 300,000 đ | Ống đồng Thái Lan, dầy 0.8mm, |
VẬT TƯ PHỤ | ||||
Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) máy 1-2hp | bộ | 1 | 150,000 đ | - Máy 1.0hp – 2.0hp |
Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) máy 2.5hp | bộ | 1 | 180,000 đ - 250,000 đ | - Máy 2.5hp |
Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) máy 3-5hp | bộ | 1 | 320,000 đ - 450,000 đ | - Máy 3.0hp - 5hp |
Ống thoát nước ruột gà Ø21 | mét | 1 | 10,000 đ | |
Ống thoát nước PVC Ø21 (Bình Minh) | mét | 1 | 14,000 đ | |
Ống thoát nước PVC Ø27 (Bình Minh) | mét | 1 | 18,000 đ | |
Ống thoát nước PVC Ø21 (Bình Minh) có cách nhiệt Supperlon | mét | 1 | 26,000 đ | |
Ống thoát nước PVC Ø27 (Bình Minh) có cách nhiệt Supperlon | mét | 1 | 32,000 đ | |
Tán nối ống đồng Ø6 | cái | 1 | 25,000 đ | |
Tán nối ống đồng Ø10 | cái | 1 | 30,000 đ | |
Tán nối ống đồng Ø12 | cái | 1 | 35,000 đ | |
Remote đa năng điều khiển - loại thường | cái | 1 | 120,000 đ | |
Remote đa năng điều khiển - loại tốt | cái | 1 | 250,000 đ - 350,000 đ | |
GIÁ GAS LẠNH | ||||
Gas R22 | kg | 1 | 650,000 đ | Tùy lượng gas thiếu hụt, nguyên nhân thiếu gas (xì rắc co hay xì dàn, xì ống đồng, NV kỹ thuật sẽ kiểm tra, đưa Khách Hàng xem đồng hồ đo gas và báo phí cho Khách hàng |
Gas R32 | kg | 1 | 650,000 đ | |
Gas R410 | kg | 1 | 650,000 đ | |
LƯỢNG GAS BƠM THEO HP | Lượng gas | |||
Máy lạnh 1HP | KG | 1 | 0.6 - 1.0 | Tùy vào đời máy và hãng sản xuất máy ( Căn cứ theo tem trên dàn nóng máy lạnh ) - VD hình bên cạnh: + Máy PANASONIC sử dụng gas R410 với lượng gas 720gam (0,72kg). + Lượng gas cần để châm đầy là 0,72 kg. => Tiền Gas Kh phải thanh toán khi sạc đầy là 0,72 x 650,000 = 468,000 đ |
Máy lạnh 1,5HP | KG | 1 | 0.8 -1.2 | |
Máy lạnh 2HP | KG | 1 | 1.2 - 1.5 | |
Máy lạnh 2.5HP | KG | 1 | 1.5 - 1.8 | |
Máy từ 3HP trở lên | KG | 1 | Liên hệ : 0903.532.938 nhận báo giá | |
VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐIỆN | ||||
Dây điện Daphaco 1.5 | mét | 1 | 8,000 đ | |
Dây điện Daphaco 2.0 | mét | 1 | 10,000 đ | Máy 1.0hp |
Dây điện Cadivi 1.5 | mét | 1 | 12,000 đ | Máy 1.0 - 1.5hp |
Dây điện Cadivi 2.5 | mét | 1 | 15,000 đ | Máy 1.0hp |
Dây điện Cadivi 3.0 | mét | 1 | 18,000 đ | Máy 2.0hp - 2.5hp |
Dây điện Cadivi 4.0 | mét | 1 | 21,000 đ | Máy 2.5 -3.0hp |
CB tép Sino + hộp | cái | 1 | 90,000 đ | Máy 5.0hp |
CB PANASONIC | Cái | 1 | 150,000 đ | |
CB cóc thường + hộp | cái | 1 | 120,000 đ | Máy 1.0hp - 2.5hp |
Ống điện ruột gà phi 20 | mét | 1 | 6,000 đ | Máy 1.0hp – 2.5hp |
Nẹp 2cm | cây | 1 | 8,500 đ | |
Nẹp 3cm | cây | 1 | 12,000 đ | |
NHÂN CÔNG ĐIỆN LẠNH | ||||
Công tháo dỡ máy lạnh treo tường 1HP-2HP | bộ | 1 | 200,000 đ | ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí tháo dỡ, lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo cao, trang thiết bị thang dây, thợ sẽ báo giá cho Khách hàng trước khi làm) |
Công tháo dỡ máy lạnh treo tường 2,5HP-3HP | bộ | 1 | 200,000 đ - 300,000 đ | |
Công tháo dỡ máy lạnh tủ đứng, âm trần, áp trần 3HP-5HP | bộ | 1 | 350,000 đ - 450,000 đ | |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 1HP-2HP | bộ | 1 | 350,000 đ | |
Công lắp đặt máy lạnh treo tường 2,5HP-3HP | bộ | 1 | 350,000 đ - 450,000đ | |
Công lắp đặt máy lạnh tủ đứng 3HP-5HP | bộ | 1 | 400,000 đ - 500,000 đ | Tùy theo vị trí lắp đặt dàn nóng, khảo sát báo giá chi tiết |
Công đục tường, âm ống đồng | mét | 1 | 80,000 đ | Chưa bao gồm công trám lại |
Công đục tường, âm dây điện, ống nước | mét | 1 | 50,000 đ - 55,000 đ | |
Công hàn nối ống đồng 1HP-2HP | mối | 1 | 40,000 đ | |
Phí chuyên chở máy lạnh 1- 2hp | bộ | 1 | 100,000 đ - 200,000 đ | < 2 km |
THAY BLOCK, MÁY NÉN | Giá dao động 700.000 đ - 1.200.000 đ, kiểm tra, báo giá trước khi sửa chữa | |||
Thay block máy lạnh cũ 1.0 hp - BH 06 tháng | cái | 1 | 1,800,000 đ | |
Thay block máy lạnh cũ 1.5 hp - BH 06 tháng | cái | 1 | 2,200,000 đ | |
Thay block máy lạnh cũ 2.0 hp - BH 06 tháng | cái | 1 | 3,500,000 đ | |
Thay block máy lạnh cũ 2.5 hp- BH 06 tháng | cái | 1 | 4,000,000 đ | |
Máy lạnh đã qua sử dụng ( Bao nhân công + gas thay ) | ||||
Đầu lạnh 1.0HP | cái | 1 | 1,500,000 đ | Bảo hành 6 tháng |
Đuôi nóng 1.0HP | cái | 1 | 2,200,000 đ | |
Đầu lạnh 1.5HP | cái | 1 | 1,800,000 đ | |
Đuôi nóng 1.5HP | cái | 1 | 2,500,000 đ | |
Đầu lạnh 2.0HP | cái | 1 | 2,200,000 đ | |
Đuôi nóng 2.0HP | cái | 1 | 3,500,000 đ |